STT |
Mã BHYT |
Tên BHYT |
Giá BHYT |
Giá VP |
Giá YC |
1 |
02.1896 |
Khám Nội |
50600 |
50600 |
50600 |
2 |
10.1896 |
Khám Ngoại |
50600 |
50600 |
50600 |
3 |
13.1896 |
Khám Phụ sản |
50600 |
50600 |
50600 |
4 |
03.1896 |
Khám Nhi |
50600 |
50600 |
50600 |
5 |
08.1896 |
Khám YHCT |
50600 |
50600 |
50600 |
6 |
17.1896 |
Khám Phục hồi chức năng |
50600 |
50600 |
50600 |
7 |
05.1896 |
Khám Da liễu |
50600 |
50600 |
50600 |
8 |
07.1896 |
Khám Nội tiết |
50600 |
50600 |
50600 |
9 |
11.1896 |
Khám Bỏng |
50600 |
50600 |
50600 |
10 |
15.1896 |
Khám Tai mũi họng |
50600 |
50600 |
50600 |
11 |
16.1896 |
Khám Răng hàm mặt |
50600 |
50600 |
50600 |
12 |
04.1896 |
Khám Lao |
50600 |
50600 |
50600 |
13 |
14.1896 |
Khám Mắt |
50600 |
50600 |
50600 |
14 |
K02.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
558600 |
558600 |
558600 |
15 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu |
305500 |
305500 |
305500 |
16 |
K02.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [Ghép đôi] |
152750 |
152750 |
152750 |
17 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
305500 |
305500 |
|
18 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp |
273800 |
273800 |
|
19 |
K03.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] |
152750 |
152750 |
|
20 |
K03.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] |
136900 |
136900 |
|
21 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
400400 |
400400 |
|
22 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
364400 |
364400 |
|
23 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
320700 |
320700 |
|
24 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp |
286700 |
286700 |
|
25 |
K19.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] |
200200 |
200200 |
|
26 |
K19.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] |
182200 |
182200 |
|
27 |
K19.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] |
160350 |
160350 |
|
28 |
K19.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] |
143350 |
143350 |
|
29 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu |
273800 |
273800 |
|
30 |
K23.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép đôi] |
136900 |
136900 |
|
31 |
K27.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản |
558600 |
558600 |
|
32 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
400400 |
400400 |
|
33 |
K27.1927 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] |
200200 |
200200 |
|
34 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
364400 |
364400 |
|
35 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
320700 |
320700 |
|
36 |
K27.1931 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] |
182200 |
182200 |
|
37 |
K27.1937 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] |
160350 |
160350 |
|
38 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] |
143350 |
143350 |
|
39 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản |
273800 |
273800 |
|
40 |
K27.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] |
136900 |
136900 |
|
41 |
K27.1943 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản |
286700 |
286700 |
|
42 |
K18.1905 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi |
558600 |
558600 |
|
43 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi |
305500 |
305500 |
|
44 |
K18.1910 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi [Ghép đôi] |
152750 |
152750 |
|
45 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
273800 |
273800 |
|
46 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
232900 |
232900 |
|
47 |
K16.1916 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] |
136900 |
136900 |
|
48 |
K16.1922 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] |
116450 |
116450 |
|
49 |
K16.1968 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
69870 |
69870 |
|
50 |
K16.1962 |
Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền |
83040 |
83040 |
|
51 |
03.0138.1777 |
Điện não đồ thường quy |
75200 |
75200 |
75200 |
52 |
02.0145.1777 |
Ghi điện não thường quy |
75200 |
75200 |
75200 |
53 |
02.0085.1778 |
Điện tim thường |
39900 |
39900 |
39900 |
54 |
01.0002.1778 |
Ghi điện tim cấp cứu tại giường |
39900 |
39900 |
39900 |
55 |
21.0092.0755 |
Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…] |
31600 |
31600 |
31600 |
56 |
06.0040.1799 |
Đo lưu huyết não |
50500 |
50500 |
50500 |
57 |
21.0007.1798 |
Holter huyết áp |
215800 |
215800 |
215800 |
58 |
02.0095.1798 |
Holter điện tâm đồ |
215800 |
215800 |
215800 |
59 |
02.0024.1791 |
Đo chức năng hô hấp |
144300 |
144300 |
144300 |
60 |
13.0023.2023 |
Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa |
55000 |
55000 |
55000 |
61 |
18.0261.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
62 |
18.0220.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
550100 |
63 |
18.0220.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
64 |
18.0221.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
550100 |
65 |
18.0221.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
66 |
18.0223.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
67 |
18.0222.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
68 |
18.0222.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
550100 |
69 |
18.0155.0040 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
70 |
18.0156.0041 |
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
71 |
18.0158.0040 |
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
72 |
18.0159.0041 |
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
73 |
18.0193.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
74 |
18.0263.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) |
663400 |
663400 |
663400 |
75 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên] |
550100 |
550100 |
550100 |
76 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên] |
550100 |
550100 |
550100 |
77 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới] |
550100 |
550100 |
550100 |
78 |
18.0264.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới] |
550100 |
550100 |
550100 |
79 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
80 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
81 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
82 |
18.0265.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
83 |
18.0255.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
84 |
18.0256.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
85 |
18.0257.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
86 |
18.0258.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
87 |
18.0259.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
88 |
18.0260.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
89 |
18.0191.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
90 |
18.0192.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
91 |
18.0219.0040 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] |
550100 |
550100 |
550100 |
92 |
18.0219.0041 |
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
93 |
18.0149.0040 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
550100 |
550100 |
550100 |
94 |
18.0150.0041 |
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] |
663400 |
663400 |
663400 |
95 |
18.0319.0066 |
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) |
1341500 |
1341500 |
1341500 |
96 |
18.0072.0029 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
97 |
18.0135.0025 |
Chụp Xquang đường dò |
446800 |
446800 |
446800 |
98 |
18.0138.0031 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng |
451800 |
451800 |
451800 |
99 |
18.0133.0019 |
Chụp Xquang đường mật qua Kehr [Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim] |
280800 |
280800 |
280800 |
100 |
18.0138.0023 |
Chụp Xquang tử cung vòi trứng [3 phim] |
411800 |
411800 |
411800 |
101 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên |
73300 |
73300 |
73300 |
102 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
103 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
104 |
18.0110.0028 |
Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
105 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
73300 |
73300 |
73300 |
106 |
18.0143.0033 |
Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng |
604800 |
604800 |
604800 |
107 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
108 |
18.0120.0028 |
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
109 |
18.0070.0028 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
73300 |
73300 |
73300 |
110 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
111 |
18.0108.0029 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
112 |
18.0140.0032 |
Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [5 phim] |
649800 |
649800 |
649800 |
113 |
18.0087.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
114 |
18.0092.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
115 |
18.0097.0030 |
Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [3 phim] |
130300 |
130300 |
130300 |
116 |
18.0122.0029 |
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
117 |
18.0123.0028 |
Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn |
73300 |
73300 |
73300 |
118 |
18.0068.0029 |
Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
119 |
18.0072.0028 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
73300 |
73300 |
73300 |
120 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
121 |
18.0074.0028 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
122 |
18.0073.0028 |
Chụp Xquang Hirtz |
73300 |
73300 |
73300 |
123 |
18.0067.0029 |
Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
124 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
125 |
18.0080.0028 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
126 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
127 |
18.0078.0028 |
Chụp Xquang Schuller [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
128 |
18.0130.0035 |
Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] |
264800 |
264800 |
264800 |
129 |
18.0132.0036 |
Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang] |
304800 |
304800 |
304800 |
130 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] |
73300 |
73300 |
73300 |
131 |
18.0125.0028 |
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng |
73300 |
73300 |
73300 |
132 |
18.0124.0034 |
Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] |
264800 |
264800 |
264800 |
133 |
18.0119.0028 |
Chụp Xquang ngực thẳng [Tim, phổi thẳng] |
73300 |
73300 |
73300 |
134 |
18.0086.0029 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
135 |
18.0090.0029 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
136 |
18.0091.0029 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
137 |
18.0096.0029 |
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
138 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
139 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
73300 |
73300 |
73300 |
140 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
141 |
18.0101.0028 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
142 |
18.0100.0028 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
143 |
18.0102.0029 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
144 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
145 |
18.0099.0028 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái] |
73300 |
73300 |
73300 |
146 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
147 |
18.0107.0029 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
148 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
149 |
18.0104.0029 |
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
150 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
151 |
18.0106.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
152 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
153 |
18.0103.0029 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
154 |
18.0109.0028 |
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] |
73300 |
73300 |
73300 |
155 |
18.0098.0028 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
73300 |
73300 |
73300 |
156 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
157 |
18.0115.0029 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
158 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
159 |
18.0112.0029 |
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
160 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
161 |
18.0116.0029 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
162 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
163 |
18.0114.0029 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
164 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
165 |
18.0111.0029 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
166 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót phải, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
167 |
18.0117.0029 |
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót trái, 2 phim] |
105300 |
105300 |
105300 |
168 |
18.0081.2002 |
Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) |
23700 |
23700 |
23700 |
169 |
02.0272.2044 |
Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori |
317000 |
317000 |
317000 |
170 |
02.0292.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su |
283800 |
283800 |
283800 |
171 |
02.0309.0138 |
Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết |
323500 |
323500 |
323500 |
172 |
01.0232.0140 |
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu |
798300 |
798300 |
798300 |
173 |
02.0273.0191 |
Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ |
283800 |
283800 |
283800 |
174 |
02.0265.0140 |
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su |
798300 |
798300 |
798300 |
175 |
02.0304.0134 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết |
493800 |
493800 |
493800 |
176 |
02.0290.0500 |
Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa |
1743100 |
1743100 |
1743100 |
177 |
02.0262.0136 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết |
468800 |
468800 |
468800 |
178 |
02.0267.0140 |
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày |
798300 |
798300 |
798300 |
179 |
02.0259.0137 |
Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết |
352100 |
352100 |
352100 |
180 |
02.0306.0137 |
Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết |
352100 |
352100 |
352100 |
181 |
02.0308.0139 |
Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết |
215200 |
215200 |
215200 |
182 |
02.0305.0135 |
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết |
276500 |
276500 |
276500 |
183 |
20.0013.0933 |
Nội soi tai mũi họng |
116100 |
116100 |
116100 |
184 |
15.9001.2048 |
Nội soi mũi xoang |
116100 |
116100 |
116100 |
185 |
11.0032.1123 |
Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
4415300 |
4415300 |
4415300 |
186 |
11.0031.1120 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
3065600 |
3065600 |
3065600 |
187 |
03.3454.0464 |
Nối nang tụy với dạ dày |
2917900 |
2917900 |
2917900 |
188 |
03.3309.0465 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn |
3993400 |
3993400 |
3993400 |
189 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng [ây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
190 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng [gây tê] |
295500 |
295500 |
295500 |
191 |
03.3688.0556 |
Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
192 |
03.4071.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2818700 |
2818700 |
2818700 |
193 |
03.3746.0540 |
Tạo hình dây chằng chéo khớp gối |
3447900 |
3447900 |
3447900 |
194 |
03.2656.0460 |
Cắt đoạn trực tràng do ung thư |
7639200 |
7639200 |
7639200 |
195 |
03.3684.0556 |
Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
196 |
03.2250.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6640200 |
6640200 |
6640200 |
197 |
03.4083.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận |
4781900 |
4781900 |
4781900 |
198 |
03.3471.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4703100 |
4703100 |
4703100 |
199 |
03.3741.0571 |
Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
200 |
03.3747.0540 |
Lấy bỏ sụn chêm khớp gối |
3447900 |
3447900 |
3447900 |
201 |
03.2716.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
6140200 |
6140200 |
6140200 |
202 |
03.3527.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
6140200 |
6140200 |
6140200 |
203 |
03.3383.0584 |
Cắt nang/polyp rốn |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
204 |
03.3330.0493 |
Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
3142500 |
3142500 |
3142500 |
205 |
03.3490.0422 |
Nối niệu quản - đài thận |
6374200 |
6374200 |
6374200 |
206 |
03.3313.0455 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột |
2705700 |
2705700 |
2705700 |
207 |
03.3427.0472 |
Cắt túi mật |
4993100 |
4993100 |
4993100 |
208 |
03.2061.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4733900 |
4733900 |
4733900 |
209 |
03.4078.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa |
3136900 |
3136900 |
3136900 |
210 |
03.2058.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
211 |
03.2924.1086 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2988600 |
2988600 |
2988600 |
212 |
03.2059.1068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
213 |
03.3341.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2507900 |
2507900 |
2507900 |
214 |
03.3616.0567 |
Cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5798100 |
5798100 |
5798100 |
215 |
03.3320.0454 |
Cắt đoạn đại tràng |
4941100 |
4941100 |
4941100 |
216 |
03.4107.0152 |
Nội soi tháo sonde JJ |
953800 |
953800 |
953800 |
217 |
03.4106.0436 |
Nội soi đặt sonde JJ |
1920900 |
1920900 |
1920900 |
218 |
03.2923.0772 |
Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt |
813600 |
813600 |
813600 |
219 |
03.4088.0420 |
Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc |
4596000 |
4596000 |
4596000 |
220 |
03.3801.0573 |
Chuyển vạt da có cuống mạch |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
221 |
03.3068.0370 |
Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não |
5669600 |
5669600 |
5669600 |
222 |
03.2033.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim |
3297900 |
3297900 |
3297900 |
223 |
03.2925.1087 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2888600 |
2888600 |
2888600 |
224 |
03.2064.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2856600 |
2856600 |
2856600 |
225 |
03.4109.0440 |
Tán sỏi niệu quản qua nội soi |
1345000 |
1345000 |
1345000 |
226 |
03.2028.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
227 |
03.2029.1066 |
Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
228 |
03.2919.1136 |
Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ |
5363900 |
5363900 |
5363900 |
229 |
03.2031.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
230 |
03.2030.1066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
231 |
03.2020.1068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
232 |
03.2933.1136 |
Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh |
5363900 |
5363900 |
5363900 |
233 |
03.3314.0456 |
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột |
4764100 |
4764100 |
4764100 |
234 |
03.3395.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
235 |
03.3328.0686 |
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa |
4721300 |
4721300 |
4721300 |
236 |
03.3327.0459 |
Phẫu thuật viêm ruột thừa |
2815900 |
2815900 |
2815900 |
237 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
238 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
239 |
03.3763.0559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
240 |
03.3599.0492 |
Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
241 |
03.3285.0448 |
Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày |
5495300 |
5495300 |
5495300 |
242 |
03.3284.0448 |
Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành |
5495300 |
5495300 |
5495300 |
243 |
03.2543.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
812100 |
812100 |
812100 |
244 |
03.3811.0571 |
Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
245 |
03.3816.0571 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
246 |
03.3380.0498 |
Cắt polype trực tràng |
1108300 |
1108300 |
1108300 |
247 |
03.4068.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3136900 |
3136900 |
3136900 |
248 |
03.2067.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1051700 |
1051700 |
1051700 |
249 |
03.4021.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3431900 |
3431900 |
3431900 |
250 |
03.4095.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
251 |
03.4098.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
252 |
03.4116.0418 |
Nội soi lấy sỏi bàng quang |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
253 |
03.4121.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4302500 |
4302500 |
4302500 |
254 |
03.3690.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
255 |
03.3477.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
256 |
03.3531.0421 |
Mổ lấy sỏi bàng quang |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
257 |
03.2254.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4721300 |
4721300 |
4721300 |
258 |
03.3586.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2490900 |
2490900 |
2490900 |
259 |
03.3758.0556 |
Đóng đinh xương chày mở |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
260 |
03.3689.0556 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
261 |
03.2735.0653 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
3135800 |
262 |
03.4134.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6346300 |
6346300 |
6346300 |
263 |
03.4133.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7279100 |
7279100 |
7279100 |
264 |
03.4140.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng |
5503300 |
5503300 |
5503300 |
265 |
03.2263.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
2119400 |
2119400 |
266 |
03.2256.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3116800 |
3116800 |
3116800 |
267 |
03.3391.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3217800 |
3217800 |
3217800 |
268 |
03.1665.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1043500 |
1043500 |
1043500 |
269 |
03.2069.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110800 |
110800 |
110800 |
270 |
03.2177.0965 |
Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi |
3340900 |
3340900 |
3340900 |
271 |
03.3956.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
272 |
03.3955.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3526900 |
3526900 |
3526900 |
273 |
03.2119.0505 |
Chích nhọt ống tai ngoài |
218500 |
218500 |
218500 |
274 |
03.1688.0768 |
Khâu kết mạc |
1595200 |
1595200 |
1595200 |
275 |
03.1663.0768 |
Khâu da mi (gây mê) |
1595200 |
1595200 |
1595200 |
276 |
03.3685.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
277 |
03.3686.0571 |
Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
278 |
03.3687.0571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
279 |
03.3695.0571 |
Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
280 |
03.3710.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
281 |
03.3711.0571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
282 |
11.0159.1144 |
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính |
2872600 |
2872600 |
2872600 |
283 |
16.0251.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3297900 |
3297900 |
3297900 |
284 |
16.0248.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3297900 |
3297900 |
3297900 |
285 |
27.0177.0455 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột |
2705700 |
2705700 |
2705700 |
286 |
10.0494.0456 |
Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng |
4764100 |
4764100 |
4764100 |
287 |
10.0495.0456 |
Nối tắt ruột non - ruột non |
4764100 |
4764100 |
4764100 |
288 |
10.0951.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính khớp gối |
3011900 |
3011900 |
3011900 |
289 |
16.0288.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
290 |
27.0371.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
291 |
10.0346.0429 |
Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng |
4886100 |
4886100 |
4886100 |
292 |
27.0481.0541 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
293 |
14.0098.0739 |
Chích mủ mắt |
510700 |
510700 |
510700 |
294 |
10.0263.0582 |
Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy |
3433300 |
3433300 |
3433300 |
295 |
11.0160.1137 |
Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính |
4034300 |
4034300 |
4034300 |
296 |
03.3729.0571 |
Phẫu thuật viêm xương khớp háng |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
297 |
03.3777.0571 |
Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
298 |
10.0555.0494 |
Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
299 |
03.3797.0571 |
Tháo bỏ các ngón chân |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
300 |
10.0455.0449 |
Cắt đoạn dạ dày |
5495300 |
5495300 |
5495300 |
301 |
10.0303.0416 |
Cắt thận đơn thuần |
4703100 |
4703100 |
4703100 |
302 |
03.3798.0571 |
Tháo đốt bàn |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
303 |
10.0308.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
304 |
04.0017.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
305 |
04.0018.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
306 |
10.0323.0423 |
Nối niệu quản - đài thận |
3279000 |
3279000 |
3279000 |
307 |
04.0019.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
308 |
10.0352.0425 |
Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang |
6140200 |
6140200 |
6140200 |
309 |
04.0021.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
310 |
10.0355.0421 |
Lấy sỏi bàng quang |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
311 |
10.0386.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ |
2490900 |
2490900 |
2490900 |
312 |
04.0025.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
313 |
10.0483.0455 |
Tháo lồng ruột non |
2705700 |
2705700 |
2705700 |
314 |
04.0026.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
315 |
10.9005.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269500 |
269500 |
269500 |
316 |
10.0514.0454 |
Cắt đoạn đại tràng nối ngay |
4941100 |
4941100 |
4941100 |
317 |
04.0027.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
318 |
04.0038.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
319 |
10.9005.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354200 |
354200 |
354200 |
320 |
10.0520.0454 |
Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann |
4941100 |
4941100 |
4941100 |
321 |
04.0039.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
322 |
10.9005.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] |
289500 |
289500 |
289500 |
323 |
10.0524.0491 |
Làm hậu môn nhân tạo |
2683900 |
2683900 |
2683900 |
324 |
10.0533.0494 |
Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
325 |
04.0040.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
326 |
10.9005.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] |
194700 |
194700 |
194700 |
327 |
28.0110.0584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
328 |
04.0041.0571 |
Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
329 |
10.0552.0495 |
Phẫu thuật Longo |
2507900 |
2507900 |
2507900 |
330 |
04.0057.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
331 |
10.0699.0583 |
Khâu vết thương thành bụng |
2396200 |
2396200 |
2396200 |
332 |
10.0621.0472 |
Cắt túi mật |
4993100 |
4993100 |
4993100 |
333 |
04.0058.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
334 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
335 |
10.0809.0583 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay |
2396200 |
2396200 |
2396200 |
336 |
14.0169.0738 |
Chích dẫn lưu túi lệ |
85500 |
85500 |
85500 |
337 |
07.0218.0571 |
Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
338 |
10.0877.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
339 |
10.0037.0571 |
Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
340 |
10.0859.0571 |
Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
341 |
10.0874.0571 |
Cụt chấn thương cổ và bàn chân |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
342 |
10.0952.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
343 |
10.1068.0567 |
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống |
5798100 |
5798100 |
5798100 |
344 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
345 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ |
40300 |
40300 |
40300 |
346 |
10.0980.0571 |
Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
347 |
10.9004.0075 |
Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] |
40300 |
40300 |
40300 |
348 |
28.0280.0571 |
Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
349 |
12.0097.0836 |
Cắt u mi cả bề dày không vá |
812100 |
812100 |
812100 |
350 |
12.0243.0425 |
Cắt u bàng quang đường trên |
6140200 |
6140200 |
6140200 |
351 |
12.0281.0683 |
Cắt u nang buồng trứng |
3217800 |
3217800 |
3217800 |
352 |
13.0064.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần |
6346300 |
6346300 |
6346300 |
353 |
13.0073.0702 |
Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
7279100 |
7279100 |
7279100 |
354 |
13.0074.0686 |
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng |
4721300 |
4721300 |
4721300 |
355 |
13.0080.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn |
5503300 |
5503300 |
5503300 |
356 |
13.0107.0704 |
Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) |
6640200 |
6640200 |
6640200 |
357 |
13.0112.0669 |
Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp |
3116800 |
3116800 |
3116800 |
358 |
13.0149.0624 |
Khâu rách cùng đồ âm đạo |
2119400 |
2119400 |
2119400 |
359 |
13.0174.0653 |
Cắt u vú lành tính |
3135800 |
3135800 |
3135800 |
360 |
14.0174.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1043500 |
1043500 |
1043500 |
361 |
14.0201.0769 |
Khâu kết mạc |
897100 |
897100 |
897100 |
362 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] |
15100 |
15100 |
15100 |
363 |
15.0113.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi |
3526900 |
3526900 |
3526900 |
364 |
15.0273.0876 |
Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần |
7411800 |
7411800 |
7411800 |
365 |
16.0280.1066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
366 |
16.0286.1068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
367 |
16.0294.1079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2856600 |
2856600 |
2856600 |
368 |
27.0142.0451 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày |
3136900 |
3136900 |
3136900 |
369 |
27.0155.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày |
5597800 |
5597800 |
5597800 |
370 |
27.0156.0450 |
Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày |
5597800 |
5597800 |
5597800 |
371 |
27.0190.2039 |
Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng |
2818700 |
2818700 |
2818700 |
372 |
27.0273.0473 |
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật |
3431900 |
3431900 |
3431900 |
373 |
27.0344.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản |
4781900 |
4781900 |
4781900 |
374 |
27.0347.0420 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc |
4596000 |
4596000 |
4596000 |
375 |
27.0357.0418 |
Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
376 |
27.0365.0418 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản |
4497100 |
4497100 |
4497100 |
377 |
27.0395.0433 |
Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt |
4302500 |
4302500 |
4302500 |
378 |
28.0116.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
379 |
28.0118.0573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
380 |
13.0187.0209 |
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) |
625000 |
625000 |
625000 |
381 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] |
194700 |
194700 |
194700 |
382 |
10.0485.0465 |
Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) |
3993400 |
3993400 |
3993400 |
383 |
10.0717.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
384 |
10.0719.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
385 |
10.0720.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
386 |
10.0721.0556 |
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
387 |
10.0722.0556 |
Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
388 |
10.0723.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
389 |
10.0724.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
390 |
10.0725.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
391 |
10.0729.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
392 |
10.0730.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
393 |
10.0731.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
394 |
10.0732.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
395 |
10.0733.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
396 |
10.0734.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
397 |
10.0735.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
398 |
10.0736.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Monteggia |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
399 |
10.0737.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
400 |
10.0738.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
401 |
10.0739.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
402 |
10.0740.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
403 |
10.0741.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
404 |
10.0743.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
405 |
10.0744.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
406 |
10.0745.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
407 |
10.0746.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
408 |
10.0747.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
409 |
10.0749.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
410 |
10.0750.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
411 |
10.0751.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
412 |
10.0752.0559 |
Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
413 |
10.0761.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
414 |
10.0762.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
415 |
10.0763.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
416 |
10.0764.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
417 |
10.0765.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
418 |
10.0766.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
419 |
10.0767.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
420 |
10.0768.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
421 |
10.0769.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
422 |
10.0770.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
423 |
10.0771.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
424 |
10.0772.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
425 |
10.0775.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
426 |
10.0776.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
427 |
10.0777.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
428 |
10.0779.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
429 |
10.0780.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
430 |
10.0781.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
431 |
10.0782.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
432 |
10.0783.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
433 |
10.0784.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
434 |
10.0785.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
435 |
10.0786.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
436 |
10.0787.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
437 |
10.0788.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương gót |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
438 |
10.0789.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
439 |
10.0790.0548 |
Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
440 |
10.0791.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
441 |
10.0792.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
442 |
10.0793.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
443 |
10.0794.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
444 |
10.0795.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
445 |
10.0796.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
446 |
10.0797.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
447 |
10.0798.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
448 |
10.0799.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
449 |
10.0800.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
450 |
10.0801.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
451 |
10.0802.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
452 |
10.0803.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
453 |
10.0804.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
454 |
10.0810.0559 |
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
455 |
10.0811.0559 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
456 |
10.0815.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
457 |
10.0816.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
458 |
10.0817.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
459 |
10.0819.0556 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
460 |
10.0820.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
461 |
10.0821.0556 |
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
462 |
10.0629.0581 |
Mở nhu mô gan lấy sỏi |
5712200 |
5712200 |
5712200 |
463 |
10.0632.0481 |
Nối mật ruột bên - bên |
4870100 |
4870100 |
4870100 |
464 |
10.0690.0582 |
Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành |
3433300 |
3433300 |
3433300 |
465 |
27.0385.0426 |
Nội soi bàng quang cắt u |
5030900 |
5030900 |
5030900 |
466 |
27.0392.1197 |
Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng |
1596600 |
1596600 |
1596600 |
467 |
10.0932.0557 |
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
5474500 |
5474500 |
5474500 |
468 |
15.0079.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
469 |
15.0084.0974 |
Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm |
9076600 |
9076600 |
9076600 |
470 |
15.0357.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
471 |
11.0073.0534 |
Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu |
3994900 |
3994900 |
3994900 |
472 |
10.0406.0435 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
2490900 |
2490900 |
2490900 |
473 |
13.0098.0709 |
Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục |
4553300 |
4553300 |
4553300 |
474 |
10.0293.0411 |
Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi |
7392200 |
7392200 |
7392200 |
475 |
10.0292.0411 |
Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi |
7392200 |
7392200 |
7392200 |
476 |
10.0291.0411 |
Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi |
7392200 |
7392200 |
7392200 |
477 |
27.0261.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang gan |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
478 |
10.0927.0544 |
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
4974500 |
4974500 |
4974500 |
479 |
27.0260.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
480 |
27.0448.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
481 |
10.0928.0550 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương |
3923600 |
3923600 |
3923600 |
482 |
27.0449.0541 |
Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
483 |
27.0461.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
484 |
27.0441.0541 |
Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
485 |
27.0467.0542 |
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
4594500 |
4594500 |
4594500 |
486 |
27.0463.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
487 |
27.0460.0541 |
Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối |
3602500 |
3602500 |
3602500 |
488 |
01.0238.0299 |
Đo áp lực ổ bụng |
532400 |
532400 |
532400 |
489 |
10.0315.0582 |
Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận |
3433300 |
3433300 |
3433300 |
490 |
10.0005.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não |
5669600 |
5669600 |
5669600 |
491 |
10.0306.0421 |
Lấy sỏi san hô thận |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
492 |
10.0532.0460 |
Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn |
7639200 |
7639200 |
7639200 |
493 |
10.0307.0421 |
Lấy sỏi mở bể thận trong xoang |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
494 |
10.0009.0370 |
Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên |
5669600 |
5669600 |
5669600 |
495 |
10.0487.0458 |
Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông |
5100100 |
5100100 |
5100100 |
496 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
497 |
10.0010.0370 |
Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên |
5669600 |
5669600 |
5669600 |
498 |
10.0673.0484 |
Cắt lách do chấn thương |
4943100 |
4943100 |
4943100 |
499 |
16.0269.1068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2897900 |
2897900 |
2897900 |
500 |
10.0684.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
501 |
27.0191.0451 |
Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa |
3136900 |
3136900 |
3136900 |
502 |
03.3824.0575 |
Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² |
3044900 |
3044900 |
3044900 |
503 |
27.0185.0457 |
Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non |
4663800 |
4663800 |
4663800 |
504 |
10.0481.0455 |
Cắt dây chằng, gỡ dính ruột |
2705700 |
2705700 |
2705700 |
505 |
10.0698.0628 |
Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ |
2833400 |
2833400 |
2833400 |
506 |
10.0517.0454 |
Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng |
4941100 |
4941100 |
4941100 |
507 |
27.0075.0125 |
Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi |
5859300 |
5859300 |
5859300 |
508 |
11.0103.1114 |
Cắt sẹo khâu kín |
3683600 |
3683600 |
3683600 |
509 |
10.0507.0459 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
2815900 |
2815900 |
2815900 |
510 |
10.0148.0344 |
Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên |
2698800 |
2698800 |
2698800 |
511 |
10.0974.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi |
3011900 |
3011900 |
3011900 |
512 |
10.0896.0556 |
Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
513 |
27.0354.1196 |
Tán sỏi thận qua da |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
514 |
27.0187.2039 |
Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa |
2818700 |
2818700 |
2818700 |
515 |
10.9002.0504 |
Cắt phymosis |
269500 |
269500 |
269500 |
516 |
10.0167.0582 |
Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi |
3433300 |
3433300 |
3433300 |
517 |
10.0453.0464 |
Nối vị tràng |
2917900 |
2917900 |
2917900 |
518 |
16.0272.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2636500 |
2636500 |
2636500 |
519 |
16.0198.1026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239500 |
239500 |
239500 |
520 |
16.0278.1066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3197900 |
3197900 |
3197900 |
521 |
14.0136.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763600 |
763600 |
763600 |
522 |
28.0373.0574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4699100 |
4699100 |
4699100 |
523 |
10.0956.0551 |
Phẫu thuật làm sạch ổ khớp |
3011900 |
3011900 |
3011900 |
524 |
27.0325.0420 |
Nội soi cắt nang tuyến thượng thận |
4596000 |
4596000 |
4596000 |
525 |
10.0511.0491 |
Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng |
2683900 |
2683900 |
2683900 |
526 |
10.0832.0344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2698800 |
2698800 |
2698800 |
527 |
10.0748.0559 |
Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
528 |
27.0315.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
529 |
16.0295.0576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2767900 |
2767900 |
2767900 |
530 |
10.0373.0434 |
Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì |
4621100 |
4621100 |
4621100 |
531 |
28.0162.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2767900 |
2767900 |
2767900 |
532 |
16.0247.1069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
3297900 |
3297900 |
3297900 |
533 |
27.0341.0419 |
Phẫu thuật nội soi cắt u thận |
4781900 |
4781900 |
4781900 |
534 |
16.0333.1070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2497500 |
2497500 |
2497500 |
535 |
16.0275.1095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2636500 |
2636500 |
2636500 |
536 |
14.0125.0830 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] |
1213600 |
1213600 |
1213600 |
537 |
12.0047.1061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3331900 |
3331900 |
3331900 |
538 |
28.0382.0584 |
Phẫu thuật ghép móng |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
539 |
10.0150.0344 |
Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên |
2698800 |
2698800 |
2698800 |
540 |
10.0982.0551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3011900 |
3011900 |
3011900 |
541 |
10.0563.0494 |
Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
542 |
10.0393.0583 |
Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT |
2396200 |
2396200 |
2396200 |
543 |
10.0567.0584 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
544 |
10.0973.0551 |
Phẫu thuật gỡ dính gân gấp |
3011900 |
3011900 |
3011900 |
545 |
16.0243.1067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2997900 |
2997900 |
2997900 |
546 |
10.0683.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
547 |
10.0317.0436 |
Dẫn lưu bể thận tối thiểu |
1920900 |
1920900 |
1920900 |
548 |
28.0342.0559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
549 |
12.0062.0834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1322100 |
1322100 |
1322100 |
550 |
28.0344.0559 |
Gỡ dính thần kinh |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
551 |
10.0367.0434 |
Cắt nối niệu đạo trước |
4621100 |
4621100 |
4621100 |
552 |
16.0291.1065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4733900 |
4733900 |
4733900 |
553 |
10.0003.0386 |
Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) |
5966400 |
5966400 |
5966400 |
554 |
16.0306.1043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1051700 |
1051700 |
1051700 |
555 |
28.0372.0573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
556 |
28.0176.1076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] |
3493200 |
3493200 |
3493200 |
557 |
10.0151.1044 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] |
771000 |
771000 |
771000 |
558 |
16.0323.1081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3078100 |
3078100 |
3078100 |
559 |
28.0380.0573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
560 |
10.0151.1045 |
Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] |
1208800 |
1208800 |
1208800 |
561 |
10.0966.0572 |
Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) |
3405300 |
3405300 |
3405300 |
562 |
13.0134.0667 |
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu |
5817300 |
5817300 |
5817300 |
563 |
13.0135.0667 |
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu |
5817300 |
5817300 |
5817300 |
564 |
27.0259.0470 |
Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan |
3781900 |
3781900 |
3781900 |
565 |
14.0125.0829 |
Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] |
930200 |
930200 |
930200 |
566 |
10.0885.0559 |
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
567 |
10.0685.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
568 |
27.0407.1197 |
Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo |
1596600 |
1596600 |
1596600 |
569 |
10.0929.0547 |
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
5474500 |
5474500 |
5474500 |
570 |
13.0111.0656 |
Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ |
3001800 |
3001800 |
3001800 |
571 |
27.0207.0459 |
Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng |
2815900 |
2815900 |
2815900 |
572 |
10.0512.0465 |
Khâu lỗ thủng đại tràng |
3993400 |
3993400 |
3993400 |
573 |
10.0623.0474 |
Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật |
4970100 |
4970100 |
4970100 |
574 |
10.0773.0548 |
Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp |
4324900 |
4324900 |
4324900 |
575 |
27.0408.1197 |
Nội soi tán sỏi niệu đạo |
1596600 |
1596600 |
1596600 |
576 |
27.0355.1196 |
Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
577 |
27.0267.0478 |
Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr |
3781900 |
3781900 |
3781900 |
578 |
12.0012.1048 |
Cắt các u nang giáp móng |
2289300 |
2289300 |
2289300 |
579 |
07.0007.0362 |
Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân |
2955600 |
2955600 |
2955600 |
580 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2140700 |
2140700 |
2140700 |
581 |
12.0263.1190 |
Cắt nang thừng tinh một bên |
2140700 |
2140700 |
2140700 |
582 |
10.0557.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
583 |
10.0558.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
584 |
10.0559.0494 |
Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
585 |
12.0203.0491 |
Mở thông dạ dày ra da do ung thư |
2683900 |
2683900 |
2683900 |
586 |
12.0319.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
2140700 |
2140700 |
2140700 |
587 |
12.0322.1191 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
1456700 |
1456700 |
1456700 |
588 |
02.0229.0152 |
Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang |
953800 |
953800 |
953800 |
589 |
10.0411.0584 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
590 |
10.0001.0577 |
Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp |
5204600 |
5204600 |
5204600 |
591 |
10.0410.0584 |
Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
592 |
12.0264.1189 |
Cắt nang thừng tinh hai bên |
3300700 |
3300700 |
3300700 |
593 |
10.0947.0571 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
594 |
10.0979.0571 |
Phẫu thuật viêm xương |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
595 |
10.0972.0407 |
Phẫu thuật U máu |
3311900 |
3311900 |
3311900 |
596 |
15.0205.1043 |
Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng |
1051700 |
1051700 |
1051700 |
597 |
10.0547.0494 |
Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
598 |
10.0901.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay |
3923600 |
3923600 |
3923600 |
599 |
27.0306.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột |
4068200 |
4068200 |
4068200 |
600 |
27.0396.0433 |
Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi |
4302500 |
4302500 |
4302500 |
601 |
10.0962.0574 |
Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² |
4699100 |
4699100 |
4699100 |
602 |
10.0961.0575 |
Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² |
3044900 |
3044900 |
3044900 |
603 |
10.0325.0421 |
Lấy sỏi niệu quản đơn thuần |
4569100 |
4569100 |
4569100 |
604 |
10.0900.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi |
3923600 |
3923600 |
3923600 |
605 |
10.0903.0550 |
Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối |
3923600 |
3923600 |
3923600 |
606 |
10.0862.0571 |
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
607 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
608 |
10.0953.0571 |
Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
609 |
10.0954.0576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu |
2767900 |
2767900 |
2767900 |
610 |
10.0964.0559 |
Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
611 |
10.0963.0559 |
Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) |
3302900 |
3302900 |
3302900 |
612 |
10.0394.0435 |
Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ |
2490900 |
2490900 |
2490900 |
613 |
10.0955.0577 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp |
5204600 |
5204600 |
5204600 |
614 |
10.0687.0492 |
Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác |
3512900 |
3512900 |
3512900 |
615 |
10.0967.0558 |
Phẫu thuật lấy bỏ u xương |
4085900 |
4085900 |
4085900 |
616 |
27.0304.0490 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột |
4068200 |
4068200 |
4068200 |
617 |
10.0407.0435 |
Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn |
2490900 |
2490900 |
2490900 |
618 |
12.0002.1044 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm |
771000 |
771000 |
771000 |
619 |
12.0003.1045 |
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm |
1208800 |
1208800 |
1208800 |
620 |
10.0506.0459 |
Cắt ruột thừa đơn thuần |
2815900 |
2815900 |
2815900 |
621 |
10.0616.0493 |
Dẫn lưu áp xe gan |
3142500 |
3142500 |
3142500 |
622 |
13.0136.0628 |
Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa |
2833400 |
2833400 |
2833400 |
623 |
10.0463.0465 |
Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng |
3993400 |
3993400 |
3993400 |
624 |
10.0452.0491 |
Mở bụng thăm dò, sinh thiết |
2683900 |
2683900 |
2683900 |
625 |
10.0408.0584 |
Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
626 |
10.0556.0494 |
Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp |
2816900 |
2816900 |
2816900 |
627 |
10.0850.0575 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay |
3044900 |
3044900 |
3044900 |
628 |
10.0851.0571 |
Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay |
3226900 |
3226900 |
3226900 |
629 |
12.0320.1190 |
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm |
2140700 |
2140700 |
2140700 |
630 |
12.0194.1189 |
Phẫu thuật vét hạch nách |
3300700 |
3300700 |
3300700 |
631 |
13.0116.0663 |
Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn |
4142300 |
4142300 |
4142300 |
632 |
10.0402.0584 |
Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
633 |
10.0934.0563 |
Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương |
1857900 |
1857900 |
1857900 |
634 |
10.0400.0584 |
Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
635 |
10.0319.0436 |
Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận |
1920900 |
1920900 |
1920900 |
636 |
07.0003.0354 |
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp |
264700 |
264700 |
264700 |
637 |
10.0412.0584 |
Mở rộng lỗ sáo |
1509500 |
1509500 |
1509500 |
638 |
10.0152.0410 |
Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi |
1925900 |
1925900 |
1925900 |
639 |
27.0391.0440 |
Nội soi bàng quang tán sỏi |
1345000 |
1345000 |
1345000 |
640 |
14.0088.0736 |
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép |
1252600 |
1252600 |
1252600 |
641 |
10.0375.0432 |
Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu |
5530400 |
5530400 |
5530400 |
642 |
10.0480.0465 |
Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non |
3993400 |
3993400 |
3993400 |
643 |
14.0120.0826 |
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi |
1402600 |
1402600 |
1402600 |
644 |
10.0870.0556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
4102500 |
4102500 |
4102500 |
645 |
12.0011.1190 |
Cắt các u lành tuyến giáp |
2140700 |
2140700 |
2140700 |
646 |
10.0491.0455 |
Gỡ dính sau mổ lại |
2705700 |
2705700 |
2705700 |
647 |
27.0314.1196 |
Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
648 |
27.0083.0452 |
Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực |
3663800 |
3663800 |
3663800 |
649 |
27.0077.0125 |
Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi |
5859300 |
5859300 |
5859300 |
650 |
27.0378.0104 |
Nội soi nong niệu quản hẹp |
950500 |
950500 |
950500 |
651 |
27.0434.0689 |
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng |
5503300 |
5503300 |
5503300 |
652 |
27.0436.0690 |
Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi |
6346300 |
6346300 |
6346300 |
653 |
13.0012.0708 |
Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa |
3596900 |
3596900 |
3596900 |
654 |
12.0306.0597 |
Cắt u thành âm đạo |
2268300 |
2268300 |
2268300 |
655 |
13.0055.0691 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
8630200 |
8630200 |
8630200 |
656 |
13.0058.0692 |
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
8769200 |
8769200 |
8769200 |
657 |
13.0056.0682 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu |
6849100 |
6849100 |
6849100 |
658 |
13.0059.0661 |
Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn |
6836200 |
6836200 |
6836200 |
659 |
13.0005.0675 |
Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) |
4739300 |
4739300 |
4739300 |
660 |
13.0097.0693 |
Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) |
6455300 |
6455300 |
6455300 |
661 |
13.0061.0598 |
Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung |
6815100 |
6815100 |
6815100 |
662 |
13.0062.0711 |
Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) |
6895100 |
6895100 |
6895100 |
663 |
13.0168.0599 |
Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách |
5507100 |
5507100 |
5507100 |
664 |
27.0428.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ |
6346300 |
6346300 |
6346300 |
665 |
27.0437.1197 |
Thông vòi tử cung qua nội soi |
1596600 |
1596600 |
1596600 |
666 |
27.0333.1197 |
Nội soi ổ bụng chẩn đoán |
1596600 |
1596600 |
1596600 |
667 |
13.0063.0690 |
Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn |
6346300 |
6346300 |
6346300 |
668 |
13.0067.0657 |
Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo |
4168300 |
4168300 |
4168300 |
669 |
27.0414.1196 |
Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung |
2434500 |
2434500 |
2434500 |
670 |
13.0101.0666 |
Phẫu thuật Crossen |
4444300 |
4444300 |
4444300 |
671 |
13.0004.0675 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) |
4739300 |
4739300 |
4739300 |
672 |
13.0001.0676 |
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược |
8625200 |
8625200 |
8625200 |
673 |
13.0068.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn |
4308300 |
4308300 |
4308300 |
674 |
13.0070.0681 |
Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần |
4308300 |
4308300 |
4308300 |
675 |
13.0065.0687 |
Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung |
6548300 |
6548300 |
6548300 |
676 |
13.0003.0674 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
4395200 |
4395200 |
4395200 |
677 |
13.0093.0664 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang |
4197200 |
4197200 |
4197200 |
678 |
13.0071.0679 |
Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung |
3628800 |
3628800 |
3628800 |
679 |
13.0076.0689 |
Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ |
5503300 |
5503300 |
5503300 |
680 |
13.0091.0665 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng |
4157300 |
4157300 |
4157300 |
681 |
13.0006.0673 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) |
6517600 |
6517600 |
6517600 |
682 |
12.0291.0681 |
Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng |
4308300 |
4308300 |
4308300 |
683 |
12.0284.0683 |
Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ |
3217800 |
3217800 |
3217800 |
684 |
13.0092.0683 |
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng |
3217800 |
3217800 |
3217800 |
685 |
13.0018.0625 |
Khâu tử cung do nạo thủng |
3054800 |
3054800 |
3054800 |
686 |
13.0032.0632 |
Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn |
2501900 |
2501900 |
2501900 |
687 |
13.0007.0671 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
2604800 |
2604800 |
2604800 |
688 |
13.0002.0672 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
3376200 |
3376200 |
3376200 |
689 |
13.0115.0650 |
Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng |
2949800 |
2949800 |
2949800 |
690 |
16.0200.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398600 |
398600 |
398600 |
691 |
16.0203.1026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239500 |
239500 |
239500 |
692 |
16.0202.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
398600 |
398600 |
398600 |
693 |
16.0034.1038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952100 |
952100 |
952100 |
694 |
16.0199.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398600 |
398600 |
398600 |
695 |
16.0201.1028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398600 |
398600 |
398600 |
696 |
16.0220.1042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601000 |
601000 |
601000 |
697 |
16.0217.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344200 |
344200 |
344200 |
698 |
16.0218.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344200 |
344200 |
344200 |
699 |
16.0214.1007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178900 |
178900 |
178900 |
700 |
16.0061.1011 |
Điều trị tủy lại |
987500 |
987500 |
987500 |
701 |
16.0044.1014 |
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. |
455500 |
455500 |
455500 |
702 |
16.0232.1016 |
Điều trị tủy răng sữa |
296100 |
296100 |
296100 |
703 |
16.0197.1036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369500 |
369500 |
369500 |
704 |
15.0043.0875 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
634500 |
634500 |
634500 |
705 |
15.0077.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng |
3180600 |
3180600 |
3180600 |
706 |
15.0091.0961 |
Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang |
9611800 |
9611800 |
9611800 |
707 |
15.0355.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
708 |
15.0158.1002 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê] |
1075700 |
1075700 |
1075700 |
709 |
15.0110.0970 |
Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi |
3526900 |
3526900 |
3526900 |
710 |
15.0116.0947 |
Phẫu thuật vỡ xoang hàm |
5657000 |
5657000 |
5657000 |
711 |
15.0078.0978 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm |
3180600 |
3180600 |
3180600 |
712 |
15.0286.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần |
4561600 |
4561600 |
4561600 |
713 |
15.0032.0997 |
Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con |
4058900 |
4058900 |
4058900 |
714 |
28.0091.0573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3720600 |
3720600 |
3720600 |
715 |
15.0034.0997 |
Vá nhĩ đơn thuần |
4058900 |
4058900 |
4058900 |
716 |
15.0033.1001 |
Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
717 |
15.0086.1001 |
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
718 |
15.0035.0971 |
Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi |
3209900 |
3209900 |
3209900 |
719 |
15.0331.1049 |
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt |
2928100 |
2928100 |
2928100 |
720 |
15.0117.1001 |
Phẫu thuật mở xoang hàm |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
721 |
15.0356.1001 |
Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
722 |
15.0114.0951 |
Phẫu thuật chấn thương xoang trán |
5657000 |
5657000 |
5657000 |
723 |
15.0123.0912 |
Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương |
2804100 |
2804100 |
2804100 |
724 |
15.0134.0912 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
2804100 |
2804100 |
2804100 |
725 |
15.0134.0913 |
Nâng xương chính mũi sau chấn thương |
1326200 |
1326200 |
1326200 |
726 |
15.0031.0881 |
Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con |
6641000 |
6641000 |
6641000 |
727 |
15.0285.0357 |
Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần |
4561600 |
4561600 |
4561600 |
728 |
03.2449.0834 |
Cắt u da vùng mặt, tạo hình. |
1322100 |
1322100 |
1322100 |
729 |
12.0135.1189 |
Cắt u lưỡi lành tính |
3300700 |
3300700 |
3300700 |
730 |
15.0085.0975 |
Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang |
5244100 |
5244100 |
5244100 |
731 |
15.0037.0984 |
Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV |
5530000 |
5530000 |
5530000 |
732 |
15.0090.0956 |
Phẫu thuật mở cạnh mũi |
5244100 |
5244100 |
5244100 |
733 |
15.0036.0971 |
Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ |
3209900 |
3209900 |
3209900 |
734 |
15.0030.0984 |
Phẫu thuật tạo hình tai giữa |
5530000 |
5530000 |
5530000 |
735 |
15.0043.0874 |
Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài |
2122100 |
2122100 |
2122100 |
736 |
15.0209.0996 |
Cắt phanh lưỡi [gây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
737 |
03.2175.0879 |
Chích áp xe thành sau họng |
295500 |
295500 |
295500 |
738 |
03.2175.0996 |
Chích áp xe thành sau họng |
771900 |
771900 |
771900 |
739 |
15.0292.0957 |
Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi |
4936000 |
4936000 |
4936000 |
740 |
15.0074.1081 |
Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) |
3078100 |
3078100 |
3078100 |
741 |
15.0174.0120 |
Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) |
759800 |
759800 |
759800 |
742 |
15.0125.1001 |
Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
743 |
15.0152.0988 |
Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) |
3045800 |
3045800 |
3045800 |
744 |
15.0149.0937 |
Phẫu thuật cắt Amidan gây mê |
1761400 |
1761400 |
1761400 |
745 |
15.0106.0969 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
746 |
15.0109.0969 |
Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
747 |
15.0105.0969 |
Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
748 |
15.0104.0942 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
749 |
27.0010.0970 |
Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn |
3526900 |
3526900 |
3526900 |
750 |
15.0112.0970 |
Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn |
3526900 |
3526900 |
3526900 |
751 |
15.0046.0954 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] |
3209900 |
3209900 |
3209900 |
752 |
12.0091.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] |
874800 |
874800 |
874800 |
753 |
12.0091.0909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
1385400 |
754 |
15.0155.0958 |
Phẫu thuật nạo V.A nội soi |
3045800 |
3045800 |
3045800 |
755 |
15.0203.0988 |
Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản |
3045800 |
3045800 |
3045800 |
756 |
15.0166.0978 |
Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) |
3180600 |
3180600 |
3180600 |
757 |
12.0092.0910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] |
874800 |
874800 |
874800 |
758 |
15.0049.0971 |
Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ |
3209900 |
3209900 |
3209900 |
759 |
15.0094.0958 |
Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng |
3045800 |
3045800 |
3045800 |
760 |
15.0053.1002 |
Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai |
1075700 |
1075700 |
1075700 |
761 |
12.0064.1046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
3078100 |
3078100 |
3078100 |
762 |
16.0216.1041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344200 |
344200 |
344200 |
763 |
12.0162.0918 |
Cắt polyp mũi |
705900 |
705900 |
705900 |
764 |
15.0097.0960 |
Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi |
2981800 |
2981800 |
2981800 |
765 |
12.0161.0874 |
Cắt polyp ống tai [gây mê] |
2122100 |
2122100 |
2122100 |
766 |
15.0194.1001 |
Phẫu thuật cắt u sàn miệng |
1646800 |
1646800 |
1646800 |
767 |
15.0046.0872 |
Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] |
580400 |
580400 |
580400 |
768 |
12.0161.0875 |
Cắt polyp ống tai [gây tê] |
634500 |
634500 |
634500 |
769 |
15.0045.0909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] |
1385400 |
1385400 |
1385400 |
770 |
15.0045.0910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] |
874800 |
874800 |
874800 |
771 |
15.0321.0912 |
Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương |
2804100 |
2804100 |
2804100 |
772 |
15.0075.0969 |
Phẫu thuật nội soi mở xoang trán |
4211900 |
4211900 |
4211900 |
773 |
14.0066.0824 |
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học |
930200 |
930200 |
930200 |
774 |
14.0177.0765 |
Khâu củng mạc |
849600 |
849600 |
849600 |
775 |
14.0171.0769 |
Khâu da mi đơn giản |
897100 |
897100 |
897100 |
776 |
14.0176.0770 |
Khâu giác mạc |
799600 |
799600 |
799600 |
777 |
14.0172.0772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813600 |
813600 |
813600 |
778 |
28.0033.0773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1043500 |
1043500 |
1043500 |
779 |
14.0187.0788 |
Phẫu thuật quặm [1 mi, gây mê] |
1351400 |
1351400 |
1351400 |
780 |
14.0187.0789 |
Phẫu thuật quặm [1 mi, gây tê] |
698800 |
698800 |
698800 |
781 |
14.0187.0790 |
Phẫu thuật quặm [2 mi, gây mê] |
1572200 |
1572200 |
1572200 |
782 |
14.0187.0791 |
Phẫu thuật quặm [2 mi, gây tê] |
935200 |
935200 |
935200 |
783 |
14.0187.0793 |
Phẫu thuật quặm [3 mi, gây mê] |
1833000 |
1833000 |
1833000 |
784 |
14.0187.0792 |
Phẫu thuật quặm [3 mi, gây tê] |
1188600 |
1188600 |
1188600 |
785 |
14.0187.0794 |
Phẫu thuật quặm [4 mi, gây mê] |
2068800 |
2068800 |
2068800 |
786 |
14.0187.0795 |
Phẫu thuật quặm [4 mi, gây tê] |
1387000 |
1387000 |
1387000 |
787 |
14.0165.0823 |
Phẫu thuật mộng đơn thuần |
960200 |
960200 |
960200 |
788 |
12.0108.0824 |
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc |
930200 |
930200 |
930200 |
789 |
03.2549.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
768600 |
768600 |
768600 |
790 |
03.2548.0737 |
Cắt u kết mạc, giác mạc không vá |
768600 |
768600 |
768600 |
791 |
03.1680.0794 |
Mổ quặm bẩm sinh |
2068800 |
2068800 |
2068800 |
792 |
03.1677.0788 |
Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) |
1351400 |
1351400 |
1351400 |
793 |
03.1622.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763600 |
763600 |
763600 |
794 |
03.1621.0817 |
Phẫu thuật mở rộng khe mi |
763600 |
763600 |
763600 |
795 |
03.1602.0818 |
Phẫu thuật lác thông thường |
830200 |
830200 |
830200 |
796 |
14.0137.0817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763600 |
763600 |
763600 |
797 |
12.0107.0737 |
Cắt u kết mạc không vá |
768600 |
768600 |
768600 |
798 |
01.0303.0001 |
Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh |
58600 |
58600 |
58600 |
799 |
01.0208.0004 |
Siêu âm Doppler xuyên sọ |
252300 |
252300 |
252300 |
800 |
14.0240.0845 |
Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] |
69700 |
69700 |
69700 |
801 |
18.0031.0003 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
195600 |
195600 |
195600 |
802 |
02.0112.0004 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
252300 |
252300 |
252300 |
803 |
18.0017.0003 |
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
195600 |
195600 |
195600 |
804 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm tụy] |
58600 |
58600 |
58600 |
805 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm lách] |
58600 |
58600 |
58600 |
806 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm thận] |
58600 |
58600 |
58600 |
807 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm bàng quang] |
58600 |
58600 |
58600 |
808 |
18.0002.0001 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
58600 |
58600 |
58600 |
809 |
18.0003.0001 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
58600 |
58600 |
58600 |
810 |
18.0004.0001 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
58600 |
58600 |
58600 |
811 |
18.0011.0001 |
Siêu âm màng phổi |
58600 |
58600 |
58600 |
812 |
18.0012.0001 |
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) |
58600 |
58600 |
58600 |
813 |
18.0013.0001 |
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi |
58600 |
58600 |
58600 |
814 |
18.0019.0001 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
58600 |
58600 |
58600 |
815 |
18.0030.0001 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
58600 |
58600 |
58600 |
816 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
58600 |
58600 |
58600 |
817 |
18.0059.0001 |
Siêu âm dương vật |
58600 |
58600 |
58600 |
818 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
58600 |
58600 |
58600 |
819 |
18.0043.0001 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
58600 |
58600 |
58600 |
820 |
18.0020.0001 |
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) |
58600 |
58600 |
58600 |
821 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) |
58600 |
58600 |
58600 |
822 |
18.0018.0001 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
58600 |
58600 |
58600 |
823 |
18.0001.0001 |
Siêu âm tuyến giáp |
58600 |
58600 |
58600 |
824 |
18.0054.0001 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
58600 |
58600 |
58600 |
825 |
02.0113.0004 |
Siêu âm Doppler tim |
252300 |
252300 |
252300 |
826 |
18.0007.0001 |
Siêu âm qua thóp |
58600 |
58600 |
58600 |
827 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm vết mổ] |
58600 |
58600 |
58600 |
828 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối apces] |
58600 |
58600 |
58600 |
829 |
18.0057.0001 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
58600 |
58600 |
58600 |
830 |
18.0016.0001 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [Siêu âm tiền liệt tuyến] |
58600 |
58600 |
58600 |
831 |
18.0015.0001 |
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm gan mật] |
58600 |
58600 |
58600 |
832 |
18.0044.0001 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối u] |
58600 |
58600 |
58600 |
833 |
05.0051.0324 |
Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn |
380200 |
380200 |
380200 |
834 |
05.0071.0323 |
Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da |
231700 |
231700 |
231700 |
835 |
03.3008.0333 |
Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất |
351000 |
351000 |
351000 |
836 |
03.3009.0333 |
Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic |
351000 |
351000 |
351000 |
837 |
03.3010.0333 |
Chấm TCA điều trị sẹo lõm |
351000 |
351000 |
351000 |
838 |
05.0089.0322 |
Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da |
222800 |
222800 |
222800 |
839 |
01.0091.0071 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
248500 |
248500 |
248500 |
840 |
01.0096.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu bằng troca |
628500 |
628500 |
628500 |
841 |
01.0157.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
58400 |
58400 |
842 |
01.0202.0083 |
Chọc dịch tủy sống |
126900 |
126900 |
126900 |
843 |
11.0116.0199 |
Thay băng điều trị vết thương mạn tính |
279500 |
279500 |
279500 |
844 |
02.0067.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
263700 |
263700 |
263700 |
845 |
01.0267.0203 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] |
148600 |
148600 |
148600 |
846 |
02.0221.0150 |
Nội soi bàng quang |
575300 |
575300 |
575300 |
847 |
01.0267.0204 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] |
193600 |
193600 |
193600 |
848 |
02.0339.0211 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
92400 |
849 |
01.0267.0205 |
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] |
275600 |
275600 |
275600 |
850 |
08.0027.0228 |
Chườm ngải |
37000 |
37000 |
37000 |
851 |
11.0171.0237 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại |
40900 |
40900 |
40900 |
852 |
15.0301.0216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] |
194700 |
194700 |
194700 |
853 |
10.0313.0104 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
950500 |
950500 |
950500 |
854 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] |
269500 |
269500 |
269500 |
855 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] |
289500 |
289500 |
289500 |
856 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] |
354200 |
354200 |
354200 |
857 |
20.0076.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị |
798300 |
798300 |
798300 |
858 |
03.1070.0140 |
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị |
798300 |
798300 |
798300 |
859 |
08.0010.0224 |
Chích lể |
76300 |
76300 |
76300 |
860 |
10.0991.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] |
749600 |
749600 |
749600 |
861 |
10.0991.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] |
370100 |
370100 |
370100 |
862 |
10.1030.0515 |
Nắm, cố định trật khớp hàm |
434600 |
434600 |
434600 |
863 |
14.0210.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40900 |
40900 |
40900 |
864 |
14.0218.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60000 |
60000 |
60000 |
865 |
15.0050.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
69300 |
69300 |
69300 |
866 |
15.0054.0903 |
Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) |
170600 |
170600 |
170600 |
867 |
15.0139.0897 |
Phương pháp Proetz |
69300 |
69300 |
69300 |
868 |
15.0140.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
139000 |
139000 |
139000 |
869 |
15.0207.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
295500 |
295500 |
295500 |
870 |
15.0207.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
871 |
15.0213.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
43100 |
43100 |
43100 |
872 |
15.0223.0879 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] |
295500 |
295500 |
295500 |
873 |
15.0223.0996 |
Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
874 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] |
121400 |
121400 |
121400 |
875 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] |
193600 |
193600 |
193600 |
876 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] |
275600 |
275600 |
275600 |
877 |
16.0335.1022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110800 |
110800 |
110800 |
878 |
15.0301.0219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] |
354200 |
354200 |
354200 |
879 |
01.0132.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
880 |
01.0131.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
881 |
15.0303.0202 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] |
121400 |
121400 |
121400 |
882 |
15.0303.0205 |
Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275600 |
275600 |
275600 |
883 |
01.0130.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
884 |
15.0301.0217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269500 |
269500 |
269500 |
885 |
15.0301.0218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] |
289500 |
289500 |
289500 |
886 |
15.0303.0200 |
Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] |
64300 |
64300 |
64300 |
887 |
02.0295.0498 |
Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm |
1108300 |
1108300 |
1108300 |
888 |
01.0135.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
889 |
15.0303.0204 |
Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] |
193600 |
193600 |
193600 |
890 |
01.0134.0209 |
Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
891 |
01.0128.0209 |
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
892 |
01.0129.0209 |
Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] |
625000 |
625000 |
625000 |
893 |
14.0290.0212 |
Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt |
15100 |
15100 |
15100 |
894 |
11.0002.1151 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn |
983300 |
983300 |
983300 |
895 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] |
727900 |
727900 |
727900 |
896 |
14.0166.0778 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] |
99400 |
99400 |
99400 |
897 |
03.3865.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
898 |
03.3866.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
899 |
03.3864.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
900 |
03.3864.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
901 |
03.3866.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
902 |
03.3865.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
903 |
03.2388.0212 |
Tiêm dưới da |
15100 |
15100 |
15100 |
904 |
03.2390.0212 |
Tiêm tĩnh mạch |
15100 |
15100 |
15100 |
905 |
03.2389.0212 |
Tiêm bắp thịt |
15100 |
15100 |
15100 |
906 |
03.2391.0215 |
Truyền tĩnh mạch |
25100 |
25100 |
25100 |
907 |
03.1078.0148 |
Nội soi bàng quang |
975300 |
975300 |
975300 |
908 |
03.3482.0464 |
Dẫn lưu đài bể thận qua da |
2917900 |
2917900 |
2917900 |
909 |
03.1067.0498 |
Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) |
1108300 |
1108300 |
1108300 |
910 |
03.3817.0505 |
Chích áp xe phần mềm lớn |
218500 |
218500 |
218500 |
911 |
03.2245.0218 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
289500 |
289500 |
289500 |
912 |
03.2245.0219 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
354200 |
354200 |
354200 |
913 |
03.2245.0217 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
269500 |
269500 |
269500 |
914 |
03.2245.0216 |
Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ |
194700 |
194700 |
194700 |
915 |
03.3825.0217 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
269500 |
269500 |
269500 |
916 |
03.0112.0508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58400 |
58400 |
58400 |
917 |
03.3827.0216 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
194700 |
194700 |
194700 |
918 |
03.3827.0218 |
Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm |
289500 |
289500 |
289500 |
919 |
03.3825.0219 |
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm |
354200 |
354200 |
354200 |
920 |
03.3874.0515 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
434600 |
434600 |
434600 |
921 |
03.3874.0516 |
Nắn, cố định trật khớp hàm |
256600 |
256600 |
256600 |
922 |
03.3836.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
749600 |
749600 |
749600 |
923 |
03.3836.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh |
370100 |
370100 |
370100 |
924 |
03.4246.0198 |
Tháo bột các loại |
61400 |
61400 |
61400 |
925 |
03.3826.2047 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89500 |
89500 |
89500 |
926 |
03.3826.0203 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
148600 |
148600 |
148600 |
927 |
03.3826.0205 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
275600 |
275600 |
275600 |
928 |
03.3826.0200 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
64300 |
64300 |
64300 |
929 |
03.3826.0204 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
193600 |
193600 |
193600 |
930 |
03.3826.0202 |
Thay băng, cắt chỉ vết mổ |
121400 |
121400 |
121400 |
931 |
03.3909.0505 |
Chích rạch áp xe nhỏ |
218500 |
218500 |
218500 |
932 |
03.3326.0506 |
Tháo lồng bằng bơm khí/nước |
169500 |
169500 |
169500 |
933 |
03.0058.0209 |
Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ] |
625000 |
625000 |
625000 |
934 |
03.0082.0209 |
Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [1 giờ] |
625000 |
625000 |
625000 |
935 |
03.0101.0206 |
Thay canuyn mở khí quản |
263700 |
263700 |
263700 |
936 |
03.2331.0164 |
Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe |
194700 |
194700 |
194700 |
937 |
03.0148.0083 |
Chọc dịch tuỷ sống |
126900 |
126900 |
126900 |
938 |
03.0098.0079 |
Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp |
162900 |
162900 |
162900 |
939 |
03.0085.0094 |
Mở màng phổi tối thiểu |
628500 |
628500 |
628500 |
940 |
03.0179.0211 |
Thụt tháo phân |
92400 |
92400 |
92400 |
941 |
03.1957.1033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36500 |
36500 |
36500 |
942 |
03.2154.0897 |
Làm Proetz |
69300 |
69300 |
69300 |
943 |
03.2178.0900 |
Lấy dị vật hạ họng |
43100 |
43100 |
43100 |
944 |
03.2117.0901 |
Lấy dị vật tai |
70300 |
70300 |
70300 |
945 |
03.2149.0916 |
Nhét bấc mũi sau |
139000 |
139000 |
139000 |
946 |
03.2116.0992 |
Thông vòi nhĩ |
98300 |
98300 |
98300 |
947 |
03.2121.0994 |
Chích rạch màng nhĩ |
69300 |
69300 |
69300 |
948 |
03.2181.0995 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
949 |
03.2181.0878 |
Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] |
295500 |
295500 |
295500 |
950 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] |
71500 |
71500 |
71500 |
951 |
03.1658.0778 |
Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây tê] |
99400 |
99400 |
99400 |
952 |
03.1658.0780 |
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây tê] |
359500 |
359500 |
359500 |
953 |
03.1706.0782 |
Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] |
71500 |
71500 |
71500 |
954 |
03.1694.0799 |
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40900 |
40900 |
40900 |
955 |
03.1699.0849 |
Soi đáy mắt trực tiếp |
60000 |
60000 |
60000 |
956 |
03.3838.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
659600 |
659600 |
659600 |
957 |
03.3851.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
372700 |
372700 |
372700 |
958 |
03.3853.0521 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
372700 |
372700 |
372700 |
959 |
03.3853.0522 |
Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles |
242400 |
242400 |
242400 |
960 |
03.3855.0511 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
667000 |
667000 |
667000 |
961 |
03.3857.0525 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
372700 |
372700 |
372700 |
962 |
03.3857.0526 |
Nắn, bó bột gãy mâm chày |
300100 |
300100 |
300100 |
963 |
03.3849.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
372700 |
372700 |
372700 |
964 |
03.3842.0527 |
Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
372700 |
372700 |
372700 |
965 |
03.3850.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay |
242400 |
242400 |
242400 |
966 |
03.3854.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
192400 |
192400 |
192400 |
967 |
03.3856.0513 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
282000 |
282000 |
282000 |
968 |
03.3856.0514 |
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng |
182000 |
182000 |
182000 |
969 |
03.3852.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
242400 |
242400 |
242400 |
970 |
03.3848.0528 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV |
300100 |
300100 |
300100 |
971 |
03.3848.0527 |
Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV |
372700 |
372700 |
372700 |
972 |
03.3855.0512 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
297000 |
297000 |
297000 |
973 |
03.3858.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
379600 |
379600 |
379600 |
974 |
03.3851.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay |
242400 |
242400 |
242400 |
975 |
03.3850.0521 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay |
372700 |
372700 |
372700 |
976 |
03.3871.0532 |
Nắn, bó bột gẫy xương gót |
167000 |
167000 |
167000 |
977 |
03.3854.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
257000 |
257000 |
257000 |
978 |
03.3849.0522 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay |
242400 |
242400 |
242400 |
979 |
03.3859.0529 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
659600 |
659600 |
659600 |
980 |
03.3859.0530 |
Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi |
379600 |
379600 |
379600 |
981 |
03.3858.0529 |
Nắn, bó bộtgãy xương chậu |
659600 |
659600 |
659600 |
982 |
03.3860.0511 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
667000 |
667000 |
667000 |
983 |
03.3867.0526 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
300100 |
300100 |
300100 |
984 |
03.3867.0525 |
Nắn, bó bột gãy xương chày |
372700 |
372700 |
372700 |
985 |
03.3861.0530 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
379600 |
379600 |
379600 |
986 |
03.3861.0529 |
Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi |
659600 |
659600 |
659600 |
987 |
03.3860.0512 |
Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật |
297000 |
297000 |
297000 |
988 |
03.3869.0521 |
Nắn, bó bột gãy Monteggia |
372700 |
372700 |
372700 |
989 |
03.3868.0526 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
300100 |
300100 |
300100 |
990 |
03.3868.0525 |
Nắn, bó bột gãy Dupuytren |
372700 |
372700 |
372700 |
991 |
14.0291.0212 |
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] |
15100 |
15100 |
15100 |
992 |
02.0382.0213 |
Tiêm khớp háng |
104400 |
104400 |
104400 |
993 |
02.0386.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón tay |
104400 |
104400 |
104400 |
994 |
02.0384.0213 |
Tiêm khớp bàn ngón chân |
104400 |
104400 |
104400 |
995 |
02.0387.0213 |
Tiêm khớp đốt ngón tay |
104400 |
104400 |
104400 |
996 |
02.0390.0213 |
Tiêm khớp ức đòn |
104400 |
104400 |
104400 |
997 |
02.0391.0213 |
Tiêm khớp ức - sườn |
104400 |
104400 |
104400 |
998 |
02.0395.0213 |
Tiêm khớp cùng chậu |
104400 |
104400 |
104400 |
999 |
02.0392.0213 |
Tiêm khớp đòn- cùng vai |
104400 |
104400 |
104400 |
1000 |
02.0393.0213 |
Tiêm khớp thái dương hàm |
104400 |
104400 |
104400 |
1001 |
02.0190.0104 |
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) |
950500 |
950500 |
950500 |
1002 |
10.1006.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] |
372700 |
372700 |
372700 |
1003 |
10.1006.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] |
300100 |
300100 |
300100 |
1004 |
10.0335.0104 |
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản |
950500 |
950500 |
950500 |
1005 |
16.0298.1009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414400 |
414400 |
414400 |
1006 |
15.0304.0505 |
Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ |
218500 |
218500 |
218500 |
1007 |
02.0220.0440 |
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). |
1345000 |
1345000 |
1345000 |
1008 |
02.0361.0112 |
Hút nang bao hoạt dịch |
129600 |
129600 |
129600 |
1009 |
09.9000.1894 |
Gây mê khác |
868900 |
868900 |
868900 |
1010 |
15.0302.0075 |
Cắt chỉ sau phẫu thuật |
40300 |
40300 |
40300 |
1011 |
02.0364.0087 |
Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm |
171900 |
171900 |
171900 |
1012 |
10.1020.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
1013 |
10.1020.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
1014 |
10.1021.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
1015 |
10.1021.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
1016 |
10.0998.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
372700 |
372700 |
372700 |
1017 |
10.0998.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay |
300100 |
300100 |
300100 |
1018 |
10.0999.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
372700 |
372700 |
372700 |
1019 |
10.0999.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay |
300100 |
300100 |
300100 |
1020 |
10.0990.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
659600 |
659600 |
659600 |
1021 |
10.0990.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi |
379600 |
379600 |
379600 |
1022 |
01.0164.0210 |
Thông bàng quang |
101800 |
101800 |
101800 |
1023 |
10.1028.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
192400 |
192400 |
192400 |
1024 |
02.0349.0112 |
Hút dịch khớp gối |
129600 |
129600 |
129600 |
1025 |
02.0351.0112 |
Hút dịch khớp háng |
129600 |
129600 |
129600 |
1026 |
02.0353.0112 |
Hút dịch khớp khuỷu |
129600 |
129600 |
129600 |
1027 |
02.0355.0112 |
Hút dịch khớp cổ chân |
129600 |
129600 |
129600 |
1028 |
02.0357.0112 |
Hút dịch khớp cổ tay |
129600 |
129600 |
129600 |
1029 |
02.0359.0112 |
Hút dịch khớp vai |
129600 |
129600 |
129600 |
1030 |
01.0163.0121 |
Mở thông bàng quang trên xương mu |
405500 |
405500 |
405500 |
1031 |
02.0340.0086 |
Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ |
126700 |
126700 |
126700 |
1032 |
10.1013.0529 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
659600 |
659600 |
659600 |
1033 |
10.1013.0530 |
Nắn, bó bột gãy xương chậu |
379600 |
379600 |
379600 |
1034 |
10.1017.0533 |
Bó bột ống trong gãy xương bánh chè |
167000 |
167000 |
167000 |
1035 |
10.1023.0532 |
Nắn, bó bột gãy xương gót |
167000 |
167000 |
167000 |
1036 |
10.1031.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
282000 |
282000 |
282000 |
1037 |
10.1031.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp cổ chân |
182000 |
182000 |
182000 |
1038 |
10.1018.0513 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
282000 |
282000 |
282000 |
1039 |
10.1018.0514 |
Nắn, bó bột trật khớp gối |
182000 |
182000 |
182000 |
1040 |
10.1010.0523 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
749600 |
749600 |
749600 |
1041 |
10.1010.0524 |
Nắn, bó bột trật khớp háng |
370100 |
370100 |
370100 |
1042 |
10.1001.0515 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
434600 |
434600 |
434600 |
1043 |
10.1001.0516 |
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay |
256600 |
256600 |
256600 |
1044 |
10.0995.0517 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
342000 |
342000 |
342000 |
1045 |
10.0995.0518 |
Nắn, bó bột trật khớp vai |
187000 |
187000 |
187000 |
1046 |
10.1029.0515 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
434600 |
434600 |
434600 |
1047 |
10.1029.0516 |
Nắn, bó bột trật khớp xương đòn |
256600 |
256600 |
256600 |
1048 |
10.1028.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn chân |
257000 |
257000 |
257000 |
1049 |
10.1009.0519 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
257000 |
257000 |
257000 |
1050 |
10.1009.0520 |
Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay |
192400 |
192400 |
192400 |
1051 |
10.1007.0521 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
372700 |
372700 |
372700 |
1052 |
10.1007.0522 |
Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay |
242400 |
242400 |
242400 |
1053 |
10.1019.0525 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
372700 |
372700 |
372700 |
1054 |
10.1019.0526 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân |
300100 |
300100 |
300100 |
1055 |
10.0997.0527 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
372700 |
372700 |
372700 |
1056 |
10.0997.0528 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay |
300100 |
300100 |
300100 |
1057 |
10.0994.0529 |
Nắn, bó bột cột sống |
659600 |
659600 |
659600 |
1058 |
10.0994.0530 |
Nắn, bó bột cột sống |
379600 |
379600 |
379600 |
1059 |
10.0989.0529 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
659600 |
659600 |
659600 |
1060 |
10.0989.0530 |
Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi |
379600 |
379600 |
379600 |
1061 |
02.0227.0164 |
Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da |
194700 |
194700 |
194700 |
1062 |
11.0005.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn |
262900 |
262900 |
262900 |
1063 |
11.0010.1148 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em |
262900 |
262900 |
262900 |
1064 |
11.0010.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] |
130600 |
130600 |
130600 |
1065 |
11.0005.2043 |
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] |
130600 |
130600 |
130600 |
1066 |
11.0009.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em |
458200 |
458200 |
458200 |
1067 |
11.0004.1149 |
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn |
458200 |
458200 |
458200 |
1068 |
13.0152.0589 |
Bóc nang tuyến Bartholin |
1369400 |
1369400 |
1369400 |
1069 |
13.0054.0600 |
Chích áp xe tầng sinh môn |
873000 |
873000 |
873000 |
1070 |
13.0030.0623 |
Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo |
1663600 |
1663600 |
1663600 |
1071 |
05.0044.0329 |
Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện |
399000 |
399000 |
399000 |
1072 |
05.0004.0334 |
Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 |
889700 |
889700 |
889700 |
1073 |
13.0175.0591 |
Bóc nhân xơ vú |
1079400 |
1079400 |
1079400 |
1074 |
13.0028.0617 |
Giác hút |
1141900 |
1141900 |
1141900 |
1075 |
13.0144.0721 |
Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo |
436200 |
436200 |
436200 |
1076 |
13.0049.0635 |
Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ |
376500 |
376500 |
376500 |
1077 |
13.0145.0611 |
Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... |
191500 |
191500 |
191500 |
1078 |
13.0033.0614 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
786700 |
786700 |
786700 |
1079 |
13.0024.0613 |
Đỡ đẻ ngôi ngược (*) |
1191900 |
1191900 |
1191900 |
1080 |
13.0026.0615 |
Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên |
1510300 |
1510300 |
1510300 |
1081 |
13.0157.0619 |
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết |
236500 |
236500 |
236500 |
1082 |
13.0052.0626 |
Khâu vòng cổ tử cung |
582500 |
582500 |
582500 |
1083 |
13.0158.0634 |
Nạo hút thai trứng |
914600 |
914600 |
914600 |
1084 |
13.0235.0727 |
Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ |
700200 |
700200 |
700200 |
1085 |
13.0239.0645 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần |
199700 |
199700 |
199700 |
1086 |
13.0232.0647 |
Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 |
611000 |
611000 |
611000 |
1087 |
13.0166.0715 |
Soi cổ tử cung |
68100 |
68100 |
68100 |
1088 |
13.0029.0716 |
Soi ối |
55100 |
55100 |
55100 |
1089 |
13.0151.0601 |
Chích áp xe tuyến Bartholin |
951600 |
951600 |
951600 |
1090 |
13.0163.0602 |
Chích áp xe vú |
251500 |
251500 |
251500 |
1091 |
02.0121.0320 |
Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh |
365100 |
365100 |
365100 |
1092 |
02.0120.0192 |
Sốc điện điều trị rung nhĩ |
1042500 |
1042500 |
1042500 |
1093 |
13.0185.0099 |
Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh |
685500 |
685500 |
685500 |
1094 |
01.0009.0098 |
Đặt catheter động mạch |
1400500 |
1400500 |
1400500 |
1095 |
01.0337.0195 |
Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) |
1607000 |
1607000 |
1607000 |
1096 |
01.0032.0299 |
Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu |
532400 |
532400 |
532400 |
1097 |
01.0065.0071 |
Bóp bóng Ambu qua mặt nạ |
248500 |
248500 |
248500 |
1098 |
01.0077.1888 |
Thay ống nội khí quản |
600500 |
600500 |
600500 |
1099 |
01.0240.0077 |
Chọc dò ổ bụng cấp cứu |
153700 |
153700 |
153700 |
1100 |
02.0150.0114 |
Hút đờm hầu họng |
14100 |
14100 |
14100 |
1101 |
01.0007.0099 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng |
685500 |
685500 |
685500 |
1102 |
01.0216.0103 |
Đặt ống thông dạ dày |
101800 |
101800 |
101800 |
1103 |
02.0002.0071 |
Bơm rửa khoang màng phổi |
248500 |
248500 |
248500 |
1104 |
02.0026.0111 |
Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục |
192300 |
192300 |
192300 |
1105 |
01.0223.0211 |
Đặt ống thông hậu môn |
92400 |
92400 |
92400 |
1106 |
01.0008.0100 |
Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng |
1158500 |
1158500 |
1158500 |
1107 |
01.0158.0074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532500 |
532500 |
532500 |
1108 |
02.0242.0077 |
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm |
153700 |
153700 |
153700 |
1109 |
02.0009.0077 |
Chọc dò dịch màng phổi |
153700 |
153700 |
153700 |
1110 |
02.0075.0081 |
Chọc dò màng ngoài tim |
280500 |
280500 |
280500 |
1111 |
02.0011.0079 |
Chọc hút khí màng phổi |
162900 |
162900 |
162900 |
1112 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171900 |
171900 |
171900 |
1113 |
18.0620.0087 |
Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm |
171900 |
171900 |
171900 |
1114 |
01.0356.0078 |
Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp |
195900 |
195900 |
195900 |
1115 |
01.0066.1888 |
Đặt ống nội khí quản |
600500 |
600500 |
600500 |
1116 |
01.0071.0120 |
Mở khí quản cấp cứu |
759800 |
759800 |
759800 |
1117 |
02.0211.0156 |
Nong niệu đạo và đặt sonde đái |
273500 |
273500 |
273500 |
1118 |
02.0233.0158 |
Rửa bàng quang |
230500 |
230500 |
230500 |
1119 |
01.0218.0159 |
Rửa dạ dày cấp cứu |
152000 |
152000 |
152000 |
1120 |
01.0219.0160 |
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín |
622500 |
622500 |
622500 |
1121 |
02.0495.0196 |
Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) |
588500 |
588500 |
588500 |
1122 |
02.0496.0195 |
Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) |
1607000 |
1607000 |
1607000 |
1123 |
01.0172.0101 |
Đặt catheter lọc máu cấp cứu |
1158500 |
1158500 |
1158500 |
1124 |
01.0359.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1125 |
01.0349.0195 |
Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp |
1607000 |
1607000 |
1607000 |
1126 |
01.0347.0119 |
Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1127 |
01.0344.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1128 |
01.0343.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1129 |
01.0342.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1130 |
01.0341.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1131 |
01.0340.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1132 |
01.0339.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1133 |
01.0338.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1134 |
01.0332.0118 |
Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1135 |
01.0331.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1136 |
01.0330.0118 |
Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1137 |
01.0329.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1138 |
01.0328.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1139 |
01.0327.0119 |
Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1140 |
01.0326.0119 |
Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1141 |
01.0313.0118 |
Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1142 |
01.0192.0119 |
Thay huyết tương sử dụng huyết tương |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1143 |
01.0177.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1144 |
02.0498.0101 |
Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu |
1158500 |
1158500 |
1158500 |
1145 |
01.0199.0119 |
Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1146 |
01.0198.0119 |
Thay huyết tương trong suy gan cấp |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1147 |
01.0193.0119 |
Thay huyết tương sử dụng albumin |
1734600 |
1734600 |
1734600 |
1148 |
01.0186.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1149 |
01.0185.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1150 |
01.0184.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1151 |
01.0183.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1152 |
01.0182.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1153 |
01.0181.0118 |
Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1154 |
01.0180.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1155 |
01.0179.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1156 |
01.0178.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1157 |
01.0187.0118 |
Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng |
2310600 |
2310600 |
2310600 |
1158 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1159 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1160 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1161 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1162 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1163 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.3] |
455500 |
455500 |
455500 |
1164 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1165 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.6] |
861000 |
861000 |
861000 |
1166 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.7] |
861000 |
861000 |
861000 |
1167 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.6] |
861000 |
861000 |
861000 |
1168 |
16.0054.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.7] |
861000 |
861000 |
861000 |
1169 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.6] |
991000 |
991000 |
991000 |
1170 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.7] |
991000 |
991000 |
991000 |
1171 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.6] |
991000 |
991000 |
991000 |
1172 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.1] |
455500 |
455500 |
455500 |
1173 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.2] |
455500 |
455500 |
455500 |
1174 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.3] |
455500 |
455500 |
455500 |
1175 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1176 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.2] |
455500 |
455500 |
455500 |
1177 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.1] |
455500 |
455500 |
455500 |
1178 |
16.0054.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.7] |
991000 |
991000 |
991000 |
1179 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.1] |
455500 |
455500 |
455500 |
1180 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.3] |
455500 |
455500 |
455500 |
1181 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.2] |
455500 |
455500 |
455500 |
1182 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.1] |
455500 |
455500 |
455500 |
1183 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.3] |
455500 |
455500 |
455500 |
1184 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1185 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.7] |
861000 |
861000 |
861000 |
1186 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.7] |
991000 |
991000 |
991000 |
1187 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1188 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.6] |
861000 |
861000 |
861000 |
1189 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.6] |
991000 |
991000 |
991000 |
1190 |
16.0050.1014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.2] |
455500 |
455500 |
455500 |
1191 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1192 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1193 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.7] |
991000 |
991000 |
991000 |
1194 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1195 |
16.0050.1015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.6] |
991000 |
991000 |
991000 |
1196 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.7] |
861000 |
861000 |
861000 |
1197 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1198 |
16.0050.1013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.6] |
861000 |
861000 |
861000 |
1199 |
16.0050.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1200 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.4] |
631000 |
631000 |
631000 |
1201 |
16.0054.1012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.5] |
631000 |
631000 |
631000 |
1202 |
16.0204.1025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110600 |
110600 |
110600 |
1203 |
16.0205.1024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217200 |
217200 |
217200 |
1204 |
03.1956.1029 |
Nhổ chân răng sữa |
46600 |
46600 |
46600 |
1205 |
16.0043.1021 |
Lấy cao răng [một vùng/hàm] |
92500 |
92500 |
92500 |
1206 |
16.0043.1020 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159100 |
159100 |
159100 |
1207 |
16.0230.1010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380100 |
380100 |
380100 |
1208 |
16.0072.1018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369500 |
369500 |
369500 |
1209 |
16.0236.1019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
112500 |
112500 |
112500 |
1210 |
03.1955.1029 |
Nhổ răng sữa |
46600 |
46600 |
46600 |
1211 |
16.0223.1035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245500 |
245500 |
245500 |
1212 |
16.0067.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280500 |
280500 |
280500 |
1213 |
16.0068.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280500 |
280500 |
280500 |
1214 |
16.0070.1031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280500 |
280500 |
280500 |
1215 |
15.0206.0996 |
Chích áp xe sàn miệng [gây mê] |
771900 |
771900 |
771900 |
1216 |
15.0206.0879 |
Chích áp xe sàn miệng [gây tê] |
295500 |
295500 |
295500 |
1217 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] |
489900 |
489900 |
489900 |
1218 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] |
705500 |
705500 |
705500 |
1219 |
15.0051.0216 |
Khâu vết rách vành tai |
194700 |
194700 |
194700 |
1220 |
15.0131.0923 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê |
705500 |
705500 |
705500 |
1221 |
15.0131.0922 |
Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê |
489900 |
489900 |
489900 |
1222 |
15.0133.0867 |
Nội soi bẻ cuốn mũi dưới |
165500 |
165500 |
165500 |
1223 |
15.0132.0867 |
Bẻ cuốn mũi |
165500 |
165500 |
165500 |
1224 |
15.0214.1002 |
Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng |
1075700 |
1075700 |
1075700 |
1225 |
15.0147.1006 |
Hút rửa mũi, xoang sau mổ |
153600 |
153600 |
153600 |
1226 |
15.0052.0993 |
Bơm hơi vòi nhĩ |
126500 |
126500 |
126500 |
1227 |
15.0058.0899 |
Làm thuốc tai |
22000 |
22000 |
22000 |
1228 |
15.0212.0900 |
Lấy dị vật họng miệng |
43100 |
43100 |
43100 |
1229 |
15.0143.0907 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] |
213900 |
213900 |
213900 |
1230 |
15.0142.0868 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] |
216500 |
216500 |
216500 |
1231 |
15.0142.0869 |
Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] |
286500 |
286500 |
286500 |
1232 |
15.0056.0882 |
Chọc hút dịch vành tai |
64300 |
64300 |
64300 |
1233 |
15.0222.0898 |
Khí dung mũi họng |
27500 |
27500 |
27500 |
1234 |
15.0143.0906 |
Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] |
705500 |
705500 |
705500 |
1235 |
15.0059.0908 |
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài |
70300 |
70300 |
70300 |
1236 |
15.0141.0916 |
Nhét bấc mũi trước |
139000 |
139000 |
139000 |
1237 |
15.0218.0899 |
Bơm thuốc thanh quản |
22000 |
22000 |
22000 |
1238 |
15.0215.0895 |
Đốt họng hạt bằng nhiệt |
89400 |
89400 |
89400 |
1239 |
15.0138.0920 |
Chọc rửa xoang hàm |
310500 |
310500 |
310500 |
1240 |
14.0166.0780 |
Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] |
359500 |
359500 |
359500 |
1241 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] |
71500 |
71500 |
71500 |
1242 |
14.0200.0782 |
Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] |
71500 |
71500 |
71500 |
1243 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây mê] |
727900 |
727900 |
727900 |
1244 |
14.0166.0777 |
Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây mê] |
727900 |
727900 |
727900 |
1245 |
14.0192.0075 |
Cắt chỉ khâu giác mạc |
40300 |
40300 |
40300 |
1246 |
14.0204.0075 |
Cắt chỉ khâu kết mạc |
40300 |
40300 |
40300 |
1247 |
14.0203.0075 |
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản |
40300 |
40300 |
40300 |
1248 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc [Mắt trái] |
55000 |
55000 |
55000 |
1249 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt trái] |
55000 |
55000 |
55000 |
1250 |
14.0207.0738 |
Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc |
85500 |
85500 |
85500 |
1251 |
14.0205.0759 |
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu |
53600 |
53600 |
53600 |
1252 |
14.0211.0842 |
Rửa cùng đồ |
48300 |
48300 |
48300 |
1253 |
14.0197.0855 |
Bơm thông lệ đạo |
65100 |
65100 |
65100 |
1254 |
14.0193.0856 |
Tiêm dưới kết mạc [Mắt phải] |
55000 |
55000 |
55000 |
1255 |
14.0195.0857 |
Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt phải] |
55000 |
55000 |
55000 |
1256 |
08.0008.2045 |
Ôn châm |
83300 |
83300 |
83300 |
1257 |
08.0024.0249 |
Ngâm thuốc YHCT bộ phận |
54800 |
54800 |
54800 |
1258 |
08.0135.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
85300 |
85300 |
85300 |
1259 |
08.0134.2046 |
Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa |
85300 |
85300 |
85300 |
1260 |
08.0132.2046 |
Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp |
85300 |
85300 |
85300 |
1261 |
17.0001.0254 |
Điều trị bằng sóng ngắn |
41100 |
41100 |
41100 |
1262 |
17.0102.0258 |
Tập tri giác và nhận thức |
51400 |
51400 |
51400 |
1263 |
17.0153.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO |
59300 |
59300 |
59300 |
1264 |
17.0152.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO |
59300 |
59300 |
59300 |
1265 |
17.0141.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu |
59300 |
59300 |
59300 |
1266 |
17.0149.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO |
59300 |
59300 |
59300 |
1267 |
17.0148.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59300 |
59300 |
59300 |
1268 |
17.0142.0241 |
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu |
59300 |
59300 |
59300 |
1269 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
144900 |
144900 |
144900 |
1270 |
08.0156.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp |
85300 |
85300 |
85300 |
1271 |
02.0411.0214 |
Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm |
148700 |
148700 |
148700 |
1272 |
08.0138.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
85300 |
85300 |
85300 |
1273 |
08.0127.2046 |
Điện mãng châm điều trị thống kinh |
85300 |
85300 |
85300 |
1274 |
08.0126.2046 |
Điện mãng châm điều trị đái dầm |
85300 |
85300 |
85300 |
1275 |
17.0049.0268 |
Tập đi với chân giả trên gối |
33400 |
33400 |
33400 |
1276 |
01.0085.0277 |
Vận động trị liệu hô hấp |
32900 |
32900 |
32900 |
1277 |
08.0155.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai |
85300 |
85300 |
85300 |
1278 |
08.0150.2046 |
Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài |
85300 |
85300 |
85300 |
1279 |
02.0413.0214 |
Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148700 |
148700 |
148700 |
1280 |
08.0131.2046 |
Điện mãng châm điều trị hen phế quản |
85300 |
85300 |
85300 |
1281 |
08.0003.2045 |
Mãng châm |
83300 |
83300 |
83300 |
1282 |
17.0010.0236 |
Điều trị bằng dòng giao thoa |
30800 |
30800 |
30800 |
1283 |
02.0414.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
148700 |
148700 |
148700 |
1284 |
02.0350.0113 |
Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm |
144900 |
144900 |
144900 |
1285 |
08.0145.2046 |
Điện mãng châm điều trị giảm thị lực |
85300 |
85300 |
85300 |
1286 |
08.0154.2046 |
Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
85300 |
85300 |
85300 |
1287 |
08.0146.2046 |
Điện mãng châm điều trị |
85300 |
85300 |
85300 |
1288 |
08.0140.2046 |
Điện mãng châm điều trị khàn tiếng |
85300 |
85300 |
85300 |
1289 |
08.0139.2046 |
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não |
85300 |
85300 |
85300 |
1290 |
08.0137.2046 |
Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V |
85300 |
85300 |
85300 |
1291 |
08.0136.2046 |
Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn |
85300 |
85300 |
85300 |
1292 |
08.0121.2046 |
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt |
85300 |
85300 |
85300 |
1293 |
08.0133.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
85300 |
85300 |
85300 |
1294 |
08.0117.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng |
85300 |
85300 |
85300 |
1295 |
08.0116.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
85300 |
85300 |
85300 |
1296 |
08.0114.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
85300 |
85300 |
85300 |
1297 |
08.0130.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy |
85300 |
85300 |
85300 |
1298 |
08.0129.2046 |
Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình |
85300 |
85300 |
85300 |
1299 |
08.0119.2046 |
Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược |
85300 |
85300 |
85300 |
1300 |
08.0142.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới |
85300 |
85300 |
85300 |
1301 |
17.0073.0277 |
Tập các kiểu thở |
32900 |
32900 |
32900 |
1302 |
17.0161.0228 |
Điều trị chườm ngải cứu |
37000 |
37000 |
37000 |
1303 |
08.0141.2046 |
Điện mãng châm điều trị liệt chi trên |
85300 |
85300 |
85300 |
1304 |
17.0075.0277 |
Tập ho có trợ giúp |
32900 |
32900 |
32900 |
1305 |
17.0050.0268 |
Tập đi với chân giả dưới gối |
33400 |
33400 |
33400 |
1306 |
17.0045.0268 |
Tập đi với bàn xương cá |
33400 |
33400 |
33400 |
1307 |
17.0062.0267 |
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng |
59300 |
59300 |
59300 |
1308 |
17.0091.0262 |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) |
318700 |
318700 |
318700 |
1309 |
17.0133.0242 |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống |
162700 |
162700 |
162700 |
1310 |
17.0233.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng |
59300 |
59300 |
59300 |
1311 |
17.0151.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO |
59300 |
59300 |
59300 |
1312 |
17.0147.0241 |
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) |
59300 |
59300 |
59300 |
1313 |
17.0150.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO |
59300 |
59300 |
59300 |
1314 |
17.0232.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng |
59300 |
59300 |
59300 |
1315 |
17.0145.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối |
59300 |
59300 |
59300 |
1316 |
02.0416.0214 |
Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148700 |
148700 |
148700 |
1317 |
17.0143.0241 |
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) |
59300 |
59300 |
59300 |
1318 |
17.0144.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng |
59300 |
59300 |
59300 |
1319 |
17.0146.0241 |
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối |
59300 |
59300 |
59300 |
1320 |
02.0366.0146 |
Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp |
2963000 |
2963000 |
2963000 |
1321 |
02.0415.0214 |
Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm |
148700 |
148700 |
148700 |
1322 |
17.0070.0261 |
Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi |
14700 |
14700 |
14700 |
1323 |
02.0383.0213 |
Tiêm khớp cổ chân |
104400 |
104400 |
104400 |
1324 |
02.0388.0213 |
Tiêm khớp khuỷu tay |
104400 |
104400 |
104400 |
1325 |
02.0385.0213 |
Tiêm khớp cổ tay |
104400 |
104400 |
104400 |
1326 |
02.0389.0213 |
Tiêm khớp vai |
104400 |
104400 |
104400 |
1327 |
02.0381.0213 |
Tiêm khớp gối |
104400 |
104400 |
104400 |
1328 |
17.0041.0268 |
Tập đi với thanh song song |
33400 |
33400 |
33400 |
1329 |
17.0037.0267 |
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động |
59300 |
59300 |
59300 |
1330 |
17.0026.0220 |
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống |
50800 |
50800 |
50800 |
1331 |
11.0120.0244 |
Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne |
36600 |
36600 |
36600 |
1332 |
11.0173.0244 |
Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma |
36600 |
36600 |
36600 |
1333 |
08.0022.0252 |
Sắc thuốc thang |
14000 |
14000 |
14000 |
1334 |
17.0018.0221 |
Điều trị bằng Parafin |
46000 |
46000 |
46000 |
1335 |
08.0007.0227 |
Cấy chỉ |
156400 |
156400 |
156400 |
1336 |
08.0006.0271 |
Thủy châm |
77100 |
77100 |
77100 |
1337 |
08.0005.0230 |
Điện châm (Kim ngắn) |
78300 |
78300 |
78300 |
1338 |
17.0007.0234 |
Điều trị bằng các dòng điện xung |
44900 |
44900 |
44900 |
1339 |
17.0011.0237 |
Điều trị bằng tia hồng ngoại |
40900 |
40900 |
40900 |
1340 |
17.0008.0253 |
Điều trị bằng siêu âm |
48700 |
48700 |
48700 |
1341 |
08.0483.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay |
76000 |
76000 |
76000 |
1342 |
17.0006.0231 |
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc |
48900 |
48900 |
48900 |
1343 |
17.0160.0245 |
Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch |
58400 |
58400 |
58400 |
1344 |
17.0078.0238 |
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu |
54800 |
54800 |
54800 |
1345 |
17.0056.0267 |
Tập vận động có kháng trở |
59300 |
59300 |
59300 |
1346 |
17.0053.0267 |
Tập vận động có trợ giúp |
59300 |
59300 |
59300 |
1347 |
17.0052.0267 |
Tập vận động thụ động |
59300 |
59300 |
59300 |
1348 |
17.0039.0267 |
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động |
59300 |
59300 |
59300 |
1349 |
17.0047.0268 |
Tập lên, xuống cầu thang |
33400 |
33400 |
33400 |
1350 |
17.0042.0268 |
Tập đi với khung tập đi |
33400 |
33400 |
33400 |
1351 |
17.0066.0268 |
Tập với dụng cụ quay khớp vai |
33400 |
33400 |
33400 |
1352 |
17.0063.0268 |
Tập với thang tường |
33400 |
33400 |
33400 |
1353 |
17.0033.0266 |
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người |
51800 |
51800 |
51800 |
1354 |
17.0034.0267 |
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người |
59300 |
59300 |
59300 |
1355 |
17.0065.0269 |
Tập với ròng rọc |
14700 |
14700 |
14700 |
1356 |
17.0071.0270 |
Tập với xe đạp tập |
14700 |
14700 |
14700 |
1357 |
08.0009.0228 |
Cứu |
37000 |
37000 |
37000 |
1358 |
17.0168.0281 |
Kỹ thuật xoa bóp bằng máy |
39000 |
39000 |
39000 |
1359 |
17.0086.0283 |
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân |
64900 |
64900 |
64900 |
1360 |
08.0485.0235 |
Giác hơi |
36700 |
36700 |
36700 |
1361 |
08.0020.0284 |
Xông hơi thuốc |
50300 |
50300 |
50300 |
1362 |
08.0001.0224 |
Mai hoa châm |
76300 |
76300 |
76300 |
1363 |
08.0002.0224 |
Hào châm |
76300 |
76300 |
76300 |
1364 |
08.0004.0224 |
Nhĩ châm |
76300 |
76300 |
76300 |
1365 |
08.0012.0224 |
Từ châm |
76300 |
76300 |
76300 |
1366 |
08.0015.0252 |
Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy |
14000 |
14000 |
14000 |
1367 |
08.0021.0285 |
Xông khói thuốc |
45300 |
45300 |
45300 |
1368 |
08.0228.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
156400 |
156400 |
156400 |
1369 |
08.0233.0227 |
Cấy chỉ điều trị mày đay |
156400 |
156400 |
156400 |
1370 |
08.0234.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến |
156400 |
156400 |
156400 |
1371 |
08.0235.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thính lực |
156400 |
156400 |
156400 |
1372 |
08.0236.0227 |
Cấy chỉ điều trị giảm thị lực |
156400 |
156400 |
156400 |
1373 |
08.0241.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
156400 |
156400 |
156400 |
1374 |
08.0242.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
156400 |
156400 |
156400 |
1375 |
08.0243.0227 |
Cấy chỉ điều trị mất ngủ |
156400 |
156400 |
156400 |
1376 |
08.0229.0227 |
Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược |
156400 |
156400 |
156400 |
1377 |
08.0230.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng |
156400 |
156400 |
156400 |
1378 |
08.0231.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa dạ dày |
156400 |
156400 |
156400 |
1379 |
08.0232.0227 |
Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
156400 |
156400 |
156400 |
1380 |
08.0254.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
156400 |
156400 |
156400 |
1381 |
08.0255.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp |
156400 |
156400 |
156400 |
1382 |
08.0256.0227 |
Cấy chỉ điều trị khàn tiếng |
156400 |
156400 |
156400 |
1383 |
08.0267.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp |
156400 |
156400 |
156400 |
1384 |
08.0314.0230 |
Điện châm điều trị ù tai |
78300 |
78300 |
78300 |
1385 |
08.0315.0230 |
Điện châm điều trị giảm khứu giác |
78300 |
78300 |
78300 |
1386 |
08.0316.0230 |
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh |
78300 |
78300 |
78300 |
1387 |
08.0324.0271 |
Thủy châm điều trị mất ngủ |
77100 |
77100 |
77100 |
1388 |
08.0351.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình |
77100 |
77100 |
77100 |
1389 |
08.0352.0271 |
Thủy châm điều trị đau vai gáy |
77100 |
77100 |
77100 |
1390 |
08.0354.0271 |
Thủy châm điều trị huyết áp thấp |
77100 |
77100 |
77100 |
1391 |
08.0355.0271 |
Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
77100 |
77100 |
77100 |
1392 |
08.0356.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
77100 |
77100 |
77100 |
1393 |
08.0357.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn |
77100 |
77100 |
77100 |
1394 |
08.0358.0271 |
Thủy châm điều trị thất vận ngôn |
77100 |
77100 |
77100 |
1395 |
08.0359.0271 |
Thủy châm điều trị đau dây V |
77100 |
77100 |
77100 |
1396 |
08.0360.0271 |
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
77100 |
77100 |
77100 |
1397 |
08.0361.0271 |
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não |
77100 |
77100 |
77100 |
1398 |
08.0362.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
77100 |
77100 |
77100 |
1399 |
08.0378.0271 |
Thủy châm điều trị đau lưng |
77100 |
77100 |
77100 |
1400 |
08.0379.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
77100 |
77100 |
77100 |
1401 |
08.0380.0271 |
Thủy châm điều trị đau hố mắt |
77100 |
77100 |
77100 |
1402 |
08.0381.0271 |
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
77100 |
77100 |
77100 |
1403 |
08.0382.0271 |
Thủy châm điều trị lác cơ năng |
77100 |
77100 |
77100 |
1404 |
08.0400.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai |
76000 |
76000 |
76000 |
1405 |
08.0401.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác |
76000 |
76000 |
76000 |
1406 |
08.0402.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ |
76000 |
76000 |
76000 |
1407 |
08.0406.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược |
76000 |
76000 |
76000 |
1408 |
08.0407.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp |
76000 |
76000 |
76000 |
1409 |
08.0408.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
76000 |
76000 |
76000 |
1410 |
08.0409.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ |
76000 |
76000 |
76000 |
1411 |
08.0410.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress |
76000 |
76000 |
76000 |
1412 |
08.0423.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp |
76000 |
76000 |
76000 |
1413 |
08.0424.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp |
76000 |
76000 |
76000 |
1414 |
08.0425.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn |
76000 |
76000 |
76000 |
1415 |
08.0426.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng |
76000 |
76000 |
76000 |
1416 |
08.0427.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc |
76000 |
76000 |
76000 |
1417 |
08.0428.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp |
76000 |
76000 |
76000 |
1418 |
08.0429.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp |
76000 |
76000 |
76000 |
1419 |
08.0430.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng |
76000 |
76000 |
76000 |
1420 |
08.0431.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai |
76000 |
76000 |
76000 |
1421 |
08.0432.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy |
76000 |
76000 |
76000 |
1422 |
08.0433.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt |
76000 |
76000 |
76000 |
1423 |
08.0434.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
76000 |
76000 |
76000 |
1424 |
08.0435.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa |
76000 |
76000 |
76000 |
1425 |
08.0436.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt |
76000 |
76000 |
76000 |
1426 |
08.0437.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh |
76000 |
76000 |
76000 |
1427 |
08.0438.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
76000 |
76000 |
76000 |
1428 |
08.0439.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón |
76000 |
76000 |
76000 |
1429 |
08.0440.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa |
76000 |
76000 |
76000 |
1430 |
08.0441.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông |
76000 |
76000 |
76000 |
1431 |
08.0442.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng |
76000 |
76000 |
76000 |
1432 |
08.0443.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật |
76000 |
76000 |
76000 |
1433 |
08.0445.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não |
76000 |
76000 |
76000 |
1434 |
08.0446.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
76000 |
76000 |
76000 |
1435 |
08.0447.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật |
76000 |
76000 |
76000 |
1436 |
08.0448.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư |
76000 |
76000 |
76000 |
1437 |
08.0449.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm |
76000 |
76000 |
76000 |
1438 |
08.0450.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly |
76000 |
76000 |
76000 |
1439 |
08.0451.0228 |
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1440 |
08.0452.0228 |
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1441 |
08.0453.0228 |
Cứu điều trị nấc thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1442 |
08.0454.0228 |
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1443 |
08.0455.0228 |
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1444 |
08.0456.0228 |
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1445 |
08.0457.0228 |
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1446 |
08.0458.0228 |
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1447 |
08.0459.0228 |
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1448 |
08.0460.0228 |
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1449 |
08.0461.0228 |
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1450 |
08.0462.0228 |
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1451 |
08.0465.0228 |
Cứu điều trị di tinh thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1452 |
08.0466.0228 |
Cứu điều trị liệt dương thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1453 |
08.0467.0228 |
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1454 |
08.0468.0228 |
Cứu điều trị bí đái thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1455 |
08.0469.0228 |
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1456 |
08.0470.0228 |
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1457 |
08.0471.0228 |
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1458 |
08.0472.0228 |
Cứu điều trị đái dầm thể hàn |
37000 |
37000 |
37000 |
1459 |
08.0244.0227 |
Cấy chỉ điều trị nấc |
156400 |
156400 |
156400 |
1460 |
08.0245.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình |
156400 |
156400 |
156400 |
1461 |
08.0246.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy |
156400 |
156400 |
156400 |
1462 |
08.0247.0227 |
Cấy chỉ điều trị hen phế quản |
156400 |
156400 |
156400 |
1463 |
08.0248.0227 |
Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp |
156400 |
156400 |
156400 |
1464 |
08.0249.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên |
156400 |
156400 |
156400 |
1465 |
08.0250.0227 |
Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
156400 |
156400 |
156400 |
1466 |
08.0251.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn |
156400 |
156400 |
156400 |
1467 |
08.0252.0227 |
Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn |
156400 |
156400 |
156400 |
1468 |
08.0253.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
156400 |
156400 |
156400 |
1469 |
08.0257.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi trên |
156400 |
156400 |
156400 |
1470 |
08.0258.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới |
156400 |
156400 |
156400 |
1471 |
08.0262.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang |
156400 |
156400 |
156400 |
1472 |
08.0263.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa |
156400 |
156400 |
156400 |
1473 |
08.0264.0227 |
Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài |
156400 |
156400 |
156400 |
1474 |
08.0265.0227 |
Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
156400 |
156400 |
156400 |
1475 |
08.0266.0227 |
Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai |
156400 |
156400 |
156400 |
1476 |
08.0268.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau lưng |
156400 |
156400 |
156400 |
1477 |
08.0269.0227 |
Cấy chỉ điều trị đái dầm |
156400 |
156400 |
156400 |
1478 |
08.0270.0227 |
Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ |
156400 |
156400 |
156400 |
1479 |
08.0271.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt |
156400 |
156400 |
156400 |
1480 |
08.0272.0227 |
Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh |
156400 |
156400 |
156400 |
1481 |
08.0273.0227 |
Cấy chỉ điều trị sa tử cung |
156400 |
156400 |
156400 |
1482 |
08.0274.0227 |
Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
156400 |
156400 |
156400 |
1483 |
08.0275.0227 |
Cấy chỉ điều trị di tinh |
156400 |
156400 |
156400 |
1484 |
08.0276.0227 |
Cấy chỉ điều trị liệt dương |
156400 |
156400 |
156400 |
1485 |
08.0277.0227 |
Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ |
156400 |
156400 |
156400 |
1486 |
08.0278.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình |
78300 |
78300 |
78300 |
1487 |
08.0279.0230 |
Điện châm điều trị huyết áp thấp |
78300 |
78300 |
78300 |
1488 |
08.0280.0230 |
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
78300 |
78300 |
78300 |
1489 |
08.0281.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng stress |
78300 |
78300 |
78300 |
1490 |
08.0282.0230 |
Điện châm điều trị cảm mạo |
78300 |
78300 |
78300 |
1491 |
08.0283.0230 |
Điện châm điều trị viêm amidan |
78300 |
78300 |
78300 |
1492 |
08.0284.0230 |
Điện châm điều trị trĩ |
78300 |
78300 |
78300 |
1493 |
08.0290.0230 |
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận |
78300 |
78300 |
78300 |
1494 |
08.0291.0230 |
Điện châm điều trị viêm bàng quang |
78300 |
78300 |
78300 |
1495 |
08.0292.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
78300 |
78300 |
78300 |
1496 |
08.0293.0230 |
Điện châm điều trị bí đái cơ năng |
78300 |
78300 |
78300 |
1497 |
08.0294.0230 |
Điện châm điều trị sa tử cung |
78300 |
78300 |
78300 |
1498 |
08.0295.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
78300 |
78300 |
78300 |
1499 |
08.0296.0230 |
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống |
78300 |
78300 |
78300 |
1500 |
08.0297.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não |
78300 |
78300 |
78300 |
1501 |
08.0298.0230 |
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp |
78300 |
78300 |
78300 |
1502 |
08.0299.0230 |
Điện châm điều trị khàn tiếng |
78300 |
78300 |
78300 |
1503 |
08.0300.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
78300 |
78300 |
78300 |
1504 |
08.0301.0230 |
Điện châm điều trị liệt chi trên |
78300 |
78300 |
78300 |
1505 |
08.0302.0230 |
Điện châm điều trị chắp lẹo |
78300 |
78300 |
78300 |
1506 |
08.0303.0230 |
Điện châm điều trị đau hố mắt |
78300 |
78300 |
78300 |
1507 |
08.0305.0230 |
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
78300 |
78300 |
78300 |
1508 |
08.0306.0230 |
Điện châm điều trị lác cơ năng |
78300 |
78300 |
78300 |
1509 |
08.0307.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông |
78300 |
78300 |
78300 |
1510 |
08.0310.0230 |
Điện châm điều trị viêm mũi xoang |
78300 |
78300 |
78300 |
1511 |
08.0311.0230 |
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
78300 |
78300 |
78300 |
1512 |
08.0312.0230 |
Điện châm điều trị đau răng |
78300 |
78300 |
78300 |
1513 |
08.0313.0230 |
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
78300 |
78300 |
78300 |
1514 |
08.0319.0230 |
Điện châm điều trị giảm đau do zona |
78300 |
78300 |
78300 |
1515 |
08.0320.0230 |
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh |
78300 |
78300 |
78300 |
1516 |
08.0321.0230 |
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt |
78300 |
78300 |
78300 |
1517 |
08.0322.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
77100 |
77100 |
77100 |
1518 |
08.0323.0271 |
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu |
77100 |
77100 |
77100 |
1519 |
08.0325.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng stress |
77100 |
77100 |
77100 |
1520 |
08.0326.0271 |
Thủy châm điều trị nấc |
77100 |
77100 |
77100 |
1521 |
08.0328.0271 |
Thủy châm điều trị viêm amydan |
77100 |
77100 |
77100 |
1522 |
08.0330.0271 |
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
77100 |
77100 |
77100 |
1523 |
08.0331.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng |
77100 |
77100 |
77100 |
1524 |
08.0332.0271 |
Thủy châm điều trị sa dạ dày |
77100 |
77100 |
77100 |
1525 |
08.0334.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến |
77100 |
77100 |
77100 |
1526 |
08.0335.0271 |
Thủy châm điều trị mày đay |
77100 |
77100 |
77100 |
1527 |
08.0336.0271 |
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng |
77100 |
77100 |
77100 |
1528 |
08.0337.0271 |
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược |
77100 |
77100 |
77100 |
1529 |
08.0339.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thính lực |
77100 |
77100 |
77100 |
1530 |
08.0340.0271 |
Thủy châm điều trị liệt trẻ em |
77100 |
77100 |
77100 |
1531 |
08.0346.0271 |
Thủy châm điều trị sa tử cung |
77100 |
77100 |
77100 |
1532 |
08.0347.0271 |
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh |
77100 |
77100 |
77100 |
1533 |
08.0348.0271 |
Thủy châm điều trị thống kinh |
77100 |
77100 |
77100 |
1534 |
08.0349.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt |
77100 |
77100 |
77100 |
1535 |
08.0350.0271 |
Thủy châm điều trị đái dầm |
77100 |
77100 |
77100 |
1536 |
08.0353.0271 |
Thủy châm điều trị hen phế quản |
77100 |
77100 |
77100 |
1537 |
08.0363.0271 |
Thủy châm điều trị khàn tiếng |
77100 |
77100 |
77100 |
1538 |
08.0364.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi |
77100 |
77100 |
77100 |
1539 |
08.0365.0271 |
Thủy châm điều trị liệt chi trên |
77100 |
77100 |
77100 |
1540 |
08.0366.0271 |
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới |
77100 |
77100 |
77100 |
1541 |
08.0367.0271 |
Thủy châm điều trị sụp mi |
77100 |
77100 |
77100 |
1542 |
08.0371.0271 |
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang |
77100 |
77100 |
77100 |
1543 |
08.0372.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa |
77100 |
77100 |
77100 |
1544 |
08.0373.0271 |
Thủy châm điều trị đau răng |
77100 |
77100 |
77100 |
1545 |
08.0374.0271 |
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài |
77100 |
77100 |
77100 |
1546 |
08.0375.0271 |
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp |
77100 |
77100 |
77100 |
1547 |
08.0376.0271 |
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp |
77100 |
77100 |
77100 |
1548 |
08.0377.0271 |
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai |
77100 |
77100 |
77100 |
1549 |
08.0383.0271 |
Thủy châm điều trị giảm thị lực |
77100 |
77100 |
77100 |
1550 |
08.0385.0271 |
Thủy châm điều trị di tinh |
77100 |
77100 |
77100 |
1551 |
08.0386.0271 |
Thủy châm điều trị liệt dương |
77100 |
77100 |
77100 |
1552 |
08.0387.0271 |
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện |
77100 |
77100 |
77100 |
1553 |
08.0388.0271 |
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng |
77100 |
77100 |
77100 |
1554 |
08.0389.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên |
76000 |
76000 |
76000 |
1555 |
08.0390.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới |
76000 |
76000 |
76000 |
1556 |
08.0391.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não |
76000 |
76000 |
76000 |
1557 |
08.0392.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông |
76000 |
76000 |
76000 |
1558 |
08.0396.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên |
76000 |
76000 |
76000 |
1559 |
08.0397.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới |
76000 |
76000 |
76000 |
1560 |
08.0398.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất |
76000 |
76000 |
76000 |
1561 |
08.0411.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính |
76000 |
76000 |
76000 |
1562 |
08.0412.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh |
76000 |
76000 |
76000 |
1563 |
08.0413.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V |
76000 |
76000 |
76000 |
1564 |
08.0414.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên |
76000 |
76000 |
76000 |
1565 |
08.0415.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi |
76000 |
76000 |
76000 |
1566 |
08.0416.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp |
76000 |
76000 |
76000 |
1567 |
08.0417.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng |
76000 |
76000 |
76000 |
1568 |
08.0418.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực |
76000 |
76000 |
76000 |
1569 |
08.0419.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình |
76000 |
76000 |
76000 |
1570 |
08.0420.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực |
76000 |
76000 |
76000 |
1571 |
08.0421.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang |
76000 |
76000 |
76000 |
1572 |
08.0422.0280 |
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản |
76000 |
76000 |
76000 |
1573 |
17.0046.0268 |
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) |
33400 |
33400 |
33400 |
1574 |
13.0051.0254 |
Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại |
41100 |
41100 |
41100 |
1575 |
17.0058.0268 |
Tập vận động trên bóng |
33400 |
33400 |
33400 |
1576 |
17.0064.0268 |
Tập với giàn treo các chi |
33400 |
33400 |
33400 |
1577 |
17.0067.0268 |
Tập với dụng cụ chèo thuyền |
33400 |
33400 |
33400 |
1578 |
17.0068.0268 |
Tập thăng bằng với bàn bập bênh |
33400 |
33400 |
33400 |
1579 |
17.0069.0268 |
Tập với máy tập thăng bằng |
33400 |
33400 |
33400 |
1580 |
17.0092.0268 |
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn |
33400 |
33400 |
33400 |
1581 |
17.0104.0263 |
Tập nuốt |
|