BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TỪ 01/01/2025

Thứ sáu - 27/12/2024 08:47
STT Mã BHYT Tên BHYT Giá BHYT  Giá VP  Giá YC 
1 02.1896 Khám Nội 50600 50600 50600
2 10.1896 Khám Ngoại 50600 50600 50600
3 13.1896 Khám Phụ sản 50600 50600 50600
4 03.1896 Khám Nhi 50600 50600 50600
5 08.1896 Khám YHCT 50600 50600 50600
6 17.1896 Khám Phục hồi chức năng 50600 50600 50600
7 05.1896 Khám Da liễu 50600 50600 50600
8 07.1896 Khám Nội tiết 50600 50600 50600
9 11.1896 Khám Bỏng 50600 50600 50600
10 15.1896 Khám Tai mũi họng 50600 50600 50600
11 16.1896 Khám Răng hàm mặt 50600 50600 50600
12 04.1896 Khám Lao 50600 50600 50600
13 14.1896 Khám Mắt 50600 50600 50600
14 K02.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu 558600 558600 558600
15 K02.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu 305500 305500 305500
16 K02.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Hồi sức cấp cứu [Ghép đôi] 152750 152750 152750
17 K03.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp 305500 305500  
18 K03.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp 273800 273800  
19 K03.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] 152750 152750  
20 K03.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa nội tổng hợp [Ghép đôi] 136900 136900  
21 K19.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 400400 400400  
22 K19.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 364400 364400  
23 K19.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 320700 320700  
24 K19.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp 286700 286700  
25 K19.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] 200200 200200  
26 K19.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] 182200 182200  
27 K19.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] 160350 160350  
28 K19.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Ngoại tổng hợp [Ghép đôi] 143350 143350  
29 K23.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu 273800 273800  
30 K23.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Ngoại thận - tiết niệu [Ghép đôi] 136900 136900  
31 K27.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản 558600 558600  
32 K27.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 400400 400400  
33 K27.1927 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] 200200 200200  
34 K27.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 364400 364400  
35 K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 320700 320700  
36 K27.1931 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] 182200 182200  
37 K27.1937 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] 160350 160350  
38 K27.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] 143350 143350  
39 K27.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 273800 273800  
40 K27.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản [Ghép đôi] 136900 136900  
41 K27.1943 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ sản 286700 286700  
42 K18.1905 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Nhi 558600 558600  
43 K18.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi 305500 305500  
44 K18.1910 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi [Ghép đôi] 152750 152750  
45 K16.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 273800 273800  
46 K16.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 232900 232900  
47 K16.1916 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] 136900 136900  
48 K16.1922 Giường Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền [Ghép đôi] 116450 116450  
49 K16.1968 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 3 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 69870 69870  
50 K16.1962 Giường YHCT ban ngày Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Y học cổ truyền 83040 83040  
51 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 75200 75200 75200
52 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 75200 75200 75200
53 02.0085.1778 Điện tim thường 39900 39900 39900
54 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39900 39900 39900
55 21.0092.0755 Đo nhãn áp [Maclakov, Goldmann, Schiotz…] 31600 31600 31600
56 06.0040.1799 Đo lưu huyết não 50500 50500 50500
57 21.0007.1798 Holter huyết áp 215800 215800 215800
58 02.0095.1798 Holter điện tâm đồ 215800 215800 215800
59 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144300 144300 144300
60 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000 55000 55000
61 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
62 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] 550100 550100 550100
63 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] 663400 663400 663400
64 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] 550100 550100 550100
65 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] 663400 663400 663400
66 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] 663400 663400 663400
67 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] 663400 663400 663400
68 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] 550100 550100 550100
69 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 550100
70 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
71 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 550100 550100 550100
72 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
73 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
74 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 663400 663400 663400
75 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên] 550100 550100 550100
76 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên] 550100 550100 550100
77 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới] 550100 550100 550100
78 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới] 550100 550100 550100
79 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải trên, 2 phim] 663400 663400 663400
80 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái trên, 2 phim] 663400 663400 663400
81 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi phải dưới, 2 phim] 663400 663400 663400
82 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [chi trái dưới, 2 phim] 663400 663400 663400
83 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
84 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
85 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
86 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
87 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
88 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
89 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 550100 550100 550100
90 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
91 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không thuốc cản quang] 550100 550100 550100
92 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang, 2 phim] 663400 663400 663400
93 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 550100 550100 550100
94 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [2 phim] 663400 663400 663400
95 18.0319.0066 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1341500 1341500 1341500
96 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 105300 105300 105300
97 18.0135.0025 Chụp Xquang đường dò 446800 446800 446800
98 18.0138.0031 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 451800 451800 451800
99 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr [Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim] 280800 280800 280800
100 18.0138.0023 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [3 phim] 411800 411800 411800
101 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 73300 73300 73300
102 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [trái] 73300 73300 73300
103 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [phải] 73300 73300 73300
104 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [trái] 73300 73300 73300
105 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 73300 73300 73300
106 18.0143.0033 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 604800 604800 604800
107 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [trái] 73300 73300 73300
108 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [phải] 73300 73300 73300
109 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 73300 73300 73300
110 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] 105300 105300 105300
111 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] 105300 105300 105300
112 18.0140.0032 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [5 phim] 649800 649800 649800
113 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [2 phim] 105300 105300 105300
114 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [2 phim] 105300 105300 105300
115 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [3 phim] 130300 130300 130300
116 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [2 phim] 105300 105300 105300
117 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 73300 73300 73300
118 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [2 phim] 105300 105300 105300
119 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 73300 73300 73300
120 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải] 73300 73300 73300
121 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái] 73300 73300 73300
122 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 73300 73300 73300
123 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] 105300 105300 105300
124 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [phải] 73300 73300 73300
125 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [trái] 73300 73300 73300
126 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller [phải] 73300 73300 73300
127 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller [trái] 73300 73300 73300
128 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] 264800 264800 264800
129 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng [có thuốc cản quang] 304800 304800 304800
130 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [hệ tiết niệu] 73300 73300 73300
131 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 73300 73300 73300
132 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] 264800 264800 264800
133 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng [Tim, phổi thẳng] 73300 73300 73300
134 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [2 phim] 105300 105300 105300
135 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [2 phim] 105300 105300 105300
136 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [2 phim] 105300 105300 105300
137 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [2 phim] 105300 105300 105300
138 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] 73300 73300 73300
139 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 73300 73300 73300
140 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai phải, 2 phim] 105300 105300 105300
141 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] 73300 73300 73300
142 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng [trái] 73300 73300 73300
143 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [vai trái, 2 phim] 105300 105300 105300
144 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [phải] 73300 73300 73300
145 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [trái] 73300 73300 73300
146 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay phải, 2 phim] 105300 105300 105300
147 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [tay trái, 2 phim] 105300 105300 105300
148 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải, 2 phim] 105300 105300 105300
149 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái, 2 phim] 105300 105300 105300
150 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] 105300 105300 105300
151 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] 105300 105300 105300
152 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay trái, 2 phim] 105300 105300 105300
153 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [tay phải, 2 phim] 105300 105300 105300
154 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] 73300 73300 73300
155 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 73300 73300 73300
156 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] 105300 105300 105300
157 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] 105300 105300 105300
158 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối trái, 2 phim] 105300 105300 105300
159 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [gối phải, 2 phim] 105300 105300 105300
160 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân phải, 2 phim] 105300 105300 105300
161 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [chân trái, 2 phim] 105300 105300 105300
162 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân phải, 2 phim] 105300 105300 105300
163 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [chân trái, 2 phim] 105300 105300 105300
164 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi phải, 2 phim] 105300 105300 105300
165 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [đùi trái, 2 phim] 105300 105300 105300
166 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót phải, 2 phim] 105300 105300 105300
167 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [gót trái, 2 phim] 105300 105300 105300
168 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 23700 23700 23700
169 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 317000 317000 317000
170 02.0292.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 283800 283800 283800
171 02.0309.0138 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 323500 323500 323500
172 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 798300 798300 798300
173 02.0273.0191 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 283800 283800 283800
174 02.0265.0140 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 798300 798300 798300
175 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 493800 493800 493800
176 02.0290.0500 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1743100 1743100 1743100
177 02.0262.0136 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 468800 468800 468800
178 02.0267.0140 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 798300 798300 798300
179 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 352100 352100 352100
180 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 352100 352100 352100
181 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 215200 215200 215200
182 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 276500 276500 276500
183 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116100 116100 116100
184 15.9001.2048 Nội soi mũi xoang 116100 116100 116100
185 11.0032.1123 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4415300 4415300 4415300
186 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 3065600 3065600 3065600
187 03.3454.0464 Nối nang tụy với dạ dày 2917900 2917900 2917900
188 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3993400 3993400 3993400
189 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng [ây mê] 771900 771900 771900
190 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 295500 295500 295500
191 03.3688.0556 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
192 03.4071.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 2818700
193 03.3746.0540 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 3447900 3447900 3447900
194 03.2656.0460 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 7639200 7639200 7639200
195 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
196 03.2250.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6640200 6640200 6640200
197 03.4083.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận 4781900 4781900 4781900
198 03.3471.0416 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 4703100
199 03.3741.0571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 3226900
200 03.3747.0540 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 3447900 3447900 3447900
201 03.2716.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6140200 6140200 6140200
202 03.3527.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 6140200
203 03.3383.0584 Cắt nang/polyp rốn 1509500 1509500 1509500
204 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 3142500 3142500 3142500
205 03.3490.0422 Nối niệu quản - đài thận 6374200 6374200 6374200
206 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 2705700 2705700 2705700
207 03.3427.0472 Cắt túi mật 4993100 4993100 4993100
208 03.2061.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4733900 4733900 4733900
209 03.4078.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 3136900 3136900 3136900
210 03.2058.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2897900 2897900 2897900
211 03.2924.1086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2988600 2988600 2988600
212 03.2059.1068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 2897900 2897900 2897900
213 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900 2507900
214 03.3616.0567 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5798100 5798100 5798100
215 03.3320.0454 Cắt đoạn đại tràng 4941100 4941100 4941100
216 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ 953800 953800 953800
217 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ 1920900 1920900 1920900
218 03.2923.0772 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 813600 813600 813600
219 03.4088.0420 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 4596000 4596000 4596000
220 03.3801.0573 Chuyển vạt da có cuống mạch 3720600 3720600 3720600
221 03.3068.0370 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 5669600 5669600 5669600
222 03.2033.1069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 3297900 3297900 3297900
223 03.2925.1087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2888600 2888600 2888600
224 03.2064.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 2856600
225 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 1345000 1345000 1345000
226 03.2028.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3197900 3197900 3197900
227 03.2029.1066 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3197900 3197900 3197900
228 03.2919.1136 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 5363900 5363900 5363900
229 03.2031.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3197900 3197900 3197900
230 03.2030.1066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 3197900 3197900 3197900
231 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2897900 2897900 2897900
232 03.2933.1136 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 5363900 5363900 5363900
233 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 4764100 4764100 4764100
234 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3512900 3512900 3512900
235 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4721300 4721300 4721300
236 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2815900 2815900 2815900
237 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3512900 3512900 3512900
238 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3512900 3512900 3512900
239 03.3763.0559 Phẫu thuật co gân Achille 3302900 3302900 3302900
240 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3512900 3512900 3512900
241 03.3285.0448 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 5495300 5495300 5495300
242 03.3284.0448 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 5495300 5495300 5495300
243 03.2543.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 812100 812100 812100
244 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 3226900 3226900 3226900
245 03.3816.0571 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 3226900 3226900 3226900
246 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1108300 1108300 1108300
247 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 3136900
248 03.2067.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1051700 1051700 1051700
249 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 3431900
250 03.4095.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 4497100 4497100 4497100
251 03.4098.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 4497100 4497100 4497100
252 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang 4497100 4497100 4497100
253 03.4121.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500 4302500 4302500
254 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
255 03.3477.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 4569100
256 03.3531.0421 Mổ lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 4569100
257 03.2254.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 4721300
258 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 2490900
259 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở 4102500 4102500 4102500
260 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
261 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 3135800
262 03.4134.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 6346300
263 03.4133.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7279100 7279100 7279100
264 03.4140.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 5503300 5503300 5503300
265 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 2119400
266 03.2256.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3116800 3116800 3116800
267 03.3391.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 3217800
268 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 1043500
269 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 110800
270 03.2177.0965 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 3340900 3340900 3340900
271 03.3956.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 4211900 4211900 4211900
272 03.3955.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 3526900
273 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 218500 218500 218500
274 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1595200 1595200 1595200
275 03.1663.0768 Khâu da mi (gây mê) 1595200 1595200 1595200
276 03.3685.0571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 3226900 3226900 3226900
277 03.3686.0571 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 3226900 3226900 3226900
278 03.3687.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3226900 3226900 3226900
279 03.3695.0571 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 3226900 3226900 3226900
280 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3226900 3226900 3226900
281 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3226900 3226900 3226900
282 11.0159.1144 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2872600 2872600 2872600
283 16.0251.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3297900 3297900 3297900
284 16.0248.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3297900 3297900 3297900
285 27.0177.0455 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2705700 2705700 2705700
286 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4764100 4764100 4764100
287 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4764100 4764100 4764100
288 10.0951.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 3011900 3011900 3011900
289 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2897900 2897900 2897900
290 27.0371.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 4497100
291 10.0346.0429 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 4886100 4886100 4886100
292 27.0481.0541 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 3602500 3602500 3602500
293 14.0098.0739 Chích mủ mắt 510700 510700 510700
294 10.0263.0582 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 3433300 3433300 3433300
295 11.0160.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 4034300 4034300 4034300
296 03.3729.0571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3226900 3226900 3226900
297 03.3777.0571 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 3226900 3226900 3226900
298 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2816900 2816900 2816900
299 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân 3226900 3226900 3226900
300 10.0455.0449 Cắt đoạn dạ dày 5495300 5495300 5495300
301 10.0303.0416 Cắt thận đơn thuần 4703100 4703100 4703100
302 03.3798.0571 Tháo đốt bàn 3226900 3226900 3226900
303 10.0308.0421 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 4569100 4569100 4569100
304 04.0017.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 3226900 3226900 3226900
305 04.0018.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 3226900 3226900 3226900
306 10.0323.0423 Nối niệu quản - đài thận 3279000 3279000 3279000
307 04.0019.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 3226900 3226900 3226900
308 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 6140200 6140200 6140200
309 04.0021.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 3226900 3226900 3226900
310 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4569100 4569100 4569100
311 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2490900 2490900 2490900
312 04.0025.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 3226900 3226900 3226900
313 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2705700 2705700 2705700
314 04.0026.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 3226900 3226900 3226900
315 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [ nông chiều dài ≥ l0 cm] 269500 269500 269500
316 10.0514.0454 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4941100 4941100 4941100
317 04.0027.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 3226900 3226900 3226900
318 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3226900 3226900 3226900
319 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354200 354200 354200
320 10.0520.0454 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4941100 4941100 4941100
321 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3226900 3226900 3226900
322 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 289500 289500 289500
323 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2683900 2683900 2683900
324 10.0533.0494 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2816900 2816900 2816900
325 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3226900 3226900 3226900
326 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 194700 194700 194700
327 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi 1509500 1509500 1509500
328 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3226900 3226900 3226900
329 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2507900 2507900 2507900
330 04.0057.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ 3226900 3226900 3226900
331 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2396200 2396200 2396200
332 10.0621.0472 Cắt túi mật 4993100 4993100 4993100
333 04.0058.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 3226900 3226900 3226900
334 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3512900 3512900 3512900
335 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2396200 2396200 2396200
336 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ 85500 85500 85500
337 07.0218.0571 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 3226900 3226900 3226900
338 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3302900 3302900 3302900
339 10.0037.0571 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 3226900 3226900 3226900
340 10.0859.0571 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 3226900 3226900 3226900
341 10.0874.0571 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 3226900 3226900 3226900
342 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3226900 3226900 3226900
343 10.1068.0567 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5798100 5798100 5798100
344 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 3226900
345 10.9004.0075 Cắt chỉ 40300 40300 40300
346 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3226900 3226900 3226900
347 10.9004.0075 Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] 40300 40300 40300
348 28.0280.0571 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 3226900 3226900 3226900
349 12.0097.0836 Cắt u mi cả bề dày không vá 812100 812100 812100
350 12.0243.0425 Cắt u bàng quang đường trên 6140200 6140200 6140200
351 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3217800 3217800 3217800
352 13.0064.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 6346300 6346300 6346300
353 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 7279100 7279100 7279100
354 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4721300 4721300 4721300
355 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5503300 5503300 5503300
356 13.0107.0704 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 6640200 6640200 6640200
357 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 3116800 3116800 3116800
358 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 2119400 2119400 2119400
359 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 3135800 3135800 3135800
360 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 1043500 1043500 1043500
361 14.0201.0769 Khâu kết mạc 897100 897100 897100
362 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] 15100 15100 15100
363 15.0113.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3526900 3526900 3526900
364 15.0273.0876 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7411800 7411800 7411800
365 16.0280.1066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3197900 3197900 3197900
366 16.0286.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2897900 2897900 2897900
367 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2856600 2856600 2856600
368 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 3136900 3136900 3136900
369 27.0155.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 5597800 5597800 5597800
370 27.0156.0450 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 5597800 5597800 5597800
371 27.0190.2039 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2818700 2818700 2818700
372 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3431900 3431900 3431900
373 27.0344.0419 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4781900 4781900 4781900
374 27.0347.0420 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4596000 4596000 4596000
375 27.0357.0418 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 4497100 4497100 4497100
376 27.0365.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 4497100 4497100 4497100
377 27.0395.0433 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 4302500 4302500 4302500
378 28.0116.0573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3720600 3720600 3720600
379 28.0118.0573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3720600 3720600 3720600
380 13.0187.0209 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 625000 625000 625000
381 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] 194700 194700 194700
382 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3993400 3993400 3993400
383 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 4102500 4102500 4102500
384 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 4102500 4102500 4102500
385 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 4102500 4102500 4102500
386 10.0721.0556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 4102500 4102500 4102500
387 10.0722.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 4102500 4102500 4102500
388 10.0723.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
389 10.0724.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
390 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
391 10.0729.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 4102500 4102500 4102500
392 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
393 10.0731.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
394 10.0732.0556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
395 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
396 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4324900 4324900 4324900
397 10.0735.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 4324900 4324900 4324900
398 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 4102500 4102500 4102500
399 10.0737.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 4102500 4102500 4102500
400 10.0738.0556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 4102500 4102500 4102500
401 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
402 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4102500 4102500 4102500
403 10.0741.0556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 4102500 4102500 4102500
404 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 4102500 4102500 4102500
405 10.0744.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 4324900 4324900 4324900
406 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 4102500
407 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 4102500 4102500 4102500
408 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 4102500 4102500 4102500
409 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 3302900 3302900 3302900
410 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 3302900 3302900 3302900
411 10.0751.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 3302900 3302900 3302900
412 10.0752.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 3302900 3302900 3302900
413 10.0761.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 4102500 4102500 4102500
414 10.0762.0556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 4102500
415 10.0763.0556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 4102500 4102500 4102500
416 10.0764.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 4102500 4102500 4102500
417 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 4102500 4102500 4102500
418 10.0766.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 4102500 4102500 4102500
419 10.0767.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 4102500 4102500 4102500
420 10.0768.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 4102500 4102500 4102500
421 10.0769.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 4102500 4102500 4102500
422 10.0770.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 4102500 4102500 4102500
423 10.0771.0556 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 4102500 4102500 4102500
424 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4324900 4324900 4324900
425 10.0775.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 4102500 4102500 4102500
426 10.0776.0556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 4102500 4102500 4102500
427 10.0777.0556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 4102500 4102500 4102500
428 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 4102500 4102500 4102500
429 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 4102500 4102500 4102500
430 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 4102500 4102500 4102500
431 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 4102500 4102500 4102500
432 10.0783.0556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 4102500 4102500 4102500
433 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 4102500 4102500 4102500
434 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 4102500 4102500 4102500
435 10.0786.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 4102500 4102500 4102500
436 10.0787.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 4102500 4102500 4102500
437 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 4102500 4102500 4102500
438 10.0789.0556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 4102500 4102500 4102500
439 10.0790.0548 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 4324900 4324900 4324900
440 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4324900 4324900 4324900
441 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 4102500 4102500 4102500
442 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 4102500 4102500 4102500
443 10.0794.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 4102500 4102500 4102500
444 10.0795.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 4102500 4102500 4102500
445 10.0796.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 4324900 4324900 4324900
446 10.0797.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 4324900 4324900 4324900
447 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
448 10.0799.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
449 10.0800.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 4102500 4102500 4102500
450 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
451 10.0802.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
452 10.0803.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 4102500 4102500 4102500
453 10.0804.0548 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 4324900 4324900 4324900
454 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3302900 3302900 3302900
455 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3302900 3302900 3302900
456 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 4102500
457 10.0816.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 4102500 4102500 4102500
458 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 4102500 4102500 4102500
459 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 4102500 4102500 4102500
460 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 4102500 4102500 4102500
461 10.0821.0556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 4102500 4102500 4102500
462 10.0629.0581 Mở nhu mô gan lấy sỏi 5712200 5712200 5712200
463 10.0632.0481 Nối mật ruột bên - bên 4870100 4870100 4870100
464 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3433300 3433300 3433300
465 27.0385.0426 Nội soi bàng quang cắt u 5030900 5030900 5030900
466 27.0392.1197 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1596600 1596600 1596600
467 10.0932.0557 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5474500 5474500 5474500
468 15.0079.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 4211900 4211900 4211900
469 15.0084.0974 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 9076600 9076600 9076600
470 15.0357.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1646800 1646800 1646800
471 11.0073.0534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3994900 3994900 3994900
472 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn 2490900 2490900 2490900
473 13.0098.0709 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4553300 4553300 4553300
474 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 7392200 7392200 7392200
475 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 7392200 7392200 7392200
476 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 7392200 7392200 7392200
477 27.0261.1196 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2434500 2434500 2434500
478 10.0927.0544 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4974500 4974500 4974500
479 27.0260.1196 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2434500 2434500 2434500
480 27.0448.0541 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 3602500 3602500 3602500
481 10.0928.0550 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 3923600 3923600 3923600
482 27.0449.0541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 3602500 3602500 3602500
483 27.0461.0541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3602500 3602500 3602500
484 27.0441.0541 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 3602500 3602500 3602500
485 27.0467.0542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 4594500 4594500 4594500
486 27.0463.0541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3602500 3602500 3602500
487 27.0460.0541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3602500 3602500 3602500
488 01.0238.0299 Đo áp lực ổ bụng 532400 532400 532400
489 10.0315.0582 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 3433300 3433300 3433300
490 10.0005.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 5669600 5669600 5669600
491 10.0306.0421 Lấy sỏi san hô thận 4569100 4569100 4569100
492 10.0532.0460 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 7639200 7639200 7639200
493 10.0307.0421 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 4569100 4569100 4569100
494 10.0009.0370 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 5669600 5669600 5669600
495 10.0487.0458 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 5100100 5100100 5100100
496 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] 3512900 3512900 3512900
497 10.0010.0370 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 5669600 5669600 5669600
498 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4943100 4943100 4943100
499 16.0269.1068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2897900 2897900 2897900
500 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] 3512900 3512900 3512900
501 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 3136900 3136900 3136900
502 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 3044900 3044900 3044900
503 27.0185.0457 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4663800 4663800 4663800
504 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2705700 2705700 2705700
505 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2833400 2833400 2833400
506 10.0517.0454 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4941100 4941100 4941100
507 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5859300 5859300 5859300
508 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3683600 3683600 3683600
509 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2815900 2815900 2815900
510 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2698800 2698800 2698800
511 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 3011900 3011900 3011900
512 10.0896.0556 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 4102500 4102500 4102500
513 27.0354.1196 Tán sỏi thận qua da 2434500 2434500 2434500
514 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2818700 2818700 2818700
515 10.9002.0504 Cắt phymosis 269500 269500 269500
516 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3433300 3433300 3433300
517 10.0453.0464 Nối vị tràng 2917900 2917900 2917900
518 16.0272.1095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2636500 2636500 2636500
519 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239500 239500 239500
520 16.0278.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3197900 3197900 3197900
521 14.0136.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600 763600 763600
522 28.0373.0574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4699100 4699100 4699100
523 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 3011900 3011900 3011900
524 27.0325.0420 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4596000 4596000 4596000
525 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2683900 2683900 2683900
526 10.0832.0344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2698800 2698800 2698800
527 10.0748.0559 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 3302900 3302900 3302900
528 27.0315.1196 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2434500 2434500 2434500
529 16.0295.0576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 2767900
530 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 4621100 4621100 4621100
531 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2767900 2767900 2767900
532 16.0247.1069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 3297900 3297900 3297900
533 27.0341.0419 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4781900 4781900 4781900
534 16.0333.1070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2497500 2497500 2497500
535 16.0275.1095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2636500 2636500 2636500
536 14.0125.0830 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] 1213600 1213600 1213600
537 12.0047.1061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3331900 3331900 3331900
538 28.0382.0584 Phẫu thuật ghép móng 1509500 1509500 1509500
539 10.0150.0344 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 2698800 2698800 2698800
540 10.0982.0551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3011900 3011900 3011900
541 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 2816900 2816900 2816900
542 10.0393.0583 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 2396200 2396200 2396200
543 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1509500 1509500 1509500
544 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 3011900 3011900 3011900
545 16.0243.1067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2997900 2997900 2997900
546 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3512900 3512900 3512900
547 10.0317.0436 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1920900 1920900 1920900
548 28.0342.0559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 3302900 3302900 3302900
549 12.0062.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1322100 1322100 1322100
550 28.0344.0559 Gỡ dính thần kinh 3302900 3302900 3302900
551 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4621100 4621100 4621100
552 16.0291.1065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4733900 4733900 4733900
553 10.0003.0386 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5966400 5966400 5966400
554 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1051700 1051700 1051700
555 28.0372.0573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3720600 3720600 3720600
556 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] 3493200 3493200 3493200
557 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] 771000 771000 771000
558 16.0323.1081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3078100 3078100 3078100
559 28.0380.0573 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3720600 3720600 3720600
560 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] 1208800 1208800 1208800
561 10.0966.0572 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 3405300 3405300 3405300
562 13.0134.0667 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5817300 5817300 5817300
563 13.0135.0667 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 5817300 5817300 5817300
564 27.0259.0470 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 3781900 3781900 3781900
565 14.0125.0829 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] 930200 930200 930200
566 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 3302900 3302900 3302900
567 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3512900 3512900 3512900
568 27.0407.1197 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1596600 1596600 1596600
569 10.0929.0547 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5474500 5474500 5474500
570 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 3001800 3001800 3001800
571 27.0207.0459 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2815900 2815900 2815900
572 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3993400 3993400 3993400
573 10.0623.0474 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4970100 4970100 4970100
574 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 4324900 4324900 4324900
575 27.0408.1197 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1596600 1596600 1596600
576 27.0355.1196 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2434500 2434500 2434500
577 27.0267.0478 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3781900 3781900 3781900
578 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2289300 2289300 2289300
579 07.0007.0362 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2955600 2955600 2955600
580 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700 2140700
581 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 2140700 2140700 2140700
582 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2816900 2816900 2816900
583 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 2816900 2816900 2816900
584 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 2816900 2816900 2816900
585 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900 2683900 2683900
586 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 2140700 2140700 2140700
587 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1456700 1456700 1456700
588 02.0229.0152 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 953800 953800 953800
589 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1509500 1509500 1509500
590 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 5204600 5204600 5204600
591 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1509500 1509500 1509500
592 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 3300700 3300700 3300700
593 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3226900 3226900 3226900
594 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3226900 3226900 3226900
595 10.0972.0407 Phẫu thuật U máu 3311900 3311900 3311900
596 15.0205.1043 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1051700 1051700 1051700
597 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2816900 2816900 2816900
598 10.0901.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3923600 3923600 3923600
599 27.0306.0490 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 4068200 4068200 4068200
600 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 4302500 4302500 4302500
601 10.0962.0574 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4699100 4699100 4699100
602 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 3044900 3044900 3044900
603 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 4569100 4569100 4569100
604 10.0900.0550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3923600 3923600 3923600
605 10.0903.0550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3923600 3923600 3923600
606 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3226900 3226900 3226900
607 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 3226900
608 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3226900 3226900 3226900
609 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2767900 2767900 2767900
610 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 3302900 3302900 3302900
611 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 3302900 3302900 3302900
612 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2490900 2490900 2490900
613 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 5204600 5204600 5204600
614 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3512900 3512900 3512900
615 10.0967.0558 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 4085900 4085900 4085900
616 27.0304.0490 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 4068200 4068200 4068200
617 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2490900 2490900 2490900
618 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 771000 771000 771000
619 12.0003.1045 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1208800 1208800 1208800
620 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2815900 2815900 2815900
621 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 3142500 3142500 3142500
622 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2833400 2833400 2833400
623 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3993400 3993400 3993400
624 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2683900 2683900 2683900
625 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1509500 1509500 1509500
626 10.0556.0494 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2816900 2816900 2816900
627 10.0850.0575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 3044900 3044900 3044900
628 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 3226900 3226900 3226900
629 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 2140700 2140700 2140700
630 12.0194.1189 Phẫu thuật vét hạch nách 3300700 3300700 3300700
631 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 4142300 4142300 4142300
632 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1509500 1509500 1509500
633 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1857900 1857900 1857900
634 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1509500 1509500 1509500
635 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1920900 1920900 1920900
636 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 264700 264700 264700
637 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1509500 1509500 1509500
638 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1925900 1925900 1925900
639 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi 1345000 1345000 1345000
640 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1252600 1252600 1252600
641 10.0375.0432 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 5530400 5530400 5530400
642 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3993400 3993400 3993400
643 14.0120.0826 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 1402600 1402600 1402600
644 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 4102500 4102500 4102500
645 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 2140700 2140700 2140700
646 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2705700 2705700 2705700
647 27.0314.1196 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 2434500 2434500 2434500
648 27.0083.0452 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3663800 3663800 3663800
649 27.0077.0125 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 5859300 5859300 5859300
650 27.0378.0104 Nội soi nong niệu quản hẹp 950500 950500 950500
651 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5503300 5503300 5503300
652 27.0436.0690 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 6346300 6346300 6346300
653 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3596900 3596900 3596900
654 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2268300 2268300 2268300
655 13.0055.0691 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 8630200 8630200 8630200
656 13.0058.0692 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8769200 8769200 8769200
657 13.0056.0682 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6849100 6849100 6849100
658 13.0059.0661 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6836200 6836200 6836200
659 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4739300 4739300 4739300
660 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6455300 6455300 6455300
661 13.0061.0598 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6815100 6815100 6815100
662 13.0062.0711 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6895100 6895100 6895100
663 13.0168.0599 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 5507100 5507100 5507100
664 27.0428.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 6346300 6346300 6346300
665 27.0437.1197 Thông vòi tử cung qua nội soi 1596600 1596600 1596600
666 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1596600 1596600 1596600
667 13.0063.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 6346300 6346300 6346300
668 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 4168300 4168300 4168300
669 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2434500 2434500 2434500
670 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4444300 4444300 4444300
671 13.0004.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4739300 4739300 4739300
672 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8625200 8625200 8625200
673 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4308300 4308300 4308300
674 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4308300 4308300 4308300
675 13.0065.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6548300 6548300 6548300
676 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4395200 4395200 4395200
677 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4197200 4197200 4197200
678 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3628800 3628800 3628800
679 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5503300 5503300 5503300
680 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 4157300 4157300 4157300
681 13.0006.0673 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 6517600 6517600 6517600
682 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 4308300 4308300 4308300
683 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3217800 3217800 3217800
684 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3217800 3217800 3217800
685 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 3054800 3054800 3054800
686 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2501900 2501900 2501900
687 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2604800 2604800 2604800
688 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3376200 3376200 3376200
689 13.0115.0650 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2949800 2949800 2949800
690 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398600 398600 398600
691 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239500 239500 239500
692 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 398600 398600 398600
693 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952100 952100 952100
694 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398600 398600 398600
695 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398600 398600 398600
696 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601000 601000 601000
697 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344200 344200 344200
698 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 344200 344200 344200
699 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178900 178900 178900
700 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987500 987500 987500
701 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. 455500 455500 455500
702 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 296100 296100 296100
703 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369500 369500 369500
704 15.0043.0875 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 634500 634500 634500
705 15.0077.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 3180600 3180600 3180600
706 15.0091.0961 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 9611800 9611800 9611800
707 15.0355.1001 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1646800 1646800 1646800
708 15.0158.1002 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA [gây mê] 1075700 1075700 1075700
709 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3526900 3526900 3526900
710 15.0116.0947 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5657000 5657000 5657000
711 15.0078.0978 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 3180600 3180600 3180600
712 15.0286.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4561600 4561600 4561600
713 15.0032.0997 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 4058900 4058900 4058900
714 28.0091.0573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3720600 3720600 3720600
715 15.0034.0997 Vá nhĩ đơn thuần 4058900 4058900 4058900
716 15.0033.1001 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1646800 1646800 1646800
717 15.0086.1001 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1646800 1646800 1646800
718 15.0035.0971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 3209900 3209900 3209900
719 15.0331.1049 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2928100 2928100 2928100
720 15.0117.1001 Phẫu thuật mở xoang hàm 1646800 1646800 1646800
721 15.0356.1001 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1646800 1646800 1646800
722 15.0114.0951 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5657000 5657000 5657000
723 15.0123.0912 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2804100 2804100 2804100
724 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2804100 2804100 2804100
725 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1326200 1326200 1326200
726 15.0031.0881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 6641000 6641000 6641000
727 15.0285.0357 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 4561600 4561600 4561600
728 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 1322100 1322100 1322100
729 12.0135.1189 Cắt u lưỡi lành tính 3300700 3300700 3300700
730 15.0085.0975 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 5244100 5244100 5244100
731 15.0037.0984 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5530000 5530000 5530000
732 15.0090.0956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 5244100 5244100 5244100
733 15.0036.0971 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 3209900 3209900 3209900
734 15.0030.0984 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5530000 5530000 5530000
735 15.0043.0874 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 2122100 2122100 2122100
736 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 771900 771900 771900
737 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 295500 295500 295500
738 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 771900 771900 771900
739 15.0292.0957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4936000 4936000 4936000
740 15.0074.1081 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 3078100 3078100 3078100
741 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 759800 759800 759800
742 15.0125.1001 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1646800 1646800 1646800
743 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3045800 3045800 3045800
744 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1761400 1761400 1761400
745 15.0106.0969 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900 4211900 4211900
746 15.0109.0969 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4211900 4211900 4211900
747 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 4211900 4211900 4211900
748 15.0104.0942 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4211900 4211900 4211900
749 27.0010.0970 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3526900 3526900 3526900
750 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3526900 3526900 3526900
751 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] 3209900 3209900 3209900
752 12.0091.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] 874800 874800 874800
753 12.0091.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] 1385400 1385400 1385400
754 15.0155.0958 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3045800 3045800 3045800
755 15.0203.0988 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 3045800 3045800 3045800
756 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 3180600 3180600 3180600
757 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] 874800 874800 874800
758 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 3209900 3209900 3209900
759 15.0094.0958 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 3045800 3045800 3045800
760 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 1075700 1075700 1075700
761 12.0064.1046 Cắt nang vùng sàn miệng 3078100 3078100 3078100
762 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344200 344200 344200
763 12.0162.0918 Cắt polyp mũi 705900 705900 705900
764 15.0097.0960 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2981800 2981800 2981800
765 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai [gây mê] 2122100 2122100 2122100
766 15.0194.1001 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1646800 1646800 1646800
767 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 580400 580400 580400
768 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai [gây tê] 634500 634500 634500
769 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây mê] 1385400 1385400 1385400
770 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai [gây tê] 874800 874800 874800
771 15.0321.0912 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2804100 2804100 2804100
772 15.0075.0969 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 4211900 4211900 4211900
773 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 930200 930200 930200
774 14.0177.0765 Khâu củng mạc 849600 849600 849600
775 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 897100 897100 897100
776 14.0176.0770 Khâu giác mạc 799600 799600 799600
777 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813600 813600 813600
778 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1043500 1043500 1043500
779 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm [1 mi, gây mê] 1351400 1351400 1351400
780 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm [1 mi, gây tê] 698800 698800 698800
781 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm [2 mi, gây mê] 1572200 1572200 1572200
782 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm [2 mi, gây tê] 935200 935200 935200
783 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm [3 mi, gây mê] 1833000 1833000 1833000
784 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm [3 mi, gây tê] 1188600 1188600 1188600
785 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm [4 mi, gây mê] 2068800 2068800 2068800
786 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm [4 mi, gây tê] 1387000 1387000 1387000
787 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 960200 960200 960200
788 12.0108.0824 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 930200 930200 930200
789 03.2549.0737 Cắt u kết mạc không vá 768600 768600 768600
790 03.2548.0737 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 768600 768600 768600
791 03.1680.0794 Mổ quặm bẩm sinh 2068800 2068800 2068800
792 03.1677.0788 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1351400 1351400 1351400
793 03.1622.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763600 763600 763600
794 03.1621.0817 Phẫu thuật mở rộng khe mi 763600 763600 763600
795 03.1602.0818 Phẫu thuật lác thông thường 830200 830200 830200
796 14.0137.0817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763600 763600 763600
797 12.0107.0737 Cắt u kết mạc không vá 768600 768600 768600
798 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58600 58600 58600
799 01.0208.0004 Siêu âm Doppler xuyên sọ 252300 252300 252300
800 14.0240.0845 Siêu âm mắt [siêu âm thường qui] 69700 69700 69700
801 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 195600 195600 195600
802 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 252300 252300 252300
803 18.0017.0003 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 195600 195600 195600
804 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm tụy] 58600 58600 58600
805 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm lách] 58600 58600 58600
806 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm thận] 58600 58600 58600
807 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm bàng quang] 58600 58600 58600
808 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58600 58600 58600
809 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58600 58600 58600
810 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58600 58600 58600
811 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58600 58600 58600
812 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58600 58600 58600
813 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58600 58600 58600
814 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58600 58600 58600
815 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 58600 58600 58600
816 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58600 58600 58600
817 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58600 58600 58600
818 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58600 58600 58600
819 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58600 58600 58600
820 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 58600 58600 58600
821 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58600 58600 58600
822 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 58600 58600 58600
823 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 58600 58600 58600
824 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 58600 58600 58600
825 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 252300 252300 252300
826 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 58600 58600 58600
827 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm vết mổ] 58600 58600 58600
828 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối apces] 58600 58600 58600
829 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 58600 58600 58600
830 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) [Siêu âm tiền liệt tuyến] 58600 58600 58600
831 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) [Siêu âm gan mật] 58600 58600 58600
832 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) [Siêu âm khối u] 58600 58600 58600
833 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 380200 380200 380200
834 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231700 231700 231700
835 03.3008.0333 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 351000 351000 351000
836 03.3009.0333 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 351000 351000 351000
837 03.3010.0333 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 351000 351000 351000
838 05.0089.0322 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 222800 222800 222800
839 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 248500 248500 248500
840 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 628500 628500 628500
841 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 58400
842 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 126900 126900 126900
843 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 279500 279500 279500
844 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 263700
845 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] 148600 148600 148600
846 02.0221.0150 Nội soi bàng quang 575300 575300 575300
847 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 193600
848 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92400 92400 92400
849 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] 275600 275600 275600
850 08.0027.0228 Chườm ngải 37000 37000 37000
851 11.0171.0237 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 40900 40900 40900
852 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, < 10cm] 194700 194700 194700
853 10.0313.0104 Dẫn lưu đài bể thận qua da 950500 950500 950500
854 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông, >= 10cm] 269500 269500 269500
855 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, <10cm] 289500 289500 289500
856 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu, >=10cm] 354200 354200 354200
857 20.0076.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 798300 798300 798300
858 03.1070.0140 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 798300 798300 798300
859 08.0010.0224 Chích lể 76300 76300 76300
860 10.0991.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 749600 749600 749600
861 10.0991.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 370100 370100 370100
862 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 434600 434600 434600
863 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 40900
864 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 60000
865 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 69300 69300 69300
866 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 170600 170600 170600
867 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 69300 69300 69300
868 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 139000
869 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 295500 295500 295500
870 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 771900 771900 771900
871 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 43100
872 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 295500 295500 295500
873 15.0223.0996 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 771900 771900 771900
874 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm] 121400 121400 121400
875 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] 193600 193600 193600
876 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài >50cm] 275600 275600 275600
877 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110800 110800 110800
878 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354200 354200 354200
879 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
880 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
881 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] 121400 121400 121400
882 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600 275600 275600
883 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
884 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] 269500 269500 269500
885 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] 289500 289500 289500
886 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] 64300 64300 64300
887 02.0295.0498 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1108300 1108300 1108300
888 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
889 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 193600 193600
890 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
891 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
892 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 625000 625000 625000
893 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 15100 15100 15100
894 11.0002.1151 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 983300 983300 983300
895 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] 727900 727900 727900
896 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] 99400 99400 99400
897 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
898 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
899 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
900 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
901 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
902 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
903 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15100 15100 15100
904 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15100 15100 15100
905 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15100 15100 15100
906 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25100 25100 25100
907 03.1078.0148 Nội soi bàng quang 975300 975300 975300
908 03.3482.0464 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2917900 2917900 2917900
909 03.1067.0498 Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 1108300 1108300 1108300
910 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 218500 218500 218500
911 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 289500 289500 289500
912 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 354200 354200 354200
913 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 269500 269500 269500
914 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 194700 194700 194700
915 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 269500 269500 269500
916 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58400 58400 58400
917 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 194700 194700 194700
918 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 289500 289500 289500
919 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 354200 354200 354200
920 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 434600 434600 434600
921 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 256600 256600 256600
922 03.3836.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 749600 749600 749600
923 03.3836.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 370100 370100 370100
924 03.4246.0198 Tháo bột các loại 61400 61400 61400
925 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 89500 89500
926 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 148600 148600 148600
927 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 275600 275600 275600
928 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 64300 64300 64300
929 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 193600 193600 193600
930 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 121400 121400 121400
931 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 218500 218500 218500
932 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 169500 169500 169500
933 03.0058.0209 Thở máy bằng xâm nhập [1 giờ] 625000 625000 625000
934 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [1 giờ] 625000 625000 625000
935 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 263700 263700 263700
936 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 194700 194700 194700
937 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống 126900 126900 126900
938 03.0098.0079 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 162900 162900 162900
939 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu 628500 628500 628500
940 03.0179.0211 Thụt tháo phân 92400 92400 92400
941 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36500 36500 36500
942 03.2154.0897 Làm Proetz 69300 69300 69300
943 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 43100 43100 43100
944 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 70300 70300 70300
945 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 139000 139000 139000
946 03.2116.0992 Thông vòi nhĩ 98300 98300 98300
947 03.2121.0994 Chích rạch màng nhĩ 69300 69300 69300
948 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 771900 771900 771900
949 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 295500 295500 295500
950 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] 71500 71500 71500
951 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây tê] 99400 99400 99400
952 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây tê] 359500 359500 359500
953 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] 71500 71500 71500
954 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40900 40900 40900
955 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60000 60000 60000
956 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 659600 659600 659600
957 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 372700 372700 372700
958 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 372700 372700 372700
959 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 242400 242400 242400
960 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 667000 667000 667000
961 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 372700 372700 372700
962 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày 300100 300100 300100
963 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 372700 372700 372700
964 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372700 372700 372700
965 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 242400 242400 242400
966 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192400 192400 192400
967 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 282000 282000 282000
968 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 182000 182000 182000
969 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242400 242400 242400
970 03.3848.0528 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 300100 300100 300100
971 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 372700 372700 372700
972 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng 297000 297000 297000
973 03.3858.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379600 379600 379600
974 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 242400 242400 242400
975 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 372700 372700 372700
976 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 167000 167000 167000
977 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000 257000 257000
978 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 242400 242400 242400
979 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 659600 659600 659600
980 03.3859.0530 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 379600 379600 379600
981 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 659600 659600 659600
982 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 667000 667000 667000
983 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 300100 300100 300100
984 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 372700 372700 372700
985 03.3861.0530 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 379600 379600 379600
986 03.3861.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 659600 659600 659600
987 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 297000 297000 297000
988 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia 372700 372700 372700
989 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 300100 300100 300100
990 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 372700 372700 372700
991 14.0291.0212 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Tiêm tĩnh mạch] 15100 15100 15100
992 02.0382.0213 Tiêm khớp háng 104400 104400 104400
993 02.0386.0213 Tiêm khớp bàn ngón tay 104400 104400 104400
994 02.0384.0213 Tiêm khớp bàn ngón chân 104400 104400 104400
995 02.0387.0213 Tiêm khớp đốt ngón tay 104400 104400 104400
996 02.0390.0213 Tiêm khớp ức đòn 104400 104400 104400
997 02.0391.0213 Tiêm khớp ức - sườn 104400 104400 104400
998 02.0395.0213 Tiêm khớp cùng chậu 104400 104400 104400
999 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 104400 104400 104400
1000 02.0393.0213 Tiêm khớp thái dương hàm 104400 104400 104400
1001 02.0190.0104 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 950500 950500 950500
1002 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 372700 372700 372700
1003 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 300100 300100 300100
1004 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 950500 950500 950500
1005 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414400 414400 414400
1006 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218500 218500 218500
1007 02.0220.0440 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1345000 1345000 1345000
1008 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 129600 129600 129600
1009 09.9000.1894 Gây mê khác 868900 868900 868900
1010 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật 40300 40300 40300
1011 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 171900 171900 171900
1012 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
1013 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
1014 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
1015 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
1016 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 372700 372700 372700
1017 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 300100 300100 300100
1018 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 372700 372700 372700
1019 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 300100 300100 300100
1020 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 659600 659600 659600
1021 10.0990.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 379600 379600 379600
1022 01.0164.0210 Thông bàng quang 101800 101800 101800
1023 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 192400 192400 192400
1024 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 129600 129600 129600
1025 02.0351.0112 Hút dịch khớp háng 129600 129600 129600
1026 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 129600 129600 129600
1027 02.0355.0112 Hút dịch khớp cổ chân 129600 129600 129600
1028 02.0357.0112 Hút dịch khớp cổ tay 129600 129600 129600
1029 02.0359.0112 Hút dịch khớp vai 129600 129600 129600
1030 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 405500 405500 405500
1031 02.0340.0086 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 126700 126700 126700
1032 10.1013.0529 Nắn, bó bột gãy xương chậu 659600 659600 659600
1033 10.1013.0530 Nắn, bó bột gãy xương chậu 379600 379600 379600
1034 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 167000 167000 167000
1035 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 167000 167000 167000
1036 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 282000 282000 282000
1037 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 182000 182000 182000
1038 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 282000 282000 282000
1039 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối 182000 182000 182000
1040 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 749600 749600 749600
1041 10.1010.0524 Nắn, bó bột trật khớp háng 370100 370100 370100
1042 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 434600 434600 434600
1043 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 256600 256600 256600
1044 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 342000 342000 342000
1045 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 187000 187000 187000
1046 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 434600 434600 434600
1047 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 256600 256600 256600
1048 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 257000 257000 257000
1049 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 257000 257000 257000
1050 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 192400 192400 192400
1051 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 372700 372700 372700
1052 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 242400 242400 242400
1053 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 372700 372700 372700
1054 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 300100 300100 300100
1055 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 372700 372700 372700
1056 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 300100 300100 300100
1057 10.0994.0529 Nắn, bó bột cột sống 659600 659600 659600
1058 10.0994.0530 Nắn, bó bột cột sống 379600 379600 379600
1059 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 659600 659600 659600
1060 10.0989.0530 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 379600 379600 379600
1061 02.0227.0164 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 194700 194700 194700
1062 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 262900 262900 262900
1063 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 262900 262900 262900
1064 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] 130600 130600 130600
1065 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] 130600 130600 130600
1066 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 458200 458200 458200
1067 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 458200 458200 458200
1068 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1369400 1369400 1369400
1069 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 873000 873000 873000
1070 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1663600 1663600 1663600
1071 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399000 399000 399000
1072 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 889700 889700 889700
1073 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 1079400 1079400 1079400
1074 13.0028.0617 Giác hút 1141900 1141900 1141900
1075 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 436200 436200 436200
1076 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 376500 376500 376500
1077 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191500 191500 191500
1078 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 786700 786700 786700
1079 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1191900 1191900 1191900
1080 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1510300 1510300 1510300
1081 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236500 236500 236500
1082 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 582500 582500 582500
1083 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 914600 914600 914600
1084 13.0235.0727 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 700200 700200 700200
1085 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 199700 199700
1086 13.0232.0647 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611000 611000 611000
1087 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68100 68100 68100
1088 13.0029.0716 Soi ối 55100 55100 55100
1089 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 951600 951600 951600
1090 13.0163.0602 Chích áp xe vú 251500 251500 251500
1091 02.0121.0320 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 365100 365100 365100
1092 02.0120.0192 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1042500 1042500 1042500
1093 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 685500 685500 685500
1094 01.0009.0098 Đặt catheter động mạch 1400500 1400500 1400500
1095 01.0337.0195 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1607000 1607000 1607000
1096 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 532400 532400 532400
1097 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 248500 248500 248500
1098 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản 600500 600500 600500
1099 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 153700 153700 153700
1100 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14100 14100 14100
1101 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 685500 685500 685500
1102 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101800 101800 101800
1103 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 248500 248500 248500
1104 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 192300 192300 192300
1105 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 92400 92400 92400
1106 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1158500 1158500 1158500
1107 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532500 532500 532500
1108 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 153700 153700 153700
1109 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 153700 153700 153700
1110 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim 280500 280500 280500
1111 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 162900 162900 162900
1112 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171900 171900 171900
1113 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 171900 171900 171900
1114 01.0356.0078 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 195900 195900 195900
1115 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 600500 600500 600500
1116 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 759800 759800 759800
1117 02.0211.0156 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 273500 273500 273500
1118 02.0233.0158 Rửa bàng quang 230500 230500 230500
1119 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 152000 152000 152000
1120 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 622500 622500 622500
1121 02.0495.0196 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 588500 588500 588500
1122 02.0496.0195 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 1607000 1607000 1607000
1123 01.0172.0101 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1158500 1158500 1158500
1124 01.0359.0119 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 1734600 1734600 1734600
1125 01.0349.0195 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 1607000 1607000 1607000
1126 01.0347.0119 Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1734600 1734600 1734600
1127 01.0344.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1734600 1734600 1734600
1128 01.0343.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 1734600 1734600 1734600
1129 01.0342.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% 1734600 1734600 1734600
1130 01.0341.0119 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ 1734600 1734600 1734600
1131 01.0340.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1734600 1734600 1734600
1132 01.0339.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 1734600 1734600 1734600
1133 01.0338.0119 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% 1734600 1734600 1734600
1134 01.0332.0118 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 2310600 2310600 2310600
1135 01.0331.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2310600 2310600 2310600
1136 01.0330.0118 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 2310600 2310600 2310600
1137 01.0329.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 1734600 1734600 1734600
1138 01.0328.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 1734600 1734600 1734600
1139 01.0327.0119 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 1734600 1734600 1734600
1140 01.0326.0119 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 1734600 1734600 1734600
1141 01.0313.0118 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 2310600 2310600 2310600
1142 01.0192.0119 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 1734600 1734600 1734600
1143 01.0177.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 2310600 2310600 2310600
1144 02.0498.0101 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 1158500 1158500 1158500
1145 01.0199.0119 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 1734600 1734600 1734600
1146 01.0198.0119 Thay huyết tương trong suy gan cấp 1734600 1734600 1734600
1147 01.0193.0119 Thay huyết tương sử dụng albumin 1734600 1734600 1734600
1148 01.0186.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 2310600 2310600 2310600
1149 01.0185.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 2310600 2310600 2310600
1150 01.0184.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 2310600 2310600 2310600
1151 01.0183.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 2310600 2310600 2310600
1152 01.0182.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2310600 2310600 2310600
1153 01.0181.0118 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 2310600 2310600 2310600
1154 01.0180.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 2310600 2310600 2310600
1155 01.0179.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 2310600 2310600 2310600
1156 01.0178.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 2310600 2310600 2310600
1157 01.0187.0118 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 2310600 2310600 2310600
1158 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.4] 631000 631000 631000
1159 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.4] 631000 631000 631000
1160 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.5] 631000 631000 631000
1161 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.4] 631000 631000 631000
1162 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.5] 631000 631000 631000
1163 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.3] 455500 455500 455500
1164 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.5] 631000 631000 631000
1165 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.6] 861000 861000 861000
1166 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.7] 861000 861000 861000
1167 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.6] 861000 861000 861000
1168 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.7] 861000 861000 861000
1169 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.6] 991000 991000 991000
1170 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R1.7] 991000 991000 991000
1171 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.6] 991000 991000 991000
1172 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.1] 455500 455500 455500
1173 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.2] 455500 455500 455500
1174 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.3] 455500 455500 455500
1175 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.4] 631000 631000 631000
1176 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.2] 455500 455500 455500
1177 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.1] 455500 455500 455500
1178 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R2.7] 991000 991000 991000
1179 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.1] 455500 455500 455500
1180 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.3] 455500 455500 455500
1181 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.2] 455500 455500 455500
1182 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.1] 455500 455500 455500
1183 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.3] 455500 455500 455500
1184 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.5] 631000 631000 631000
1185 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.7] 861000 861000 861000
1186 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.7] 991000 991000 991000
1187 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.5] 631000 631000 631000
1188 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.6] 861000 861000 861000
1189 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.6] 991000 991000 991000
1190 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.2] 455500 455500 455500
1191 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.5] 631000 631000 631000
1192 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.5] 631000 631000 631000
1193 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.7] 991000 991000 991000
1194 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.4] 631000 631000 631000
1195 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R2.6] 991000 991000 991000
1196 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.7] 861000 861000 861000
1197 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R1.4] 631000 631000 631000
1198 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R4.6] 861000 861000 861000
1199 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [R3.4] 631000 631000 631000
1200 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R3.4] 631000 631000 631000
1201 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [R4.5] 631000 631000 631000
1202 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110600 110600 110600
1203 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217200 217200 217200
1204 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46600 46600 46600
1205 16.0043.1021 Lấy cao răng [một vùng/hàm] 92500 92500 92500
1206 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 159100 159100 159100
1207 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380100 380100 380100
1208 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369500 369500 369500
1209 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112500 112500 112500
1210 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46600 46600 46600
1211 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245500 245500 245500
1212 16.0067.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280500 280500 280500
1213 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280500 280500 280500
1214 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280500 280500 280500
1215 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 771900 771900 771900
1216 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 295500 295500 295500
1217 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 489900 489900 489900
1218 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 705500 705500 705500
1219 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194700 194700 194700
1220 15.0131.0923 Nội soi đốt điện cuốn mũi/ cắt cuốn mũi gây mê 705500 705500 705500
1221 15.0131.0922 Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 489900 489900 489900
1222 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 165500 165500 165500
1223 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 165500 165500 165500
1224 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 1075700 1075700 1075700
1225 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 153600 153600 153600
1226 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 126500 126500 126500
1227 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22000 22000 22000
1228 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43100 43100 43100
1229 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây tê] 213900 213900 213900
1230 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 216500 216500 216500
1231 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 286500 286500 286500
1232 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 64300 64300 64300
1233 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27500 27500 27500
1234 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 705500 705500 705500
1235 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70300 70300 70300
1236 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139000 139000 139000
1237 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 22000 22000 22000
1238 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt 89400 89400 89400
1239 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm 310500 310500 310500
1240 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] 359500 359500 359500
1241 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc [Mắt phải] 71500 71500 71500
1242 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc [Mắt trái] 71500 71500 71500
1243 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt, gây mê] 727900 727900 727900
1244 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt, gây mê] 727900 727900 727900
1245 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40300 40300 40300
1246 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40300 40300 40300
1247 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 40300 40300 40300
1248 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc [Mắt trái] 55000 55000 55000
1249 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt trái] 55000 55000 55000
1250 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 85500 85500 85500
1251 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 53600 53600 53600
1252 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48300 48300 48300
1253 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 65100 65100 65100
1254 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc [Mắt phải] 55000 55000 55000
1255 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu [Mắt phải] 55000 55000 55000
1256 08.0008.2045 Ôn châm 83300 83300 83300
1257 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 54800 54800 54800
1258 08.0135.2046 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 85300 85300 85300
1259 08.0134.2046 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 85300 85300 85300
1260 08.0132.2046 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 85300 85300 85300
1261 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 41100 41100 41100
1262 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 51400 51400 51400
1263 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 59300 59300 59300
1264 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 59300 59300 59300
1265 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 59300 59300 59300
1266 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 59300 59300 59300
1267 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 59300
1268 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 59300 59300 59300
1269 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 144900
1270 08.0156.2046 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 85300 85300 85300
1271 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 148700
1272 08.0138.2046 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 85300 85300 85300
1273 08.0127.2046 Điện mãng châm điều trị thống kinh 85300 85300 85300
1274 08.0126.2046 Điện mãng châm điều trị đái dầm 85300 85300 85300
1275 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 33400 33400 33400
1276 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp 32900 32900 32900
1277 08.0155.2046 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 85300 85300 85300
1278 08.0150.2046 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 85300 85300 85300
1279 02.0413.0214 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 148700
1280 08.0131.2046 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 85300 85300 85300
1281 08.0003.2045 Mãng châm 83300 83300 83300
1282 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 30800 30800 30800
1283 02.0414.0214 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 148700
1284 02.0350.0113 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 144900 144900 144900
1285 08.0145.2046 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 85300 85300 85300
1286 08.0154.2046 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 85300 85300 85300
1287 08.0146.2046 Điện mãng châm điều trị 85300 85300 85300
1288 08.0140.2046 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 85300 85300 85300
1289 08.0139.2046 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 85300 85300 85300
1290 08.0137.2046 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 85300 85300 85300
1291 08.0136.2046 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 85300 85300 85300
1292 08.0121.2046 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 85300 85300 85300
1293 08.0133.2046 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 85300 85300 85300
1294 08.0117.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 85300 85300 85300
1295 08.0116.2046 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 85300 85300 85300
1296 08.0114.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 85300 85300 85300
1297 08.0130.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 85300 85300 85300
1298 08.0129.2046 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 85300 85300 85300
1299 08.0119.2046 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 85300 85300 85300
1300 08.0142.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 85300 85300 85300
1301 17.0073.0277 Tập các kiểu thở 32900 32900 32900
1302 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu 37000 37000 37000
1303 08.0141.2046 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 85300 85300 85300
1304 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp 32900 32900 32900
1305 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối 33400 33400 33400
1306 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 33400 33400 33400
1307 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 59300 59300 59300
1308 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 318700 318700 318700
1309 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 162700 162700 162700
1310 17.0233.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 59300 59300 59300
1311 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 59300 59300 59300
1312 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 59300 59300 59300
1313 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 59300 59300 59300
1314 17.0232.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 59300 59300 59300
1315 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 59300 59300 59300
1316 02.0416.0214 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 148700
1317 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 59300 59300 59300
1318 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 59300 59300 59300
1319 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 59300 59300 59300
1320 02.0366.0146 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 2963000 2963000 2963000
1321 02.0415.0214 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 148700 148700 148700
1322 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 14700 14700 14700
1323 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân 104400 104400 104400
1324 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay 104400 104400 104400
1325 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay 104400 104400 104400
1326 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 104400 104400 104400
1327 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 104400 104400 104400
1328 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 33400 33400 33400
1329 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 59300
1330 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 50800 50800 50800
1331 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 36600 36600 36600
1332 11.0173.0244 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 36600 36600 36600
1333 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 14000 14000 14000
1334 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 46000 46000 46000
1335 08.0007.0227 Cấy chỉ 156400 156400 156400
1336 08.0006.0271 Thủy châm 77100 77100 77100
1337 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) 78300 78300 78300
1338 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 44900 44900 44900
1339 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40900 40900 40900
1340 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 48700 48700 48700
1341 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 76000 76000 76000
1342 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 48900 48900 48900
1343 17.0160.0245 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 58400 58400 58400
1344 17.0078.0238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 54800 54800 54800
1345 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 59300 59300 59300
1346 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 59300 59300 59300
1347 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 59300 59300 59300
1348 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 59300 59300 59300
1349 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 33400 33400 33400
1350 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 33400 33400 33400
1351 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 33400 33400 33400
1352 17.0063.0268 Tập với thang tường 33400 33400 33400
1353 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 51800 51800 51800
1354 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 59300 59300 59300
1355 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 14700 14700 14700
1356 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 14700 14700 14700
1357 08.0009.0228 Cứu 37000 37000 37000
1358 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 39000 39000 39000
1359 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 64900 64900 64900
1360 08.0485.0235 Giác hơi 36700 36700 36700
1361 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 50300 50300 50300
1362 08.0001.0224 Mai hoa châm 76300 76300 76300
1363 08.0002.0224 Hào châm 76300 76300 76300
1364 08.0004.0224 Nhĩ châm 76300 76300 76300
1365 08.0012.0224 Từ châm 76300 76300 76300
1366 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 14000 14000 14000
1367 08.0021.0285 Xông khói thuốc 45300 45300 45300
1368 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 156400 156400 156400
1369 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay 156400 156400 156400
1370 08.0234.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 156400 156400 156400
1371 08.0235.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 156400 156400 156400
1372 08.0236.0227 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 156400 156400 156400
1373 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 156400 156400 156400
1374 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 156400 156400 156400
1375 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156400 156400 156400
1376 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156400 156400 156400
1377 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 156400 156400 156400
1378 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 156400 156400 156400
1379 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 156400 156400 156400
1380 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 156400 156400 156400
1381 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 156400 156400 156400
1382 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 156400 156400 156400
1383 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 156400 156400 156400
1384 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 78300 78300 78300
1385 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 78300 78300 78300
1386 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 78300 78300 78300
1387 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 77100 77100 77100
1388 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 77100 77100 77100
1389 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy 77100 77100 77100
1390 08.0354.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 77100 77100 77100
1391 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 77100 77100 77100
1392 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 77100 77100 77100
1393 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 77100 77100 77100
1394 08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 77100 77100 77100
1395 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V 77100 77100 77100
1396 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 77100 77100 77100
1397 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 77100 77100 77100
1398 08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 77100 77100 77100
1399 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 77100 77100 77100
1400 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 77100 77100 77100
1401 08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt 77100 77100 77100
1402 08.0381.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 77100 77100 77100
1403 08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng 77100 77100 77100
1404 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 76000 76000 76000
1405 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 76000 76000 76000
1406 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 76000 76000 76000
1407 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76000 76000 76000
1408 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76000 76000 76000
1409 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76000 76000 76000
1410 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76000 76000 76000
1411 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 76000 76000 76000
1412 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 76000 76000 76000
1413 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 76000 76000 76000
1414 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 76000 76000 76000
1415 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 76000 76000 76000
1416 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 76000 76000 76000
1417 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 76000 76000 76000
1418 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 76000 76000 76000
1419 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 76000 76000 76000
1420 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 76000 76000 76000
1421 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76000 76000 76000
1422 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 76000 76000 76000
1423 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 76000 76000 76000
1424 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 76000 76000 76000
1425 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 76000 76000 76000
1426 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 76000 76000 76000
1427 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 76000 76000 76000
1428 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 76000 76000 76000
1429 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 76000 76000 76000
1430 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 76000 76000 76000
1431 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 76000 76000 76000
1432 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 76000 76000 76000
1433 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 76000 76000 76000
1434 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 76000 76000 76000
1435 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 76000 76000 76000
1436 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 76000 76000 76000
1437 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 76000 76000 76000
1438 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 76000 76000 76000
1439 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 37000 37000 37000
1440 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 37000 37000 37000
1441 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 37000 37000 37000
1442 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 37000 37000 37000
1443 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 37000 37000 37000
1444 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 37000 37000 37000
1445 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 37000 37000 37000
1446 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 37000 37000 37000
1447 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 37000 37000 37000
1448 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 37000 37000 37000
1449 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 37000 37000 37000
1450 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 37000 37000 37000
1451 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn 37000 37000 37000
1452 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 37000 37000 37000
1453 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 37000 37000 37000
1454 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn 37000 37000 37000
1455 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 37000 37000 37000
1456 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 37000 37000 37000
1457 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 37000 37000 37000
1458 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 37000 37000 37000
1459 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc 156400 156400 156400
1460 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156400 156400 156400
1461 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156400 156400 156400
1462 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 156400 156400 156400
1463 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 156400 156400 156400
1464 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 156400 156400 156400
1465 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 156400 156400 156400
1466 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 156400 156400 156400
1467 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 156400 156400 156400
1468 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 156400 156400 156400
1469 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 156400 156400 156400
1470 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 156400 156400 156400
1471 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 156400 156400 156400
1472 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 156400 156400 156400
1473 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 156400 156400 156400
1474 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 156400 156400 156400
1475 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 156400 156400 156400
1476 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng 156400 156400 156400
1477 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm 156400 156400 156400
1478 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 156400 156400 156400
1479 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 156400 156400 156400
1480 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 156400 156400 156400
1481 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 156400 156400 156400
1482 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 156400 156400 156400
1483 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh 156400 156400 156400
1484 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương 156400 156400 156400
1485 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 156400 156400 156400
1486 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 78300 78300 78300
1487 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 78300 78300 78300
1488 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 78300 78300 78300
1489 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 78300 78300 78300
1490 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 78300 78300 78300
1491 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan 78300 78300 78300
1492 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ 78300 78300 78300
1493 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 78300 78300 78300
1494 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang 78300 78300 78300
1495 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 78300 78300 78300
1496 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 78300 78300 78300
1497 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung 78300 78300 78300
1498 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 78300 78300 78300
1499 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 78300 78300 78300
1500 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 78300 78300 78300
1501 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 78300 78300 78300
1502 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 78300 78300 78300
1503 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 78300 78300 78300
1504 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 78300 78300 78300
1505 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo 78300 78300 78300
1506 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt 78300 78300 78300
1507 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 78300 78300 78300
1508 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 78300 78300 78300
1509 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 78300 78300 78300
1510 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 78300 78300 78300
1511 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 78300 78300 78300
1512 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng 78300 78300 78300
1513 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 78300 78300 78300
1514 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 78300 78300 78300
1515 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 78300 78300 78300
1516 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 78300 78300 78300
1517 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 77100 77100 77100
1518 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 77100 77100 77100
1519 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress 77100 77100 77100
1520 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc 77100 77100 77100
1521 08.0328.0271 Thủy châm điều trị viêm amydan 77100 77100 77100
1522 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 77100 77100 77100
1523 08.0331.0271 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 77100 77100 77100
1524 08.0332.0271 Thủy châm điều trị sa dạ dày 77100 77100 77100
1525 08.0334.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 77100 77100 77100
1526 08.0335.0271 Thủy châm điều trị mày đay 77100 77100 77100
1527 08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 77100 77100 77100
1528 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 77100 77100 77100
1529 08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 77100 77100 77100
1530 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 77100 77100 77100
1531 08.0346.0271 Thủy châm điều trị sa tử cung 77100 77100 77100
1532 08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 77100 77100 77100
1533 08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh 77100 77100 77100
1534 08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 77100 77100 77100
1535 08.0350.0271 Thủy châm điều trị đái dầm 77100 77100 77100
1536 08.0353.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản 77100 77100 77100
1537 08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 77100 77100 77100
1538 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 77100 77100 77100
1539 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 77100 77100 77100
1540 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 77100 77100 77100
1541 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 77100 77100 77100
1542 08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 77100 77100 77100
1543 08.0372.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 77100 77100 77100
1544 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng 77100 77100 77100
1545 08.0374.0271 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 77100 77100 77100
1546 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 77100 77100 77100
1547 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 77100 77100 77100
1548 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 77100 77100 77100
1549 08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 77100 77100 77100
1550 08.0385.0271 Thủy châm điều trị di tinh 77100 77100 77100
1551 08.0386.0271 Thủy châm điều trị liệt dương 77100 77100 77100
1552 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 77100 77100 77100
1553 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 77100 77100 77100
1554 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 76000 76000 76000
1555 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 76000 76000 76000
1556 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 76000 76000 76000
1557 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 76000 76000 76000
1558 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 76000 76000 76000
1559 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 76000 76000 76000
1560 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 76000 76000 76000
1561 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 76000 76000 76000
1562 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 76000 76000 76000
1563 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 76000 76000 76000
1564 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 76000 76000 76000
1565 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 76000 76000 76000
1566 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 76000 76000 76000
1567 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 76000 76000 76000
1568 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 76000 76000 76000
1569 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 76000 76000 76000
1570 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 76000 76000 76000
1571 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 76000 76000 76000
1572 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 76000 76000 76000
1573 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 33400 33400 33400
1574 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41100 41100 41100
1575 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng 33400 33400 33400
1576 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi 33400 33400 33400
1577 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền 33400 33400 33400
1578 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 33400 33400 33400
1579 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng 33400 33400 33400
1580 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 33400 33400 33400
1581 17.0104.0263 Tập nuốt