TTYT huyện Cẩm Khê

https://trungtamytecamkhe.vn


DANH MỤC KỸ THUẬT THỰ HIỆN TẠI TTTYT HUYỆN CẨM KHÊ

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CẨM KHÊ
STT Tên dịch vụ Mã BHYT
I THĂM DÒ CHỨC NĂNG  
1 Điện não đồ thường quy 03.0138.1777
2 Ghi điện não thường quy 02.0145.1777
3 Điện Tim  
4 Điện tim thường 02.0085.1778
5 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 01.0002.1778
6 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 21.0092.0755
7 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA.  
8 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí].  
9 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA  
10 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]  
11 Đo lưu huyết não 06.0040.1799
12 Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori  
13 Holter huyết áp 21.0007.1798
14 Holter điện tâm đồ 02.0095.1798
15 Đo chức năng hô hấp 02.0024.1791
16 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 13.0023.2023
II CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH  
17 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0261.0040
18 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0220.0040
19 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0220.0041
20 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0221.0040
21 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0221.0041
22 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0223.0041
23 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0222.0041
24 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0222.0040
25 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0155.0040
26 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0156.0041
27 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 18.0158.0040
28 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0159.0041
29 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 18.0193.0040
30 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) 18.0263.0041
31 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên) 18.0264.0040
32 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên) 18.0264.0040
33 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới) 18.0264.0040
34 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới) 18.0264.0040
35 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải trên, 2 phim) 18.0265.0041
36 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái trên, 2 phim) 18.0265.0041
37 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi phải dưới, 2 phim) 18.0265.0041
38 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (chi trái dưới, 2 phim) 18.0265.0041
39 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0255.0040
40 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0256.0041
41 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0257.0040
42 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0258.0041
43 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0259.0040
44 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0260.0041
45 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 18.0191.0040
46 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) (2 phim) 18.0192.0041
47 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (không thuốc cản quang) 18.0219.0040
48 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) (có thuốc cản quang, 2 phim) 18.0219.0041
49 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 18.0149.0040
50 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) (2 phim) 18.0150.0041
51 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)  
52 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)  
53 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)  
54 Cộng hưởng từ phổ tim 18.0702.0068
55 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) 18.0701.0065
56 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt 18.0700.0066
57 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh 18.0699.0065
58 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản 18.0698.0065
59 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản 18.0697.0065
60 Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản 18.0695.0065
61 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0346.0065
62 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) 18.0342.0065
63 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 18.0316.0066
64 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 18.0309.0065
65 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) 18.0308.0066
66 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) 18.0305.0065
67 Chụp cộng hưởng từ khớp gối phải  
68 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0338.0066
69 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (háng trái) 18.0341.0065
70 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ tay trái) 18.0340.0066
71 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (vùng mặt) 18.0311.0065
72 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ chân phải) 18.0340.0066
73 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (chân trái) 18.0344.0065
74 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (háng phải) 18.0341.0065
75 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0345.0066
76 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (vùng cổ) 18.0311.0065
77 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) (tay phải)  
78 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ chân phải) 18.0341.0065
79 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0324.0066
80 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) 18.0329.0065
81 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (háng trái) 18.0340.0066
82 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (khuỷu phải) 18.0340.0066
83 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0336.0066
84 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (đại tràng)  
85 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (vai trái) 18.0341.0065
86 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (tay trái) 18.0344.0065
87 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng chân trái) 18.0344.0065
88 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn tay phải) 18.0343.0066
89 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 18.0302.0065
90 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0325.0065
91 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0298.0066
92 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0304.0065
93 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn chân trái) 18.0344.0065
94 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vai trái) 18.0340.0066
95 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (tay phải) 18.0344.0065
96 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vai phải) 18.0340.0066
97 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (háng phải) 18.0340.0066
98 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng tay phải) 18.0343.0066
99 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (tay trái) 18.0343.0066
100 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0337.0065
101 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vùng mặt) 18.0310.0066
102 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn tay trái) 18.0344.0065
103 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ chân trái) 18.0340.0066
104 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng chân trái) 18.0343.0066
105 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (gối phải) 18.0340.0066
106 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn tay trái) 18.0343.0066
107 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (khuỷu trái) 18.0340.0066
108 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (đùi phải) 18.0344.0065
109 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cánh tay phải) 18.0344.0065
110 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cánh tay phải) 18.0343.0066
111 Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (≥ 3T)  
112 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng chân phải) 18.0344.0065
113 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn chân trái) 18.0343.0066
114 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0303.0066
115 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (gối phải) 18.0341.0065
116 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng tay trái) 18.0343.0066
117 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng tay trái) 18.0344.0065
118 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (đùi phải) 18.0343.0066
119 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (vùng cổ) 18.0310.0066
120 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ chân trái) 18.0341.0065
121 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn tay phải) 18.0344.0065
122 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (đùi trái) 18.0344.0065
123 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (đùi trái) 18.0343.0066
124 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (tay phải) 18.0343.0066
125 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) (không thuốc cản quang) (chân phải)  
126 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (gối trái) 18.0341.0065
127 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (vai phải) 18.0341.0065
128 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (chân phải) 18.0343.0066
129 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (tụy) 18.0319.0066
130 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (ruột non) 18.0319.0066
131 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cổ tay phải) 18.0340.0066
132 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (lách) 18.0319.0066
133 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (tử cung-phần phụ)  
134 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (bàn chân phải) 18.0344.0065
135 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cẳng tay phải) 18.0344.0065
136 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (gối trái) 18.0340.0066
137 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (bàn chân phải) 18.0343.0066
138 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (khuỷu phải) 18.0341.0065
139 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (cánh tay trái) 18.0344.0065
140 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (cổ tay trái) 18.0341.0065
141 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cẳng chân phải) 18.0343.0066
142 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) (không thuốc cản quang) (tay phải)  
143 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) (chân phải) 18.0344.0065
144 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (cánh tay trái) 18.0343.0066
145 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) (chân trái) 18.0343.0066
146 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)  
147 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0335.0065
148 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) 18.0322.0065
149 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (các khối u vùng chậu)  
150 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0299.0065
151 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) (khuỷu trái) 18.0341.0065
152 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) (gan) 18.0319.0066
153 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 18.0321.0066
154 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0300.0066
155 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) (trực tràng)  
156 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) (không thuốc cản quang) 18.0334.0066
157 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 18.0320.0065
158 Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) (có thuốc cản quang) 18.0327.0065
159 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0301.0065
160 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 18.0339.0065
161 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) (không tiêm thuốc cản quang) 18.0296.0066
162 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 18.0297.0065
163 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 18.0072.0029
164 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)  18.0081.2002
165 Chụp Xquang đường dò 18.0135.0025
166 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 18.0138.0031
167 Chụp Xquang đường mật qua Kehr (Chưa bao gồm thuốc cản quang, 2 phim) 18.0133.0019
168 Chụp Xquang tử cung vòi trứng (3 phim) 18.0138.0023
169 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 18.0109.0028
170 Chụp Xquang khớp háng nghiêng  18.0110.0028
171 Chụp Xquang ngực thẳng 18.0119.0028
172 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 18.0143.0033
173 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên (phải) 18.0120.0028
174 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 18.0070.0028
175 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) 18.0108.0029
176 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) 18.0108.0029
177 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) (5 phim) 18.0140.0032
178 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên (2 phim) 18.0087.0029
179 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên (2 phim) 18.0092.0029
180 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên (3 phim) 18.0097.0030
181 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch (2 phim) 18.0122.0029
182 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 18.0123.0028
183 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng (2 phim) 18.0068.0029
184 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 18.0072.0028
185 Chụp Xquang hàm chếch một bên (phải) 18.0074.0028
186 Chụp Xquang hàm chếch một bên (trái) 18.0074.0028
187 Chụp Xquang Hirtz 18.0073.0028
188 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng [2 phim] 18.0067.0029
189 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (phải) 18.0080.0028
190 Chụp Xquang khớp thái dương hàm (trái) 18.0080.0028
191 Chụp Xquang Schuller (phải) 18.0078.0028
192 Chụp Xquang Schuller (trái) 18.0078.0028
193 Chụp Xquang thực quản dạ dày (có thuốc cản quang) 18.0130.0035
194 Chụp Xquang đại tràng (có thuốc cản quang) 18.0132.0036
195 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng (hệ tiết niệu) 18.0125.0028
196 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 18.0125.0028
197 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng (có thuốc cản quang) 18.0124.0034
198 Chụp Xquang ngực thẳng (Tim, phổi thẳng) 18.0119.0028
199 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng (2 phim) 18.0086.0029
200 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch (2 phim) 18.0090.0029
201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng (2 phim) 18.0091.0029
202 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng (2 phim) 18.0096.0029
203 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải] 18.0101.0028
204 Chụp Xquang khớp vai thẳng (phải) 18.0100.0028
205 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai phải, 2 phim) 18.0102.0029
206 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái] 18.0101.0028
207 Chụp Xquang khớp vai thẳng (trái) 18.0100.0028
208 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng (vai trái, 2 phim) 18.0102.0029
209 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (phải) 18.0099.0028
210 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch (trái) 18.0099.0028
211 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay phải, 2 phim) 18.0107.0029
212 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch (tay trái, 2 phim) 18.0107.0029
213 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (phải, 2 phim) 18.0104.0029
214 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch (trái, 2 phim) 18.0104.0029
215 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) 18.0106.0029
216 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) 18.0106.0029
217 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay trái, 2 phim) 18.0103.0029
218 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng (tay phải, 2 phim) 18.0103.0029
219 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [phải] 18.0109.0028
220 Chụp Xquang khung chậu thẳng 18.0098.0028
221 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) 18.0115.0029
222 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) 18.0115.0029
223 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối trái, 2 phim) 18.0112.0029
224 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch (gối phải, 2 phim) 18.0112.0029
225 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân phải, 2 phim) 18.0116.0029
226 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch (chân trái, 2 phim) 18.0116.0029
227 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân phải, 2 phim) 18.0114.0029
228 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng (chân trái, 2 phim) 18.0114.0029
229 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi phải, 2 phim) 18.0111.0029
230 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng (đùi trái, 2 phim) 18.0111.0029
231 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót phải, 2 phim) 18.0117.0029
232 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng (gót trái, 2 phim) 18.0117.0029
233 Chụp Xquang răng toàn cảnh  
III NỘI SOI  
234 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 02.0272.2044
235 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su 02.0292.0191
236 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 02.0309.0138
237 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 01.0232.0140
238 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 02.0273.0191
239 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su 02.0265.0140
240 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 02.0304.0134
241 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 02.0290.0500
242 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 02.0262.0136
243 Nội soi tai mũi họng theo yêu cầu  
244 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 02.0267.0140
245 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 02.0259.0137
246 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 02.0306.0137
247 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 02.0308.0139
248 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 02.0305.0135
249 Nội soi tai mũi họng 20.0013.0933
250 Nội soi mũi xoang 15.9001.2048
251 Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng <1cm  
252 Cắt Polyp thực quản, dạ dày, đại tràng >1cm  
253 Nội soi can thiệp kẹp Hemo cầm máu  
254 Nội soi can thiệp thắt giãn vỡ tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su  
255 Nội soi can thiệp Endo - Loop cầm máu trong cắt Polyp  
256 Dịch vụ ghi điện não thường quy theo yêu cầu  
257 Dịch vụ Nội soi đại trưc tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết theo yêu cầu  
258 Dịch vụ nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu theo yêu cầu  
259 Dịch vụ nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết theo yêu cầu  
260 Dịch vụ soi thực quản hoặc dạ dày gắp giun theo yêu cầu  
261 Dịch vụ nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su theo yêu cầu  
262 Dịch vụ nội soi can thiệp - cắt bã thức ăn dạ dày theo yêu cầu  
263 Dịch vụ chụp Xquang tử cung vòi trứng ( bao gồm thuốc cản quang) theo yêu cầu  
264 Dịch vụ nội soi dạ dày can thiệp theo yêu cầu  
265 Dịch vụ chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang số hoá  (UIV) theo yêu cầu  
266 Dịch vụ chụp mật qua Kehr ( bao gồm thuốc cản quang)  
267 Dịch vụ nội can thiệp - thắt búi gián tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su theo yêu cầu  
268 Dịch vụ lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi theo yêu cầu  
269 Dịch vụ cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản hoặc dạ dầy hoặc đại tràng hoặc trực tràng) theo yêu cầu  
270 Lấy dị vật ống tiêu hóa qua nội soi  
271 Cắt polyp thực quản, dạ dày, đại trực tràng - chuyên gia thực hiện  
272 Nội soi can thiệp cầm máu- chuyên gia thực hiện  
273 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết - chuyên gia thực hiện  
274 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm có sinh thiết- chuyên gia thực hiện  
IV PHẪU THUẬT  
275 Phẫu thuật nội soi (PT loại I BS TTYT thực hiện)  
276 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0032.1123
277 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em [GT] 11.0032.1123_GT
278 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0031.1120
279 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [GT] 11.0031.1120_GT
280 Nối nang tụy với dạ dày 03.3454.0464
281 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 03.3309.0465
282 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [GT] 03.3309.0465_GT
283 Chích áp xe thành sau họng (gây mê) 03.2175.0996
284 Chích áp xe thành sau họng (gây tê) 03.2175.0879
285 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 03.3688.0556
286 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 03.4071.2039
287 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [GT] 03.4071.2039_GT
288 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối 03.3746.0540
289 Cắt đoạn trực tràng do ung thư 03.2656.0460
290 Cắt đoạn trực tràng do ung thư [GT] 03.2656.0460_GT
291 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 03.3684.0556
292 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 03.2250.0704
293 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [GT] 03.2250.0704_GT
294 Phẫu thuật nội soi cắt thận 03.4083.0419
295 Cắt thận đơn thuần 03.3471.0416
296 Cắt thận đơn thuần [GT] 03.3471.0416_GT
297 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3741.0571
298 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [GT] 03.3741.0571_GT
299 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối 03.3747.0540
300 Cắt u bàng quang đường trên 03.2716.0425
301 Cắt u bàng quang đường trên [GT] 03.2716.0425_GT
302 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 03.3527.0425
303 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [GT] 03.3527.0425_GT
304 Cắt nang/polyp rốn 03.3383.0584
305 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 03.3330.0493
306 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [GT] 03.3330.0493_GT
307 Nối niệu quản - đài thận 03.3490.0422
308 Nối niệu quản - đài thận [GT] 03.3490.0422_GT
309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột 03.3313.0455
310 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột [GT] 03.3313.0455_GT
311 Cắt túi mật 03.3427.0472
312 Cắt túi mật [GT] 03.3427.0472_GT
313 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 03.2061.1065
314 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) 03.4078.0451
315 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) [GT] 03.4078.0451_GT
316 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 03.2058.1068
317 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 03.2924.1086
318 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy 03.2059.1068
319 Phẫu thuật Longo 03.3341.0495
320 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 03.3616.0567
321 Cắt đoạn đại tràng 03.3320.0454
322 Cắt đoạn đại tràng [GT] 03.3320.0454_GT
323 Nội soi tháo sonde JJ 03.4107.0152
324 Nội soi đặt sonde JJ 03.4106.0436
325 Nội soi đặt sonde JJ [GT] 03.4106.0436_GT
326 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 03.2923.0772
327 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 03.4088.0420
328 Chuyển vạt da có cuống mạch  
329 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não 03.3068.0370
330 Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não [GT] 03.3068.0370_GT
331 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim 03.2033.1069
332 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 03.2925.1087
333 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 03.2064.1079
334 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [GT] 03.2064.1079_GT
335 Tán sỏi niệu quản qua nội soi 03.4109.0440
336 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 03.2028.1066
337 Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 03.2029.1066
338 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ 03.2919.1136
339 Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ [GT] 03.2919.1136_GT
340 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 03.2031.1066
341 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 03.2030.1066
342 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 03.2020.1068
343 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh 03.2933.1136
344 Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh [GT] 03.2933.1136_GT
345 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột 03.3314.0456
346 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột [GT] 03.3314.0456_GT
347 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 03.3395.0492
348 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [GT] 03.3395.0492_GT
349 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) 03.3328.0686
350 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (Nhi khoa) [GT] 03.3328.0686_GT
351 Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) 03.3327.0459
352 Phẫu thuật viêm ruột thừa (Nhi khoa) [GT] 03.3327.0459_GT
353 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) 03.3599.0492
354 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên trái) [GT] 03.3599.0492_GT
355 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) 03.3599.0492
356 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (bên phải) [GT] 03.3599.0492_GT
357 Phẫu thuật co gân Achille 03.3763.0559
358 Phẫu thuật co gân Achille [GT] 03.3763.0559_GT
359 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) 03.3599.0492
360 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên (2 bên) [GT] 03.3599.0492_GT
361 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 03.3285.0448
362 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày [GT] 03.3285.0448_GT
363 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 03.3284.0448
364 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành [GT] 03.3284.0448_GT
365 Cắt u mi cả bề dày không vá 03.2543.0836
366 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 03.3811.0571
367 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [GT] 03.3811.0571_GT
368 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 03.3816.0571
369 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần [GT] 03.3816.0571_GT
370 Cắt polype trực tràng 03.3380.0498
371 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 03.4068.0451
372 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [GT] 03.4068.0451_GT
373 Tắm tẩy độc cho người bệnh  
374 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 03.2067.1043
375 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 03.4021.0473
376 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc 03.4095.0418
377 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc [GT] 03.4095.0418_GT
378 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc 03.4098.0418
379 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc [GT] 03.4098.0418_GT
380 Nội soi lấy sỏi bàng quang 03.4116.0418
381 Nội soi lấy sỏi bàng quang [GT] 03.4116.0418_GT
382 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 03.4121.0433
383 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 03.3690.0556
384 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 03.3477.0421
385 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [GT] 03.3477.0421_GT
386 Mổ lấy sỏi bàng quang 03.3531.0421
387 Mổ lấy sỏi bàng quang [GT] 03.3531.0421_GT
388 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.2254.0686
389 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] 03.2254.0686_GT
390 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 03.3586.0435
391 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [GT] 03.3586.0435_GT
392 Đóng đinh xương chày mở 03.3758.0556
393 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 03.3689.0556
394 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu  
395 Cắt u vú lành tính 03.2735.0653
396 Cắt u vú lành tính [GT] 03.2735.0653_GT
397 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 03.4134.0690
398 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [GT] 03.4134.0690_GT
399 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 03.4133.0702
400 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] 03.4133.0702_GT
401 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng 03.4140.0689
402 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng [GT] 03.4140.0689_GT
403 Khâu rách cùng đồ âm đạo 03.2263.0624
404 Khâu rách cùng đồ âm đạo [GT] 03.2263.0624_GT
405 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 03.2256.0669
406 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [GT] 03.2256.0669_GT
407 Cắt u nang buồng trứng 03.3391.0683
408 Cắt u nang buồng trứng [GT] 03.3391.0683_GT
409 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 03.1665.0773
410 Bơm surfactant trong điều trị suy hô hấp sơ sinh  
411 Nắn sai khớp thái dương hàm 03.2069.1022
412 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 03.2177.0965
413 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi [GT] 03.2177.0965_GT
414 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 03.3956.0969
415 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới [GT] 03.3956.0969_GT
416 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 03.3955.0970
417 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [GT] 03.3955.0970_GT
418 Chích nhọt ống tai ngoài 03.2119.0505
419 Khâu kết mạc 03.1688.0768
420 Khâu da mi (gây mê) 03.1663.0768
421 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 03.3685.0571
422 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [GT] 03.3685.0571_GT
423 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 03.3686.0571
424 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay [GT] 03.3686.0571_GT
425 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 03.3687.0571
426 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu [GT] 03.3687.0571_GT
427 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh 03.3695.0571
428 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh [GT] 03.3695.0571_GT
429 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 03.3710.0571
430 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [GT] 03.3710.0571_GT
431 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 03.3711.0571
432 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [GT] 03.3711.0571_GT
433 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu [Gây tê]] 03.3776.0571_GT
434 Phẫu thuật nạo VA gây mê [Gây tê]] 03.2240.0914_GT
435 Dẫn lưu đài bể thận qua da [Gây tê]] 03.3482.0464_GT
436 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [Gây tê]] 03.4131.0691_GT
437 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 11.0159.1144
438 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [GT] 11.0159.1144_GT
439 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 16.0251.1069
440 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 16.0248.1069
441 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 27.0177.0455
442 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 10.0494.0456
443 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng [GT] 10.0494.0456_GT
444 Nối tắt ruột non - ruột non 10.0495.0456
445 Nối tắt ruột non - ruột non [GT] 10.0495.0456_GT
446 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối 10.0951.0551
447 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối [GT] 10.0951.0551_GT
448 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 16.0288.1068
449 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 27.0371.0418
450 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản [GT] 27.0371.0418_GT
451 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 10.0346.0429
452 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng [GT] 10.0346.0429_GT
453 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối 27.0481.0541
454 Chích mủ mắt 14.0098.0739
455 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 10.0263.0582
456 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 11.0160.1137
457 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính [GT] 11.0160.1137_GT
458 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 03.3729.0571
459 Phẫu thuật viêm xương khớp háng [GT] 03.3729.0571_GT
460 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian 03.3777.0571
461 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian [GT] 03.3777.0571_GT
462 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 10.0555.0494
463 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [GT] 10.0555.0494_GT
464 Tháo bỏ các ngón chân 03.3797.0571
465 Tháo bỏ các ngón chân [GT] 03.3797.0571_GT
466 Cắt đoạn dạ dày 10.0455.0448
467 Cắt đoạn dạ dày [GT] 10.0455.0448_GT
468 Cắt thận đơn thuần 10.0303.0416
469 Cắt thận đơn thuần [GT] 10.0303.0416_GT
470 Tháo đốt bàn 03.3798.0571
471 Tháo đốt bàn [GT] 03.3798.0571_GT
472 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 10.0308.0421
473 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận [GT] 10.0308.0421_GT
474 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 04.0017.0571
475 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay [GT] 04.0017.0571_GT
476 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 04.0018.0571
477 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay [GT] 04.0018.0571_GT
478 Nối niệu quản - đài thận 10.0323.0423
479 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay 04.0019.0571
480 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay [GT] 04.0019.0571_GT
481 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 10.0352.0425
482 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang [GT] 10.0352.0425_GT
483 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 04.0021.0571
484 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu [GT] 04.0021.0571_GT
485 Lấy sỏi bàng quang 10.0355.0421
486 Lấy sỏi bàng quang [GT] 10.0355.0421_GT
487 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 10.0386.0435
488 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [GT] 10.0386.0435_GT
489 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 04.0025.0571
490 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi [GT] 04.0025.0571_GT
491 Tháo lồng ruột non 10.0483.0455
492 Tháo lồng ruột non [GT] 10.0483.0455_GT
493 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 04.0026.0571
494 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân [GT] 04.0026.0571_GT
495 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 10.9005.0217
496 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 10.0514.0454
497 Cắt đoạn đại tràng nối ngay [GT] 10.0514.0454_GT
498 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân 04.0027.0571
499 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân [GT] 04.0027.0571_GT
500 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 04.0038.0571
501 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [GT] 04.0038.0571_GT
502 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 10.9005.0219
503 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 10.0520.0454
504 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann [GT] 10.0520.0454_GT
505 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 04.0039.0571
506 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [GT] 04.0039.0571_GT
507 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 10.9005.0218
508 Làm hậu môn nhân tạo 10.0524.0491
509 Làm hậu môn nhân tạo [GT] 10.0524.0491_GT
510 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 10.0533.0494
511 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [GT] 10.0533.0494_GT
512 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 04.0040.0571
513 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [GT] 04.0040.0571_GT
514 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 10.9005.0216
515 Khâu vết thương vùng môi 28.0110.0584
516 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 04.0041.0571
517 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [GT] 04.0041.0571_GT
518 Phẫu thuật Longo 10.0552.0495
519 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ 04.0057.0571
520 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sọ [GT] 04.0057.0571_GT
521 Khâu vết thương thành bụng 10.0699.0583
522 Cắt túi mật 10.0621.0472
523 Cắt túi mật [GT] 10.0621.0472_GT
524 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức 04.0058.0571
525 Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức [GT] 04.0058.0571_GT
526 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 10.0684.0492
527 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [GT] 10.0684.0492_GT
528 Phẫu thuật vết thương bàn tay 10.0809.0583
529 Chích dẫn lưu túi lệ 14.0169.0738
530 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 07.0218.0571
531 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường [GT] 07.0218.0571_GT
532 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 10.0877.0559
533 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [GT] 10.0877.0559_GT
534 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 10.0037.0571
535 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống [GT] 10.0037.0571_GT
536 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 10.0859.0571
537 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [GT] 10.0859.0571_GT
538 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 10.0874.0571
539 Cụt chấn thương cổ và bàn chân [GT] 10.0874.0571_GT
540 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 10.0952.0571
541 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [GT] 10.0952.0571_GT
542 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 10.1068.0567
543 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 10.0953.0571
544 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [GT] 10.0953.0571_GT
545 Cắt chỉ 10.9004.0075
546 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 10.0980.0571
547 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [GT] 10.0980.0571_GT
548 Cắt chỉ [chỉ áp dụng cho bệnh nhân ngoại trú] 10.9004.0075
549 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 28.0280.0571
550 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè [GT] 28.0280.0571_GT
551 Cắt u mi cả bề dày không vá 12.0097.0836
552 Cắt u bàng quang đường trên 12.0243.0425
553 Cắt u bàng quang đường trên [GT] 12.0243.0425_GT
554 Cắt u nang buồng trứng 12.0281.0683
555 Cắt u nang buồng trứng [GT] 12.0281.0683_GT
556 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 13.0064.0690
557 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần [GT] 13.0064.0690_GT
558 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0073.0702
559 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] 13.0073.0702_GT
560 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 13.0074.0686
561 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [GT] 13.0074.0686_GT
562 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 13.0080.0689
563 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn [GT] 13.0080.0689_GT
564 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 13.0107.0704
565 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) [GT] 13.0107.0704_GT
566 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 13.0112.0669
567 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [GT] 13.0112.0669_GT
568 Khâu rách cùng đồ âm đạo 13.0149.0624
569 Khâu rách cùng đồ âm đạo [GT] 13.0149.0624_GT
570 Cắt u vú lành tính 13.0174.0653
571 Cắt u vú lành tính [GT] 13.0174.0653_GT
572 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 14.0174.0773
573 Khâu kết mạc 14.0201.0769
574 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [Truyền tĩnh mạch] 14.0291.0212
575 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 15.0113.0970
576 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi [GT] 15.0113.0970_GT
577 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 15.0273.0876
578 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 16.0280.1066
579 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 16.0286.1068
580 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 16.0294.1079
581 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [GT] 16.0294.1079_GT
582 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 27.0142.0451
583 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày [GT] 27.0142.0451_GT
584 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 27.0155.0450
585 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày 27.0156.0450
586 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 27.0190.2039
587 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng [GT] 27.0190.2039_GT
588 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 27.0273.0473
589 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 27.0344.0419
590 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 27.0347.0420
591 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 27.0357.0418
592 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận [GT] 27.0357.0418_GT
593 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 27.0365.0418
594 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản [GT] 27.0365.0418_GT
595 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt 27.0395.0433
596 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 28.0116.0573
597 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 28.0118.0573
598 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 13.0187.0209
599 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ nông chiều dài < l0 cm] 15.0301.0216
600 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 10.0485.0465
601 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) [GT] 10.0485.0465_GT
602 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 10.0717.0556
603 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 10.0719.0556
604 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 10.0720.0556
605 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 10.0721.0556
606 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 10.0722.0556
607 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay 10.0723.0556
608 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 10.0724.0556
609 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 10.0725.0556
610 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 10.0729.0556
611 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 10.0730.0556
612 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 10.0731.0556
613 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 10.0732.0556
614 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 10.0733.0556
615 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 10.0734.0548
616 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [GT] 10.0734.0548_GT
617 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 10.0735.0548
618 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [GT] 10.0735.0548_GT
619 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 10.0736.0556
620 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 10.0737.0556
621 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 10.0738.0556
622 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 10.0739.0556
623 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 10.0740.0556
624 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 10.0741.0556
625 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 10.0743.0556
626 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay 10.0744.0548
627 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [GT] 10.0744.0548_GT
628 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 10.0745.0556
629 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 10.0746.0556
630 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 10.0747.0556
631 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 10.0749.0559
632 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [GT] 10.0749.0559_GT
633 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 10.0750.0559
634 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [GT] 10.0750.0559_GT
635 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 10.0751.0559
636 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [GT] 10.0751.0559_GT
637 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) 10.0752.0559
638 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) [GT] 10.0752.0559_GT
639 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 10.0761.0556
640 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 10.0762.0556
641 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 10.0763.0556
642 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 10.0764.0556
643 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 10.0765.0556
644 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 10.0766.0556
645 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 10.0767.0556
646 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 10.0768.0556
647 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0769.0556
648 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 10.0770.0556
649 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 10.0771.0556
650 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 10.0772.0548
651 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [GT] 10.0772.0548_GT
652 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 10.0775.0556
653 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 10.0776.0556
654 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 10.0777.0556
655 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 10.0779.0556
656 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 10.0780.0556
657 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 10.0781.0556
658 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 10.0782.0556
659 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 10.0783.0556
660 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 10.0784.0556
661 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 10.0785.0556
662 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 10.0786.0556
663 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 10.0787.0556
664 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 10.0788.0556
665 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 10.0789.0556
666 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc 10.0790.0548
667 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [GT] 10.0790.0548_GT
668 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 10.0791.0548
669 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân [GT] 10.0791.0548_GT
670 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 10.0792.0556
671 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 10.0793.0556
672 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 10.0794.0556
673 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 10.0795.0556
674 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0796.0548
675 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi [GT] 10.0796.0548_GT
676 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi 10.0797.0548
677 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi [GT] 10.0797.0548_GT
678 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 10.0798.0556
679 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 10.0799.0556
680 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 10.0800.0556
681 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 10.0801.0556
682 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 10.0802.0556
683 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 10.0803.0556
684 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay 10.0804.0548
685 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay [GT] 10.0804.0548_GT
686 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 10.0810.0559
687 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [GT] 10.0810.0559_GT
688 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 10.0811.0559
689 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [GT] 10.0811.0559_GT
690 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0815.0556
691 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 10.0816.0556
692 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 10.0817.0556
693 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 10.0819.0556
694 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 10.0820.0556
695 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 10.0821.0556
696 Giảm đau sau phẫu thuật 01 ngày  
697 Phẫu thuật nội soi (PT loại II BS TTYT thực hiện)  
698 Tán sỏi qua da theo yêu cầu không có chuyên gia  
699 Phẫu thuật Ngoại khoa có chuyên gia theo yêu cầu  
700 Phẫu thuật TOT (Điều trị són tiểu) theo yêu cầu (BS TW thực hiện)  
701 Phẫu thuật tán sỏi Laze theo yêu cầu  
702 Dịch vụ giảm đau sau mổ 02 ngày theo yêu cầu  
703 Dịch vụ giảm đau trong đẻ theo yêu cầu  
704 Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Trong giờ hành chính)  
705 Dịch vụ giảm đau sau mổ 03 ngày theo yêu cầu  
706 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại II BS TW thực hiện)  
707 Phẫu thuật nội soi theo yêu cầu (PT loại I BS TW thực hiện)  
708 Phẫu thuật Crossen theo yêu cầu (BS TW thực hiện)  
709 Phẫu thuật mổ mở theo yêu cầu có chuyên gia  
710 Phẫu thuật chọn giờ theo yêu cầu (Ngoài giờ hành chính)  
711 Mở nhu mô gan lấy sỏi 10.0629.0581
712 Nối mật ruột bên - bên 10.0632.0481
713 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 10.0690.0582
714 Nội soi bàng quang cắt u 27.0385.0426
715 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 27.0392.1197
716 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới  
717 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 10.0932.0557
718 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 15.0079.0969
719 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 15.0084.0974
720 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 15.0357.1001
721 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 11.0073.0534
722 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [GT] 11.0073.0534_GT
723 Cắt bỏ tinh hoàn 10.0406.0435
724 Cắt bỏ tinh hoàn [GT] 10.0406.0435_GT
725 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 13.0098.0709
726 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [GT] 13.0098.0709_GT
727 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 10.0293.0411
728 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi [GT] 10.0293.0411_GT
729 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 10.0292.0411
730 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi [GT] 10.0292.0411_GT
731 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 10.0291.0411
732 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi [GT] 10.0291.0411_GT
733 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 27.0261.1196
734 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 10.0927.0544
735 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 27.0260.1196
736 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay 27.0448.0541
737 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương 10.0928.0550
738 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương [GT] 10.0928.0550_GT
739 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai 27.0449.0541
740 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 27.0461.0541
741 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay 27.0441.0541
742 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng 27.0467.0542
743 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 27.0463.0541
744 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 27.0460.0541
745 Đo áp lực ổ bụng 01.0238.0299
746 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 10.0315.0582
747 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 10.0005.0370
748 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não [GT] 10.0005.0370_GT
749 Lấy sỏi san hô thận 10.0306.0421
750 Lấy sỏi san hô thận [GT] 10.0306.0421_GT
751 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn 10.0532.0460
752 Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn [GT] 10.0532.0460_GT
753 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 10.0307.0421
754 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [GT] 10.0307.0421_GT
755 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 10.0009.0370
756 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên [GT] 10.0009.0370_GT
757 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 10.0487.0458
758 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông [GT] 10.0487.0458_GT
759 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] 10.0684.0492
760 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên trái] [GT] 10.0684.0492_GT
761 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 10.0010.0370
762 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên [GT] 10.0010.0370_GT
763 Cắt lách do chấn thương 10.0673.0484
764 Cắt lách do chấn thương [GT] 10.0673.0484_GT
765 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0269.1068
766 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] 10.0684.0492
767 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [bên phải] [GT] 10.0684.0492_GT
768 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 27.0191.0451
769 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa [GT] 27.0191.0451_GT
770 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 03.3824.0575
771 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [GT] 03.3824.0575_GT
772 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 27.0185.0457
773 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 10.0481.0455
774 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột [GT] 10.0481.0455_GT
775 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 10.0698.0628
776 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [GT] 10.0698.0628_GT
777 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 10.0517.0454
778 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng [GT] 10.0517.0454_GT
779 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 27.0075.0125
780 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi [GT] 27.0075.0125_GT
781 Cắt sẹo khâu kín 11.0103.1114
782 Cắt sẹo khâu kín [GT] 11.0103.1114_GT
783 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 10.0507.0459
784 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [GT] 10.0507.0459_GT
785 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột [GT] 27.0177.0455_GT
786 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 10.0148.0344
787 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 10.0974.0551
788 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [GT] 10.0974.0551_GT
789 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 10.0896.0556
790 Tán sỏi thận qua da 27.0354.1196
791 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 27.0187.2039
792 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa [GT] 27.0187.2039_GT
793 Cắt phymosis 10.9002.0504
794 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 10.0167.0582
795 Nối vị tràng 10.0453.0464
796 Nối vị tràng [GT] 10.0453.0464_GT
797 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 16.0272.1095
798 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 16.0198.1026
799 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16.0278.1066
800 Phẫu thuật mở rộng khe mi 14.0136.0817
801 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 28.0373.0574
802 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân [GT] 28.0373.0574_GT
803 Cắt nối niệu quản  
804 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 10.0956.0551
805 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [GT] 10.0956.0551_GT
806 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 27.0325.0420
807 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 10.0511.0491
808 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [GT] 10.0511.0491_GT
809 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 10.0832.0344
810 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 10.0748.0559
811 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay [GT] 10.0748.0559_GT
812 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 27.0315.1196
813 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 16.0295.0576
814 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức [GT] 16.0295.0576_GT
815 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 10.0373.0434
816 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì [GT] 10.0373.0434_GT
817 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 28.0162.0576
818 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [GT] 28.0162.0576_GT
819 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép 16.0247.1069
820 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 27.0341.0419
821 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 16.0333.1070
822 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 16.0275.1095
823 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt] 14.0125.0830
824 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 12.0047.1061
825 Phẫu thuật ghép móng 28.0382.0584
826 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên 10.0150.0344
827 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 10.0982.0551
828 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay [GT] 10.0982.0551_GT
829 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn 10.0563.0494
830 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [GT] 10.0563.0494_GT
831 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 10.0393.0583
832 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 10.0567.0584
833 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 10.0973.0551
834 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [GT] 10.0973.0551_GT
835 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 16.0243.1067
836 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 10.0683.0492
837 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [GT] 10.0683.0492_GT
838 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 10.0317.0436
839 Dẫn lưu bể thận tối thiểu [GT] 10.0317.0436_GT
840 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật 28.0342.0559
841 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [GT] 28.0342.0559_GT
842 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 12.0062.0834
843 Gỡ dính thần kinh 28.0344.0559
844 Gỡ dính thần kinh [GT] 28.0344.0559_GT
845 Cắt nối niệu đạo trước 10.0367.0434
846 Cắt nối niệu đạo trước [GT] 10.0367.0434_GT
847 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 16.0291.1065
848 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 10.0003.0386
849 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) [GT] 10.0003.0386_GT
850 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 16.0306.1043
851 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 28.0372.0573
852 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt [có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh] 28.0176.1076
853 Phẫu thuật u thần kinh trên da [dưới 5cm] 10.0151.1044
854 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 16.0323.1081
855 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 28.0380.0573
856 Phẫu thuật u thần kinh trên da [từ 5cm trở lên] 10.0151.1045
857 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 10.0966.0572
858 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [GT] 10.0966.0572_GT
859 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 13.0134.0667
860 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu [GT] 13.0134.0667_GT
861 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 13.0135.0667
862 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu [GT] 13.0135.0667_GT
863 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan 27.0259.0470
864 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt] 14.0125.0829
865 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 10.0885.0559
866 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [GT] 10.0885.0559_GT
867 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 10.0685.0492
868 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [GT] 10.0685.0492_GT
869 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 27.0407.1197
870 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 10.0929.0547
871 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 13.0111.0656
872 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [GT] 13.0111.0656_GT
873 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 27.0207.0459
874 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng [GT] 27.0207.0459_GT
875 Khâu lỗ thủng đại tràng 10.0512.0465
876 Khâu lỗ thủng đại tràng [GT] 10.0512.0465_GT
877 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 10.0623.0474
878 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật [GT] 10.0623.0474_GT
879 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 10.0773.0548
880 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp [GT] 10.0773.0548_GT
881 Nội soi tán sỏi niệu đạo 27.0408.1197
882 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 27.0355.1196
883 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 27.0267.0478
884 Cắt các u nang giáp móng 12.0012.1048
885 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 07.0007.0362
886 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân [GT] 07.0007.0362_GT
887 Cắt nang thừng tinh một bên (phải) 12.0263.1190
888 Cắt nang thừng tinh một bên (trái) 12.0263.1190
889 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 10.0557.0494
890 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [GT] 10.0557.0494_GT
891 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp 10.0558.0494
892 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [GT] 10.0558.0494_GT
893 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ 10.0559.0494
894 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ [GT] 10.0559.0494_GT
895 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 12.0203.0491
896 Mở thông dạ dày ra da do ung thư [GT] 12.0203.0491_GT
897 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 12.0319.1190
898 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 12.0322.1191
899 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang 02.0229.0152
900 Cắt hẹp bao quy đầu 10.0411.0584
901 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 10.0001.0577
902 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [GT] 10.0001.0577_GT
903 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 10.0410.0584
904 Cắt nang thừng tinh hai bên 12.0264.1189
905 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 10.0947.0571
906 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [GT] 10.0947.0571_GT
907 Phẫu thuật viêm xương 10.0979.0571
908 Phẫu thuật viêm xương [GT] 10.0979.0571_GT
909 Phẫu thuật U máu 10.0972.0407
910 Phẫu thuật U máu [GT] 10.0972.0407_GT
911 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 15.0205.1043
912 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 10.0547.0494
913 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [GT] 10.0547.0494_GT
914 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 10.0901.0550
915 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay [GT] 10.0901.0550_GT
916 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 27.0306.0490
917 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 27.0396.0433
918 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 10.0962.0574
919 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [GT] 10.0962.0574_GT
920 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 10.0961.0575
921 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [GT] 10.0961.0575_GT
922 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 10.0325.0421
923 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [GT] 10.0325.0421_GT
924 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 10.0900.0550
925 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi [GT] 10.0900.0550_GT
926 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 10.0903.0550
927 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối [GT] 10.0903.0550_GT
928 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 10.0862.0571
929 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [GT] 10.0862.0571_GT
930 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) 10.0953.0571
931 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón tay) [GT] 10.0953.0571_GT
932 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) 10.0953.0571
933 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) (ngón chân) [GT] 10.0953.0571_GT
934 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) 10.0954.0576
935 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu (rách da đầu) [GT] 10.0954.0576_GT
936 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 10.0964.0559
937 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [GT] 10.0964.0559_GT
938 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 10.0963.0559
939 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [GT] 10.0963.0559_GT
940 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 10.0394.0435
941 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ [GT] 10.0394.0435_GT
942 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 10.0955.0577
943 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [GT] 10.0955.0577_GT
944 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 10.0687.0492
945 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [GT] 10.0687.0492_GT
946 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 10.0967.0558
947 Phẫu thuật lấy bỏ u xương [GT] 10.0967.0558_GT
948 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 27.0304.0490
949 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 10.0407.0435
950 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [GT] 10.0407.0435_GT
951 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 12.0002.1044
952 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 12.0003.1045
953 Cắt u giáp trạng (PT loại 2)  
954 Cắt ruột thừa đơn thuần 10.0506.0459
955 Cắt ruột thừa đơn thuần [GT] 10.0506.0459_GT
956 Dẫn lưu áp xe gan  10.0616.0493
957 Dẫn lưu áp xe gan  [GT] 10.0616.0493_GT
958 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 13.0136.0628
959 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [GT] 13.0136.0628_GT
960 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 10.0463.0465
961 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng [GT] 10.0463.0465_GT
962 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 10.0452.0491
963 Mở bụng thăm dò, sinh thiết [GT] 10.0452.0491_GT
964 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 10.0408.0584
965 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 10.0556.0494
966 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [GT] 10.0556.0494_GT
967 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 10.0850.0575
968 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay [GT] 10.0850.0575_GT
969 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân 10.0851.0571
970 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay/ngón chân [GT] 10.0851.0571_GT
971 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 12.0320.1190
972 Phẫu thuật vét hạch nách 12.0194.1189
973 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn  13.0116.0663
974 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn  [GT] 13.0116.0663_GT
975 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây mê  
976 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta đồng thời 2 bên - Gây tê  
977 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây mê  
978 Phẫu thuật xơ hoá cơ Delta một bên - Gây tê  
979 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 10.0402.0584
980 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 10.0934.0563
981 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 10.0400.0584
982 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 10.0319.0436
983 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [GT] 10.0319.0436_GT
984 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 07.0003.0354
985 Mở rộng lỗ sáo 10.0412.0584
986 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 10.0152.0410
987 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [GT] 10.0152.0410_GT
988 Nội soi bàng quang tán sỏi 27.0391.0440
989 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 14.0088.0736
990 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 10.0375.0432
991 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [GT] 10.0375.0432_GT
992 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 10.0480.0465
993 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non [GT] 10.0480.0465_GT
994 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 14.0120.0826
995 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 10.0870.0556
996 Cắt các u lành tuyến giáp 12.0011.1190
997 Gỡ dính sau mổ lại 10.0491.0455
998 Gỡ dính sau mổ lại [GT] 10.0491.0455_GT
999 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) 27.0314.1196
1000 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 27.0083.0452
1001 Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi 27.0077.0125
1002 Nội soi nong niệu quản hẹp 27.0378.0104
1003 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 27.0434.0689
1004 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng [GT] 27.0434.0689_GT
1005 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 27.0436.0690
1006 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi [GT] 27.0436.0690_GT
1007 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 13.0012.0708
1008 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [GT] 13.0012.0708_GT
1009 Cắt u thành âm đạo 12.0306.0597
1010 Cắt u thành âm đạo [GT] 12.0306.0597_GT
1011 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0055.0691
1012 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [GT] 13.0055.0691_GT
1013 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0058.0692
1014 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [GT] 13.0058.0692_GT
1015 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 13.0056.0682
1016 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [GT] 13.0056.0682_GT
1017 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 13.0059.0661
1018 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn [GT] 13.0059.0661_GT
1019 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 13.0005.0675
1020 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [GT] 13.0005.0675_GT
1021 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 13.0097.0693
1022 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) [GT] 13.0097.0693_GT
1023 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 13.0061.0598
1024 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [GT] 13.0061.0598_GT
1025 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 13.0062.0711
1026 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) [GT] 13.0062.0711_GT
1027 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 13.0168.0599
1028 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách [GT] 13.0168.0599_GT
1029 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 27.0428.0690
1030 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ [GT] 27.0428.0690_GT
1031 Thông vòi tử cung qua nội soi 27.0437.1197
1032 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 27.0333.1197
1033 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 13.0063.0690
1034 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn [GT] 13.0063.0690_GT
1035 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 13.0067.0657
1036 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [GT] 13.0067.0657_GT
1037 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 27.0414.1196
1038 Phẫu thuật Crossen 13.0101.0666
1039 Phẫu thuật Crossen [GT] 13.0101.0666_GT
1040 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 13.0004.0675
1041 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [GT] 13.0004.0675_GT
1042 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 13.0001.0676
1043 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [GT] 13.0001.0676_GT
1044 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 13.0068.0681
1045 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [GT] 13.0068.0681_GT
1046 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 13.0070.0681
1047 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [GT] 13.0070.0681_GT
1048 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 13.0065.0687
1049 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung [GT] 13.0065.0687_GT
1050 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 13.0003.0674
1051 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [GT] 13.0003.0674_GT
1052 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 13.0093.0664
1053 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang [GT] 13.0093.0664_GT
1054 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 13.0071.0679
1055 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [GT] 13.0071.0679_GT
1056 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 13.0076.0689
1057 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [GT] 13.0076.0689_GT
1058 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 13.0091.0665
1059 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng [GT] 13.0091.0665_GT
1060 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 13.0006.0673
1061 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [GT] 13.0006.0673_GT
1062 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 12.0291.0681
1063 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng [GT] 12.0291.0681_GT
1064 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 12.0284.0683
1065 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [GT] 12.0284.0683_GT
1066 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 13.0092.0683
1067 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [GT] 13.0092.0683_GT
1068 Khâu tử cung do nạo thủng 13.0018.0625
1069 Khâu tử cung do nạo thủng [GT] 13.0018.0625_GT
1070 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 13.0032.0632
1071 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [GT] 13.0032.0632_GT
1072 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 13.0007.0671
1073 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [GT] 13.0007.0671_GT
1074 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 13.0002.0672
1075 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [GT] 13.0002.0672_GT
1076 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 13.0115.0650
1077 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [GT] 13.0115.0650_GT
1078 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 16.0200.1028
1079 Nhổ răng vĩnh viễn 16.0203.1026
1080 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 16.0202.1028
1081 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 16.0034.1038
1082 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 16.0199.1028
1083 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 16.0201.1028
1084 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 16.0220.1042
1085 Phẫu thuật cắt phanh môi 16.0217.1041
1086 Phẫu thuật cắt phanh má 16.0218.1041
1087 Cắt cuống một chân  
1088 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 16.0214.1007
1089 Điều trị tủy lại  16.0061.1011
1090 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội  16.0044.1014
1091 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 16.0044.1012
1092 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.7) 16.0044.1015
1093 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.6) 16.0044.1013
1094 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.3) 16.0232.1016
1095 Điều trị tuỷ răng sữa (R8.5) 16.0232.1017
1096 Phẫu thuật nạo túi lợi [R1.1] 16.0035.1023
1097 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ (R1.1) 16.0197.1036
1098 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0875
1099 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 15.0077.0978
1100 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng [GT] 15.0077.0978_GT
1101 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 15.0091.0961
1102 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 15.0355.1001
1103 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 15.0158.1002
1104 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 15.0110.0970
1105 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi [GT] 15.0110.0970_GT
1106 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 15.0116.0947
1107 Phẫu thuật vỡ xoang hàm [GT] 15.0116.0947_GT
1108 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 15.0078.0978
1109 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm [GT] 15.0078.0978_GT
1110 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 15.0286.0357
1111 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần [GT] 15.0286.0357_GT
1112 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 15.0032.0997
1113 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con [GT] 15.0032.0997_GT
1114 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 28.0091.0573
1115 Vá nhĩ đơn thuần 15.0034.0997
1116 Vá nhĩ đơn thuần [GT] 15.0034.0997_GT
1117 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 15.0033.1001
1118 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 15.0086.1001
1119 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 15.0035.0971
1120 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [GT] 15.0035.0971_GT
1121 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 15.0331.1049
1122 Phẫu thuật mở xoang hàm 15.0117.1001
1123 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 15.0356.1001
1124 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 15.0114.0951
1125 Phẫu thuật chấn thương xoang trán [GT] 15.0114.0951_GT
1126 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 15.0123.0912
1127 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [GT] 15.0123.0912_GT
1128 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0912
1129 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 15.0134.0913
1130 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 15.0031.0881
1131 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con [GT] 15.0031.0881_GT
1132 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 15.0285.0357
1133 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần [GT] 15.0285.0357_GT
1134 Cắt u da vùng mặt, tạo hình. 03.2449.0834
1135 Cắt u lưỡi lành tính 12.0135.1189
1136 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 15.0085.0975
1137 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang [GT] 15.0085.0975_GT
1138 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 15.0037.0984
1139 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV [GT] 15.0037.0984_GT
1140 Phẫu thuật mở cạnh mũi 15.0090.0956
1141 Phẫu thuật mở cạnh mũi [GT] 15.0090.0956_GT
1142 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 15.0036.0971
1143 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [GT] 15.0036.0971_GT
1144 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 15.0030.0984
1145 Phẫu thuật tạo hình tai giữa [GT] 15.0030.0984_GT
1146 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 15.0043.0874
1147 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 15.0209.0996
1148 Chích áp xe thành sau họng 03.2175.0879
1149 Chích áp xe thành sau họng 03.2175.0996
1150 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 15.0292.0957
1151 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [GT] 15.0292.0957_GT
1152 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 15.0074.1081
1153 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 15.0174.0120
1154 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 15.0125.1001
1155 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 15.0152.0988
1156 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) [GT] 15.0152.0988_GT
1157 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 15.0149.0937
1158 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 15.0106.0969
1159 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới [GT] 15.0106.0969_GT
1160 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 15.0109.0969
1161 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới [GT] 15.0109.0969_GT
1162 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 15.0105.0969
1163 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới [GT] 15.0105.0969_GT
1164 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 15.0104.0942
1165 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa [GT] 15.0104.0942_GT
1166 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 27.0010.0970
1167 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn [GT] 27.0010.0970_GT
1168 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 15.0112.0970
1169 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn [GT] 15.0112.0970_GT
1170 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) 15.0046.0954
1171 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây mê) [GT] 15.0046.0954_GT
1172 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây tê) 12.0091.0910
1173 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm (Gây mê) 12.0091.0909
1174 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 15.0155.0958
1175 Phẫu thuật nạo V.A nội soi [GT] 15.0155.0958_GT
1176 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 15.0203.0988
1177 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản [GT] 15.0203.0988_GT
1178 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 15.0166.0978
1179 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) [GT] 15.0166.0978_GT
1180 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây tê) 12.0092.0910
1181 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 15.0049.0971
1182 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [GT] 15.0049.0971_GT
1183 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 15.0094.0958
1184 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng [GT] 15.0094.0958_GT
1185 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 15.0053.1002
1186 Cắt nang vùng sàn miệng 12.0064.1046
1187 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 16.0216.1041
1188 Cắt polyp mũi 12.0162.0918
1189 Cắt polyp mũi [GT] 12.0162.0918_GT
1190 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 15.0097.0960
1191 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [GT] 15.0097.0960_GT
1192 Cắt polyp ống tai (gây mê) 12.0161.0874
1193 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 15.0194.1001
1194 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (gây tê) 15.0046.0872
1195 Cắt polyp ống tai (gây tê) 12.0161.0875
1196 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) 15.0045.0909
1197 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) 15.0045.0910
1198 Chích rạch vành tai  
1199 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 15.0321.0912
1200 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 15.0075.0969
1201 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 14.0066.0824
1202 Khâu củng mạc 14.0177.0765
1203 Khâu da mi đơn giản 14.0171.0769
1204 Khâu giác mạc 14.0176.0770
1205 Khâu phục hồi bờ mi 14.0172.0772
1206 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 28.0033.0773
1207 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây mê) 14.0187.0788
1208 Phẫu thuật quặm (1 mi, gây tê) 14.0187.0789
1209 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây mê) 14.0187.0790
1210 Phẫu thuật quặm (2 mi, gây tê) 14.0187.0791
1211 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây mê) 14.0187.0793
1212 Phẫu thuật quặm (3 mi, gây tê) 14.0187.0792
1213 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây mê) 14.0187.0794
1214 Phẫu thuật quặm (4 mi, gây tê) 14.0187.0795
1215 Phẫu thuật mộng đơn thuần 14.0165.0823
1216 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 12.0108.0824
1217 Cắt u kết mạc không vá 03.2549.0737
1218 Cắt u kết mạc, giác mạc không vá 03.2548.0737
1219 Mổ quặm bẩm sinh 03.1680.0794
1220 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 03.1677.0788
1221 Phẫu thuật hẹp khe mi 03.1622.0817
1222 Phẫu thuật mở rộng khe mi 03.1621.0817
1223 Phẫu thuật lác thông thường 03.1602.0818
1224 Phẫu thuật hẹp khe mi 14.0137.0817
1225 Cắt u kết mạc không vá 12.0107.0737
1226 SIÊU ÂM  
1227 Siêu Âm  
1228 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 01.0303.0001
1229 Siêu âm thai 3D-4D.  
1230 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo (Canh trứng)  
1231 Siêu âm thai 3D-4D theo yêu cầu  
1232 Siêu âm Doppler xuyên sọ 01.0208.0004
1233 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 14.0240.0845
1234 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 18.0031.0003
1235 Siêu âm Doppler mạch máu 02.0112.0004
1236 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 18.0017.0003
1237 Siêu âm các tuyến nước bọt 18.0002.0001
1238 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 18.0003.0001
1239 Siêu âm hạch vùng cổ 18.0004.0001
1240 Siêu âm màng phổi 18.0011.0001
1241 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 18.0012.0001
1242 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 18.0013.0001
1243 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 18.0019.0001
1244 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 18.0030.0001
1245 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 18.0044.0001
1246 Siêu âm dương vật 18.0059.0001
1247 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 18.0016.0001
1248 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 18.0043.0001
1249 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 18.0020.0001
1250 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 18.0015.0001
1251 Siêu âm tử cung phần phụ 18.0018.0001
1252 Siêu âm tuyến giáp 18.0001.0001
1253 Siêu âm tuyến vú hai bên 18.0054.0001
1254 Siêu âm Doppler tim 02.0113.0004
1255 Siêu âm qua thóp 18.0007.0001
1256 Siêu âm tinh hoàn hai bên 18.0057.0001
V THỦ THUẬT  
1257 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm  
1258 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 05.0051.0324
1259 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 05.0071.0323
1260 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 03.3008.0333
1261 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 03.3009.0333
1262 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 03.3010.0333
1263 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 05.0089.0322
1264 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 01.0091.0071
1265 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 01.0096.0094
1266 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 01.0157.0508
1267 Chọc dịch tủy sống 01.0202.0083
1268 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 11.0116.0199
1269 Thay canuyn mở khí quản 02.0067.0206
1270 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [< 30 cm nhiễm trùng] 01.0267.0203
1271 Nội soi bàng quang 02.0221.0150
1272 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 đến 50 cm nhiễm trùng] 01.0267.0204
1273 Thụt tháo phân 02.0339.0211
1274 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [>50 cm nhiễm trùng] 01.0267.0205
1275 Chườm ngải 08.0027.0228
1276 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 11.0171.0237
1277 Dẫn lưu đài bể thận qua da 10.0313.0104
1278 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 20.0076.0140
1279 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị 03.1070.0140
1280 Chích lể 08.0010.0224
1281 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 10.0991.0523
1282 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 10.0991.0524
1283 Nắn, cố định trật khớp hàm 10.1030.0515
1284 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 14.0210.0799
1285 Soi đáy mắt trực tiếp 14.0218.0849
1286 Chích rạch màng nhĩ 15.0050.0994
1287 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 15.0054.0903
1288 Phương pháp Proetz 15.0139.0897
1289 Nhét bấc mũi sau 15.0140.0916
1290 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 15.0207.0878
1291 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 15.0207.0995
1292 Lấy dị vật hạ họng 15.0213.0900
1293 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] 15.0223.0879
1294 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] 15.0223.0996
1295 Nắn sai khớp thái dương hàm 16.0335.1022
1296 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [sâu chiều dài ≥ l0 cm] 15.0301.0219
1297 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0132.0209
1298 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 01.0131.0209
1299 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 đến 50 em] 15.0303.0202
1300 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 15.0303.0205
1301 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 01.0130.0209
1302 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [nông chiều dài ≥ l0 cm] 15.0301.0217
1303 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ sâu chiều dài < l0 cm] 15.0301.0218
1304 Thay băng vết mổ [chiều dài <=15 cm] 15.0303.0200
1305 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 02.0295.0498
1306 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 01.0135.0209
1307 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 15.0303.0204
1308 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 01.0134.0209
1309 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 01.0128.0209
1310 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] 01.0129.0209
1311 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 14.0290.0212
1312 Dịch vụ gây mê dạ dày đại trực tràng  
1313 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0002.1151
1314 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây mê] 14.0166.0777
1315 Lấy dị vật giác mạc sâu [nông, một mắt, gây tê] 14.0166.0778
1316 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03.3865.0526
1317 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0526
1318 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03.3864.0526
1319 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 03.3864.0525
1320 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 03.3866.0525
1321 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 03.3865.0525
1322 Tiêm dưới da 03.2388.0212
1323 Tiêm tĩnh mạch 03.2390.0212
1324 Tiêm bắp thịt 03.2389.0212
1325 Truyền tĩnh mạch 03.2391.0215
1326 Nội soi bàng quang 03.1078.0148
1327 Dẫn lưu đài bể thận qua da 03.3482.0464
1328 Dẫn lưu đài bể thận qua da [GT] 03.3482.0464_GT
1329 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) 03.1067.0498
1330 Chích áp xe phần mềm lớn 03.3817.0505
1331 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài <10cm) 03.2245.0218
1332 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương sâu chiều dài  ≥10cm) 03.2245.0219
1333 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài ≥10cm) 03.2245.0217
1334 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ (tổn thương nông chiều dài <10cm) 03.2245.0216
1335 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương nông) 03.3825.0217
1336 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 03.0112.0508
1337 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông) 03.3827.0216
1338 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương sâu) 03.3827.0218
1339 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm (tổn thương sâu) 03.3825.0219
1340 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) 03.3874.0515
1341 Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) 03.3874.0516
1342 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 03.3836.0523
1343 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán) 03.3836.0524
1344 Tháo bột các loại 03.4246.0198
1345 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 03.3826.2047
1346 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) 03.3826.0203
1347 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài > 50cm nhiễm trùng) 03.3826.0205
1348 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài ≤ 15cm) 03.3826.0200
1349 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng) 03.3826.0204
1350 Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài từ trên 30cm đến 50cm) 03.3826.0202
1351 Chích rạch áp xe nhỏ 03.3909.0505
1352 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 03.3326.0506
1353 Thở máy bằng xâm nhập (1 giờ) 03.0058.0209
1354 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) (1 giờ) 03.0082.0209
1355 Thay canuyn mở khí quản 03.0101.0206
1356 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 03.2331.0164
1357 Chọc dịch tuỷ sống 03.0148.0083
1358 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 03.0098.0079
1359 Mở màng phổi tối thiểu 03.0085.0094
1360 Kỹ thuật chọc đặt kim luồn tĩnh mạch ngoại biên trẻ em  
1361 Thụt tháo phân 03.0179.0211
1362 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 03.1957.1033
1363 Làm Proetz 03.2154.0897
1364 Lấy dị vật hạ họng 03.2178.0900
1365 Lấy dị vật tai 03.2117.0901
1366 Nhét bấc mũi sau 03.2149.0916
1367 Thông vòi nhĩ 03.2116.0992
1368 Chích rạch màng nhĩ 03.2121.0994
1369 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) 03.2181.0995
1370 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 03.2181.0878
1371 Lấy dị vật kết mạc (mắt trái) 03.1706.0782
1372 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây tê) 03.1658.0778
1373 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây tê) 03.1658.0780
1374 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 03.1694.0799
1375 Soi đáy mắt trực tiếp 03.1699.0849
1376 Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 03.3838.0529
1377 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột liền) 03.3851.0521
1378 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột liền) 03.3853.0521
1379 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) 03.3853.0522
1380 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) 03.3855.0511
1381 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột liền) 03.3857.0525
1382 Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) 03.3857.0526
1383 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột liền) 03.3849.0521
1384 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 03.3842.0527
1385 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3850.0522
1386 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 03.3854.0520
1387 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột liền) 03.3856.0513
1388 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) 03.3856.0514
1389 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3852.0522
1390 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột tự cán) 03.3848.0528
1391 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV (bột liền) 03.3848.0527
1392 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) 03.3855.0512
1393 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 03.3858.0530
1394 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3851.0522
1395 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay (bột liền) 03.3850.0521
1396 Nắn, bó bột gẫy xương gót 03.3871.0532
1397 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 03.3854.0519
1398 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) 03.3849.0522
1399 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0529
1400 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 03.3859.0530
1401 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 03.3858.0529
1402 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0511
1403 Nắn, bó bột gãy xương chày 03.3867.0526
1404 Nắn, bó bột gãy xương chày 03.3867.0525
1405 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0530
1406 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 03.3861.0529
1407 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 03.3860.0512
1408 Nắn, bó bột gãy Monteggia 03.3869.0521
1409 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0526
1410 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 03.3868.0525
1411 Tiêm khớp háng 02.0382.0213
1412 Tiêm khớp bàn ngón tay 02.0386.0213
1413 Tiêm khớp bàn ngón chân 02.0384.0213
1414 Tiêm khớp đốt ngón tay 02.0387.0213
1415 Tiêm khớp ức đòn 02.0390.0213
1416 Tiêm khớp ức - sườn 02.0391.0213
1417 Tiêm khớp cùng chậu 02.0395.0213
1418 Tiêm khớp đòn- cùng vai 02.0392.0213
1419 Tiêm khớp thái dương hàm 02.0393.0213
1420 Chi phí vận chuyển 01 đơn vị máu  
1421 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) 02.0190.0104
1422 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] 10.1006.0527
1423 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] 10.1006.0528
1424 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 10.0335.0104
1425 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 16.0298.1009
1426 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 15.0304.0505
1427 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).(Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.) 02.0220.0440
1428 Hút nang bao hoạt dịch 02.0361.0112
1429 Gây mê khác 09.9000.1894
1430 Thay sonde dạ dày  
1431 Thay sonde bàng quang  
1432 Cắt chỉ sau phẫu thuật 15.0302.0075
1433 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0364.0087
1434 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1020.0525
1435 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1020.0526
1436 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1021.0525
1437 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1021.0526
1438 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột liền) 10.0998.0527
1439 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0998.0528
1440 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột liền) 10.0999.0527
1441 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0999.0528
1442 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột liền) 10.0990.0529
1443 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi (bột tự cán) 10.0990.0530
1444 Thông bàng quang 01.0164.0210
1445 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) 10.1028.0520
1446 Hút dịch khớp gối 02.0349.0112
1447 Hút dịch khớp háng 02.0351.0112
1448 Hút dịch khớp khuỷu 02.0353.0112
1449 Hút dịch khớp cổ chân 02.0355.0112
1450 Hút dịch khớp cổ tay 02.0357.0112
1451 Hút dịch khớp vai 02.0359.0112
1452 Mở thông bàng quang trên xương mu 01.0163.0121
1453 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da  
1454 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 02.0340.0086
1455 Lấy dị vật vết thương mềm  
1456 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột liền) 10.1013.0529
1457 Nắn, bó bột gãy xương chậu (bột tự cán) 10.1013.0530
1458 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 10.1017.0533
1459 Nắn, bó bột gãy xương gót 10.1023.0532
1460 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột liền) 10.1031.0513
1461 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân (bột tự cán) 10.1031.0514
1462 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột liền) 10.1018.0513
1463 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột tự cán) 10.1018.0514
1464 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột liền) 10.1010.0523
1465 Nắn, bó bột trật khớp háng (bột tự cán) 10.1010.0524
1466 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột liền) 10.1001.0515
1467 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) 10.1001.0516
1468 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột liền) 10.0995.0517
1469 Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) 10.0995.0518
1470 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột liền) 10.1029.0515
1471 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) 10.1029.0516
1472 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột liền) 10.1028.0519
1473 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột liền) 10.1009.0519
1474 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) 10.1009.0520
1475 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột liền) 10.1007.0521
1476 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) 10.1007.0522
1477 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột liền) 10.1019.0525
1478 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân (bột tự cán) 10.1019.0526
1479 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột liền) 10.0997.0527
1480 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) 10.0997.0528
1481 Nắn, bó bột cột sống (bột liền) 10.0994.0529
1482 Nắn, bó bột cột sống (bột tự cán) 10.0994.0530
1483 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột liền) 10.0989.0529
1484 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi (bột tự cán) 10.0989.0530
1485 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 02.0227.0164
1486 Rút kehr (T3)  
1487 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0005.1148
1488 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0010.1148
1489 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5%] 11.0010.2043
1490 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5%] 11.0005.2043
1491 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 11.0009.1149
1492 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 11.0004.1149
1493 Bóc nang tuyến Bartholin 13.0152.0589
1494 Chích áp xe tầng sinh môn 13.0054.0600
1495 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 13.0030.0623
1496 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 05.0044.0329
1497 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 05.0004.0334
1498 Bóc nhân xơ vú 13.0175.0591
1499 Giác hút 13.0028.0617
1500 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 13.0144.0721
1501 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 13.0049.0635
1502 Đặt và tháo dụng cụ tử cung  
1503 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 13.0145.0611
1504 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 13.0033.0614
1505 Đỡ đẻ ngôi ngược 13.0024.0613
1506 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 13.0026.0615
1507 Đo tim thai bằng Doppler  
1508 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 13.0157.0619
1509 Hút thai dưới 12 tuần  
1510 Khâu vòng cổ tử cung 13.0052.0626
1511 Làm thuốc âm đạo  
1512 Nạo hút thai trứng 13.0158.0634
1513 Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai)  
1514 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 13.0235.0727
1515 Nạo thai dưới siêu âm (nạo hút thai < 12 tuần và >12 tuần)  
1516 Nạo thai khó  
1517 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 13.0239.0645
1518 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 13.0232.0647
1519 Soi cổ tử cung 13.0166.0715
1520 Soi ối 13.0029.0716
1521 Chích áp xe tuyến Bartholin 13.0151.0601
1522 Chích áp xe vú 13.0163.0602
1523 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 02.0121.0320
1524 Sốc điện điều trị rung nhĩ 02.0120.0192
1525 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 13.0185.0099
1526 Đặt catheter động mạch 01.0009.0098
1527 Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 01.0337.0195
1528 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 01.0032.0299
1529 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 01.0065.0071
1530 Thay ống nội khí quản 01.0077.1888
1531 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 01.0240.0077
1532 Hút đờm hầu họng 02.0150.0114
1533 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 01.0007.0099
1534 Đặt ống thông dạ dày 01.0216.0103
1535 Bơm rửa khoang màng phổi 02.0002.0071
1536 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 02.0026.0111
1537 Đặt ống thông hậu môn 01.0223.0211
1538 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 01.0008.0100
1539 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 01.0158.0074
1540 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 02.0242.0077
1541 Chọc dò dịch màng phổi 02.0009.0077
1542 Chọc dò màng ngoài tim 02.0075.0081
1543 Chọc hút khí màng phổi 02.0011.0079
1544 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm (chọc hút hạch) 18.0620.0087
1545 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 01.0356.0078
1546 Đặt ống nội khí quản 01.0066.1888
1547 Giải độc nhiễm độc cấp ma túy  
1548 Mở khí quản cấp cứu 01.0071.0120
1549 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 02.0211.0156
1550 Rửa bàng quang 02.0233.0158
1551 Rửa dạ dày cấp cứu 01.0218.0159
1552 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 01.0219.0160
1553 Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) 02.0495.0196
1554 Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) 02.0496.0195
1555 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 01.0172.0101
1556 Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride 01.0359.0119
1557 Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp 01.0349.0195
1558 Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0347.0119
1559 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0344.0119
1560 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 01.0343.0119
1561 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5% 01.0342.0119
1562 Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ 01.0341.0119
1563 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0340.0119
1564 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử 01.0339.0119
1565 Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain -barré với dịch thay thế albumin 5% 01.0338.0119
1566 Lọc máu hấp phụ cytokine với quả lọc pmx (polymicin b) 01.0332.0118
1567 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 01.0331.0118
1568 Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp 01.0330.0118
1569 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh 01.0329.0119
1570 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES) 01.0328.0119
1571 Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% 01.0327.0119
1572 Thay huyết tương bằng gelatin hoặc dung dịch cao phân tử 01.0326.0119
1573 Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) 01.0313.0118
1574 Thay huyết tương sử dụng huyết tương 01.0192.0119
1575 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) 01.0177.0118
1576 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu 02.0498.0101
1577 Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp 01.0199.0119
1578 Thay huyết tương trong suy gan cấp 01.0198.0119
1579 Thay huyết tương sử dụng albumin 01.0193.0119
1580 Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. 01.0186.0118
1581 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS 01.0185.0118
1582 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp 01.0184.0118
1583 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng 01.0183.0118
1584 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01.0182.0118
1585 Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) 01.0181.0118
1586 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp 01.0180.0118
1587 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng 01.0179.0118
1588 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn 01.0178.0118
1589 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng 01.0187.0118
1590 Dự phòng sâu răng sớm  
1591 Tẩy trắng răng  
1592 Gắn đá thẩm mỹ đá dán  
1593 Gắn đá thẩm mỹ đá có chân  
1594 Răng sứ kim loại  
1595 Nền hàm răng giả  
1596 Nền hàm khung  
1597 Nhổ răng vĩnh viễn  
1598 Hàn răng GIC  
1599 Hàn răng composit  
1600 Nhổ răng tám thường  
1601 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay  
1602 Nhổ răng sữa lung lay  
1603 Nhổ răng sữa tiêm tê  
1604 Lấy cao răng  
1605 Điều trị tủy răng vĩnh viễn  
1606 Nhổ răng thừa  
1607 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương  
1608 Gói dịch vụ Implant không ghép xương, không nâng xoang có chuyên gia  
1609 Dịch vụ thuê máy Piezotome  
1610 Gói dịch vụ nâng xoang kín có chuyên gia  
1611 Gói dịch vụ ghép xuong có màng xương có chuyên gia  
1612 Gói dịch vụ ghép xuong không màng xương có chuyên gia  
1613 Gói dịch vụ nâng xoang hở có chuyên gia  
1614 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài sứ có chuyên gia  
1615 Gói dịch vụ chỉnh nha hai hàm mắc cài kim loại có chuyên gia  
1616 Gói dịch vụ chỉnh nha một hàm mắc cài kim loại có chuyên gia  
1617 Gói dịch vụ gắn Minivit có chuyên gia  
1618 Gói dịch vụ hàm Trainer có chuyên gia  
1619 Gói dịch vụ kéo Facmast có chuyên gia  
1620 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R4.7) 16.0054.1013
1621 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.1) 16.0050.1014
1622 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (R2.7) 16.0054.1015
1623 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.5) 16.0050.1012
1624 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R2.6) 16.0050.1015
1625 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội (R3.7) 16.0050.1013
1626 Nhổ răng tám khó  
1627 Điều trị tủy răng sữa  
1628 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 16.0204.1025
1629 Nhổ chân răng vĩnh viễn 16.0205.1024
1630 Nhổ chân răng sữa (R5.1) 03.1956.1029
1631 Răng nhựa giả  
1632 Một đơn vị sứ kim loại R4.1  
1633 Một đơn vị sứ kim loại R4.2  
1634 Một đơn vị sứ kim loại R4.3  
1635 Một đơn vị sứ kim loại R4.4  
1636 Một đơn vị sứ kim loại R4.5  
1637 Một đơn vị sứ kim loại R4.6  
1638 Một đơn vị sứ kim loại R4.7  
1639 Một đơn vị sứ kim loại R4.8  
1640 Một đơn vị sứ toàn phần Ziconia  
1641 Cầu sứ Cercon 1 răng  
1642 Cầu sứ Venus 1 răng  
1643 Cầu sứ Ziconia 1 răng  
1644 Cầu sứ Necara 1 răng  
1645 Cầu sứ Deltal Direk 1 răng  
1646 Cầu sứ Katana 1 răng  
1647 Cầu thép toàn phần 1 răng  
1648 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 1 răng  
1649 Cầu sứ kim loại Titan 1 răng  
1650 Cầu sứ kim loại thường 1 răng  
1651 Cầu sứ Cercon 3 răng  
1652 Cầu sứ Venus 3 răng  
1653 Cầu sứ Ziconia 3 răng  
1654 Cầu sứ Necara 3 răng  
1655 Cầu sứ Deltal Direk 3 răng  
1656 Cầu sứ Katana 3 răng  
1657 Cầu thép toàn phần 3 răng  
1658 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 3 răng  
1659 Cầu sứ kim loại Titan 3 răng  
1660 Cầu sứ kim loại thường 3 răng  
1661 Cầu sứ Cercon 4  răng  
1662 Cầu sứ Venus 4 răng  
1663 Cầu sứ Ziconia 4 răng  
1664 Cầu sứ Necara 4 răng  
1665 Cầu sứ Deltal Direk 4 răng  
1666 Cầu sứ Katana 4 răng  
1667 Cầu thép toàn phần 4 răng  
1668 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 4 răng  
1669 Cầu sứ kim loại Titan 4 răng  
1670 Cầu sứ kim loại thường 4 răng  
1671 Cầu sứ Cercon 5 răng  
1672 Cầu sứ Venus 5 răng  
1673 Cầu sứ Ziconia 5 răng  
1674 Cầu sứ Necara 5 răng  
1675 Cầu sứ Deltal Direk 5 răng  
1676 Cầu sứ Katana 5 răng  
1677 Cầu thép toàn phần 5 răng  
1678 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 5 răng  
1679 Cầu sứ kim loại Titan 5 răng  
1680 Cầu sứ kim loại thường 5 răng  
1681 Cầu sứ Cercon 6 răng  
1682 Cầu sứ Venus 6 răng  
1683 Cầu sứ Ziconia 6 răng  
1684 Cầu sứ Necara 6 răng  
1685 Cầu sứ Deltal Direk 6 răng  
1686 Cầu sứ Katana 6 răng  
1687 Cầu thép toàn phần 6 răng  
1688 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 6 răng  
1689 Cầu sứ kim loại Titan 6 răng  
1690 Cầu sứ kim loại thường 6 răng  
1691 Cầu sứ Cercon 7 răng  
1692 Cầu sứ Venus 7 răng  
1693 Cầu sứ Ziconia 7 răng  
1694 Cầu sứ Necara 7 răng  
1695 Cầu sứ Deltal Direk 7 răng  
1696 Cầu sứ Katana 7 răng  
1697 Cầu thép toàn phần 7 răng  
1698 Cầu sứ kim loại Titan Mỹ 7 răng  
1699 Cầu sứ kim loại Titan 7 răng  
1700 Cầu sứ kim loại thường 7 răng  
1701 Bấm gai xương trên 02 ổ răng  
1702 Cầu nhựa 3 đơn vị  
1703 Cầu sứ kim loại 3 đơn vị  
1704 Lấy cao răng [một vùng/hàm] 16.0043.1021
1705 Lấy cao răng [hai hàm] 16.0043.1020
1706 Nhổ răng số 8 bình thường  
1707 Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm  
1708 Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng  
1709 Rạch áp xe trong miệng  
1710 Điều trị răng viêm tuỷ hồi phục R1.1  
1711 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục [R1.1] 16.0230.1010
1712 Gắn lại chụp, cầu (1 đơn vị) R1.1  
1713 Phục hồi cổ răng bằng Composite (R1.1) 16.0072.1018
1714 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R5.1) 16.0236.1019
1715 Hàn thẩm mỹ composite (veneer) R1.1  
1716 Một đơn vị sứ kim loại R1.1  
1717 Một đơn vị sứ toàn phần R1.1  
1718 Một trụ thép R1.1  
1719 Mũ chụp nhựa R1.1  
1720 Nhổ chân răng R1.1  
1721 Nhổ răng sữa [R5.1] 03.1955.1029
1722 Răng giả tháo lắp 1 răng R1.1  
1723 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp (R1.1) 16.0223.1035
1724 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite (R1.1) 16.0067.1031
1725 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite (R1.1) 16.0068.1031
1726 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (R1.1) 16.0070.1031
1727 Chích áp xe sàn miệng (gây mê) 15.0206.0996
1728 Chích áp xe sàn miệng (gây tê) 15.0206.0879
1729 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 15.0131.0922
1730 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 15.0131.0923
1731 Khâu vết rách vành tai 15.0051.0216
1732 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 15.0133.0867
1733 Bẻ cuốn mũi 15.0132.0867
1734 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 15.0214.1002
1735 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 15.0147.1006
1736 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)  
1737 Bơm hơi vòi nhĩ 15.0052.0993
1738 Làm thuốc tai 15.0058.0899
1739 Nạo VA (gây tê)  
1740 Lấy dị vật họng miệng 15.0212.0900
1741 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) 15.0143.0907
1742 Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) 15.0142.0868
1743 Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) 15.0142.0869
1744 Chọc hút dịch vành tai 15.0056.0882
1745 Khí dung mũi họng 15.0222.0898
1746 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) 15.0143.0906
1747 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 15.0059.0908
1748 Nhét bấc mũi trước 15.0141.0916
1749 Rửa tai, rửa mũi, xông họng  
1750 Bơm thuốc thanh quản 15.0218.0899
1751 Đốt họng hạt bằng nhiệt 15.0215.0895
1752 Chọc rửa xoang hàm 15.0138.0920
1753 Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, một mắt, gây tê] 14.0166.0780
1754 Lấy dị vật kết mạc  14.0200.0782
1755 Lấy dị vật giác mạc (nông, một mắt, gây mê) 14.0166.0777
1756 Lấy dị vật giác mạc (sâu, một mắt, gây mê) 14.0166.0777
1757 Cắt chỉ khâu giác mạc 14.0192.0075
1758 Cắt chỉ khâu kết mạc 14.0204.0075
1759 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 14.0203.0075
1760 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 14.0207.0738
1761 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 14.0205.0759
1762 Rửa cùng đồ 14.0211.0842
1763 Bơm thông lệ đạo 14.0197.0855
1764 Tiêm dưới kết mạc (Mắt phải) 14.0193.0856
1765 Tiêm hậu nhãn cầu (Mắt phải) 14.0195.0857
1766 Ôn châm 08.0008.2045
1767 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 08.0024.0249
1768 Xông hơi (Ngải nhung)  
1769 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0135.2046
1770 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 08.0134.2046
1771 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 08.0132.2046
1772 Điều trị bằng sóng ngắn 17.0001.0254
1773 Tập tri giác và nhận thức 17.0102.0258
1774 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 17.0153.0241
1775 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 17.0152.0241
1776 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 17.0141.0241
1777 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 17.0149.0241
1778 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0148.0241
1779 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 17.0142.0241
1780 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 08.0156.2046
1781 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0411.0214
1782 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0138.2046
1783 Điện mãng châm điều trị thống kinh 08.0127.2046
1784 Điện mãng châm điều trị đái dầm 08.0126.2046
1785 Tập đi với chân giả trên gối 17.0049.0268
1786 Vận động trị liệu hô hấp 01.0085.0277
1787 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0155.2046
1788 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 08.0150.2046
1789 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0413.0214
1790 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 08.0131.2046
1791 Mãng châm 08.0003.2045
1792 Điều trị bằng dòng giao thoa 17.0010.0236
1793 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0414.0214
1794 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0350.0113
1795 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 08.0145.2046
1796 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 08.0154.2046
1797 Điện mãng châm điều trị 08.0146.2046
1798 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 08.0140.2046
1799 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 08.0139.2046
1800 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 08.0137.2046
1801 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 08.0136.2046
1802 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 08.0121.2046
1803 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0133.2046
1804 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 08.0117.2046
1805 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0116.2046
1806 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0114.2046
1807 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 08.0130.2046
1808 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0129.2046
1809 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 08.0119.2046
1810 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 08.0142.2046
1811 Tập các kiểu thở 17.0073.0277
1812 Điều trị chườm ngải cứu 17.0161.0228
1813 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 08.0141.2046
1814 Tập ho có trợ giúp 17.0075.0277
1815 Tập đi với chân giả dưới gối 17.0050.0268
1816 Tập đi với bàn xương cá 17.0045.0268
1817 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 17.0062.0267
1818 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 17.0091.0262
1819 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 17.0133.0242
1820 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 17.0233.0241
1821 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 17.0151.0241
1822 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) 17.0147.0241
1823 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 17.0150.0241
1824 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 17.0232.0241
1825 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 17.0145.0241
1826 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0416.0214
1827 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 17.0143.0241
1828 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 17.0144.0241
1829 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 17.0146.0241
1830 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 02.0366.0146
1831 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 02.0415.0214
1832 Xoa bóp áp lực hơi  
1833 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 17.0070.0261
1834 Tiêm khớp cổ chân 02.0383.0213
1835 Tiêm khớp khuỷu tay 02.0388.0213
1836 Tiêm khớp cổ tay 02.0385.0213
1837 Tiêm khớp vai 02.0389.0213
1838 Tiêm khớp gối 02.0381.0213
1839 Tập đi với thanh song song 17.0041.0268
1840 Tiêm hội chứng DeQuervain  
1841 Tiêm gân nhị đầu khớp vai  
1842 Tiêm gân gấp ngón tay  
1843 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)  
1844 Tiêm gân gót  
1845 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng  
1846 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)  
1847 Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic  
1848 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 17.0037.0267
1849 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 17.0026.0220
1850 Dịch vụ điện châm theo yêu cầu  
1851 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 11.0120.0244
1852 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia plasma 11.0173.0244
1853 Sắc thuốc thang 08.0022.0252
1854 Điều trị bằng Parafin 17.0018.0221
1855 Cấy chỉ 08.0007.0227
1856 Thủy châm 08.0006.0271
1857 Điện châm (Kim ngắn) 08.0005.0230
1858 Điều trị bằng các dòng điện xung 17.0007.0234
1859 Điều trị bằng tia hồng ngoại 17.0011.0237
1860 Điều trị bằng siêu âm 17.0008.0253
1861 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay 08.0483.0280
1862 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống  
1863 Dịch vụ điều trị bằng bó Farafin theo yêu cầu  
1864 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 17.0006.0231
1865 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch 17.0160.0245
1866 Tập do cứng khớp  
1867 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 17.0078.0238
1868 Tập vận động có kháng trở 17.0056.0267
1869 Tập vận động có trợ giúp 17.0053.0267
1870 Tập vận động thụ động 17.0052.0267
1871 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 17.0039.0267
1872 Tập lên, xuống cầu thang 17.0047.0268
1873 Tập đi với khung tập đi 17.0042.0268
1874 Tập với dụng cụ quay khớp vai 17.0066.0268
1875 Tập với thang tường 17.0063.0268
1876 Tập do liệt ngoại biên  
1877 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 17.0033.0266
1878 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 17.0034.0267
1879 Tập với ròng rọc 17.0065.0269
1880 Tập với xe đạp tập 17.0071.0270
1881 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 08.0009.0228
1882 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy 17.0168.0281
1883 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 17.0086.0283
1884 Giác hơi 08.0485.0235
1885 Thủy trị liệu  
1886 Bó thuốc Đông dược  
1887 Xông hơi thuốc 08.0020.0284
1888 Mai hoa châm 08.0001.0224
1889 Hào châm 08.0002.0224
1890 Nhĩ châm 08.0004.0224
1891 Từ châm 08.0012.0224
1892 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 08.0015.0252
1893 Xông khói thuốc 08.0021.0285
1894 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0228.0227
1895 Cấy chỉ điều trị mày đay 08.0233.0227
1896 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 08.0234.0227
1897 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 08.0235.0227
1898 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 08.0236.0227
1899 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0241.0227
1900 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0242.0227
1901 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 08.0243.0227
1902 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 08.0229.0227
1903 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 08.0230.0227
1904 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 08.0231.0227
1905 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0232.0227
1906 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0254.0227
1907 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0255.0227
1908 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 08.0256.0227
1909 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0267.0227
1910 Điện châm điều trị ù tai 08.0314.0230
1911 Điện châm điều trị giảm khứu giác 08.0315.0230
1912 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 08.0316.0230
1913 Thủy châm điều trị mất ngủ 08.0324.0271
1914 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0351.0271
1915 Thủy châm điều trị đau vai gáy 08.0352.0271
1916 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 08.0354.0271
1917 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0355.0271
1918 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0356.0271
1919 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 08.0357.0271
1920 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 08.0358.0271
1921 Thủy châm điều trị đau dây V 08.0359.0271
1922 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0360.0271
1923 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 08.0361.0271
1924 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0362.0271
1925 Thủy châm điều trị đau lưng 08.0378.0271
1926 Thủy châm điều trị sụp mi 08.0379.0271
1927 Thủy châm điều trị đau hố mắt 08.0380.0271
1928 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0381.0271
1929 Thủy châm điều trị lác cơ năng 08.0382.0271
1930 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 08.0400.0280
1931 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 08.0401.0280
1932 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 08.0402.0280
1933 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 08.0406.0280
1934 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0407.0280
1935 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0408.0280
1936 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 08.0409.0280
1937 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 08.0410.0280
1938 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 08.0423.0280
1939 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 08.0424.0280
1940 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0425.0280
1941 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 08.0426.0280
1942 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 08.0427.0280
1943 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0428.0280
1944 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0429.0280
1945 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 08.0430.0280
1946 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 08.0431.0280
1947 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 08.0432.0280
1948 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 08.0433.0280
1949 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0434.0280
1950 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 08.0435.0280
1951 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0436.0280
1952 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 08.0437.0280
1953 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0438.0280
1954 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 08.0439.0280
1955 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0440.0280
1956 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0441.0280
1957 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 08.0442.0280
1958 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 08.0443.0280
1959 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 08.0445.0280
1960 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0446.0280
1961 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 08.0447.0280
1962 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 08.0448.0280
1963 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 08.0449.0280
1964 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 08.0450.0280
1965 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 08.0451.0228
1966 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 08.0452.0228
1967 Cứu điều trị nấc thể hàn 08.0453.0228
1968 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0454.0228
1969 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 08.0455.0228
1970 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 08.0456.0228
1971 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 08.0457.0228
1972 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 08.0458.0228
1973 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 08.0459.0228
1974 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 08.0460.0228
1975 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 08.0461.0228
1976 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 08.0462.0228
1977 Cứu điều trị di tinh thể hàn 08.0465.0228
1978 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 08.0466.0228
1979 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 08.0467.0228
1980 Cứu điều trị bí đái thể hàn 08.0468.0228
1981 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 08.0469.0228
1982 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 08.0470.0228
1983 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 08.0471.0228
1984 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 08.0472.0228
1985 Cấy chỉ điều trị nấc 08.0244.0227
1986 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 08.0245.0227
1987 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 08.0246.0227
1988 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 08.0247.0227
1989 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 08.0248.0227
1990 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 08.0249.0227
1991 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0250.0227
1992 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 08.0251.0227
1993 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 08.0252.0227
1994 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0253.0227
1995 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 08.0257.0227
1996 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 08.0258.0227
1997 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 08.0262.0227
1998 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0263.0227
1999 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 08.0264.0227
2000 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0265.0227
2001 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 08.0266.0227
2002 Cấy chỉ điều trị đau lưng 08.0268.0227
2003 Cấy chỉ điều trị đái dầm 08.0269.0227
2004 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 08.0270.0227
2005 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0271.0227
2006 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 08.0272.0227
2007 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 08.0273.0227
2008 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0274.0227
2009 Cấy chỉ điều trị di tinh 08.0275.0227
2010 Cấy chỉ điều trị liệt dương 08.0276.0227
2011 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 08.0277.0227
2012 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 08.0278.0230
2013 Điện châm điều trị huyết áp thấp 08.0279.0230
2014 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0280.0230
2015 Điện châm điều trị hội chứng stress 08.0281.0230
2016 Điện châm điều trị cảm mạo 08.0282.0230
2017 Điện châm điều trị viêm amidan 08.0283.0230
2018 Điện châm điều trị trĩ 08.0284.0230
2019 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 08.0290.0230
2020 Điện châm điều trị viêm bàng quang 08.0291.0230
2021 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0292.0230
2022 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 08.0293.0230
2023 Điện châm điều trị sa tử cung 08.0294.0230
2024 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0295.0230
2025 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 08.0296.0230
2026 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 08.0297.0230
2027 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 08.0298.0230
2028 Điện châm điều trị khàn tiếng 08.0299.0230
2029 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0300.0230
2030 Điện châm điều trị liệt chi trên 08.0301.0230
2031 Điện châm điều trị chắp lẹo 08.0302.0230
2032 Điện châm điều trị đau hố mắt 08.0303.0230
2033 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0305.0230
2034 Điện châm điều trị lác cơ năng 08.0306.0230
2035 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 08.0307.0230
2036 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 08.0310.0230
2037 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0311.0230
2038 Điện châm điều trị đau răng 08.0312.0230
2039 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0313.0230
2040 Điện châm điều trị giảm đau do zona 08.0319.0230
2041 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 08.0320.0230
2042 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 08.0321.0230
2043 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0322.0271
2044 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 08.0323.0271
2045 Thủy châm điều trị hội chứng stress 08.0325.0271
2046 Thủy châm điều trị nấc 08.0326.0271
2047 Thủy châm điều trị viêm amydan 08.0328.0271
2048 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0330.0271
2049 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 08.0331.0271
2050 Thủy châm điều trị sa dạ dày 08.0332.0271
2051 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 08.0334.0271
2052 Thủy châm điều trị mày đay 08.0335.0271
2053 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 08.0336.0271
2054 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 08.0337.0271
2055 Thủy châm điều trị giảm thính lực 08.0339.0271
2056 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 08.0340.0271
2057 Thủy châm điều trị sa tử cung 08.0346.0271
2058 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 08.0347.0271
2059 Thủy châm điều trị thống kinh 08.0348.0271
2060 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 08.0349.0271
2061 Thủy châm điều trị đái dầm 08.0350.0271
2062 Thủy châm điều trị hen phế quản 08.0353.0271
2063 Thủy châm điều trị khàn tiếng 08.0363.0271
2064 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 08.0364.0271
2065 Thủy châm điều trị liệt chi trên 08.0365.0271
2066 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 08.0366.0271
2067 Thủy châm điều trị sụp mi 08.0367.0271
2068 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 08.0371.0271
2069 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 08.0372.0271
2070 Thủy châm điều trị đau răng 08.0373.0271
2071 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 08.0374.0271
2072 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 08.0375.0271
2073 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 08.0376.0271
2074 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 08.0377.0271
2075 Thủy châm điều trị giảm thị lực 08.0383.0271
2076 Thủy châm điều trị di tinh 08.0385.0271
2077 Thủy châm điều trị liệt dương 08.0386.0271
2078 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 08.0387.0271
2079 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 08.0388.0271
2080 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 08.0389.0280
2081 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 08.0390.0280
2082 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 08.0391.0280
2083 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 08.0392.0280
2084 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 08.0396.0280
2085 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 08.0397.0280
2086 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 08.0398.0280
2087 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 08.0411.0280
2088 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 08.0412.0280
2089 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 08.0413.0280
2090 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 08.0414.0280
2091 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 08.0415.0280
2092 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 08.0416.0280
2093 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 08.0417.0280
2094 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 08.0418.0280
2095 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 08.0419.0280
2096 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 08.0420.0280
2097 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 08.0421.0280
2098 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 08.0422.0280
2099 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 17.0046.0268
2100 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 13.0051.0254
2101 Tập vận động trên bóng 17.0058.0268
2102 Tập với giàn treo các chi 17.0064.0268
2103 Tập với dụng cụ chèo thuyền 17.0067.0268
2104 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 17.0068.0268
2105 Tập với máy tập thăng bằng 17.0069.0268
2106 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 17.0092.0268
2107 Tập nuốt 17.0104.0263
2108 Tập nuốt 17.0104.0264
2109 Tập cho người thất ngôn 17.0109.0265
2110 Tập sửa lỗi phát âm 17.0111.0265
2111 Điều trị bằng điện vi dòng 17.0158.0233
2112 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo 17.0159.0243
2113 Thủy trị liệu có thuốc 17.0162.0272
2114 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng 17.0163.0272
2115 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 08.0473.0228
2116 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 08.0474.0228
2117 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 08.0475.0228
2118 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 08.0476.0228
2119 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 08.0477.0228
2120 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 08.0479.0235
2121 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 08.0480.0235
2122 Giác hơi điều trị các chứng đau 08.0481.0235
2123 Giác hơi điều trị cảm cúm 08.0482.0235
2124 Điều trị bằng sóng cực ngắn 17.0002.0254
2125 Điều trị bằng sóng xung kích 17.0009.0255
2126 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 17.0015.0275
2127 Điều trị bằng ion tĩnh điện 17.0028.0232
2128 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 17.0043.0268
2129 Tập đi với gậy 17.0044.0268
2130 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay (XHH)  
2131 Xông thuốc bằng máy 03.0280.0286
2132 Xoa bóp bằng máy 03.0743.0281
2133 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0334.0230
2134 Siêu âm điều trị 03.0708.0253
2135 Điện mãng châm điều trị đái dầm 03.0342.0230
2136 Điều trị bằng điện phân thuốc 03.0772.0231
2137 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 03.0295.0230
2138 Laser châm 03.0272.0243
2139 Kéo nắn cột sống cổ 03.0274.0238
2140 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 03.0617.0280
2141 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0317.0230
2142 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0347.0230
2143 Laser nội mạch 03.0701.0245
2144 Thuỷ trị liệu có thuốc 03.0768.0272
2145 Tập với xe đạp tập 03.0903.0270
2146 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0646.0280
2147 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 03.0320.0230
2148 Thuỷ trị liệu 03.0767.0272
2149 Xông hơi thuốc 03.0282.0284
2150 Mai hoa châm 03.0273.2045
2151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 03.0648.0280
2152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 03.0650.0280
2153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03.0645.0280
2154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 03.0649.0280
2155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 03.0652.0280
2156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 03.0657.0280
2157 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 03.0651.0280
2158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 03.0647.0280
2159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 03.0653.0280
2160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0656.0280
2161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0654.0280
2162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 03.0659.0280
2163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 03.0603.0280
2164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0655.0280
2165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0663.0280
2166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0661.0280
2167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 03.0612.0280
2168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 03.0604.0280
2169 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 03.0281.0249
2170 Đặt thuốc YHCT 03.0286.0229
2171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 03.0609.0280
2172 Xông khói thuốc 03.0283.0285
2173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 03.0605.0280
2174 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 03.0614.0280
2175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 03.0610.0280
2176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 03.0615.0280
2177 Chườm ngải 03.0288.0228
2178 Sắc thuốc thang 03.0284.0252
2179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 03.0607.0280
2180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 03.0606.0280
2181 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 03.0608.0280
2182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 03.0613.0280
2183 Bó thuốc 03.0287.0222
2184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 03.0611.0280
2185 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0634.0280
2186 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 03.0322.2046
2187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 03.0637.0280
2188 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 03.0639.0280
2189 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 03.0304.2046
2190 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 03.0295.2046
2191 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 03.0621.0280
2192 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0317.2046
2193 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 03.0296.2046
2194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 03.0638.0280
2195 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 03.0618.0280
2196 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0334.2046
2197 Điện mãng châm điều trị đái dầm 03.0342.2046
2198 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 03.0320.2046
2199 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0347.2046
2200 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0333.0230
2201 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 03.0306.2046
2202 Laser chiếu ngoài 03.0699.0244
2203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 03.0640.0280
2204 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 03.0623.0280
2205 Điều trị bằng các dòng điện xung 03.0773.0234
2206 Điều trị bằng tia hồng ngoại 03.0774.0237
2207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 03.0636.0280
2208 Kéo nắn cột sống thắt lưng 03.0275.0238
2209 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0622.0280
2210 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0333.2046
2211 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 03.0635.0280
2212 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0616.0280
2213 Từ châm 03.0271.2045
2214 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 03.0322.0230
2215 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 03.0304.0230
2216 Hào châm 03.0289.0224
2217 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi 03.0901.0261
2218 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 03.0306.0230
2219 Nhĩ châm 03.0290.0224
2220 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 03.0296.0230
2221 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 03.0644.0280
2222 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0642.0280
2223 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 03.0643.0280
2224 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 03.0641.0280
2225 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 03.0318.2046
2226 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 03.0319.2046
2227 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0315.2046
2228 Điện mãng châm điều trị bại não 03.0302.2046
2229 Ôn châm 03.0291.0224
2230 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 08.0122.2046
2231 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 08.0123.2046
2232 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 03.0327.2046
2233 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0344.2046
2234 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0341.2046
2235 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 03.0332.2046
2236 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0329.2046
2237 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 03.0324.2046
2238 Điện mãng châm điều trị đau đầu 03.0307.2046
2239 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0323.2046
2240 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0311.2046
2241 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0310.2046
2242 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 03.0312.2046
2243 Điện mãng châm điều trị stress 03.0309.2046
2244 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 03.0297.2046
2245 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 03.0299.2046
2246 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống 03.0782.0242
2247 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 03.0285.0249
2248 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 03.0346.2046
2249 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0348.2046
2250 Điện mãng châm điều trị bí đái 03.0343.2046
2251 Điện mãng châm điều trị đau lưng 03.0331.2046
2252 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 03.0330.2046
2253 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 03.0328.2046
2254 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 03.0308.2046
2255 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0301.2046
2256 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0303.2046
2257 Điện mãng châm điều trị teo cơ 03.0300.2046
2258 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 03.0294.2046
2259 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0298.2046
2260 Vận động trị liệu bàng quang 03.0130.0262
2261 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn 03.0705.0254
2262 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 03.0670.0280
2263 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 03.0658.0280
2264 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0664.0280
2265 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 03.0666.0280
2266 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 03.0667.0280
2267 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 03.0668.0280
2268 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 03.0669.0280
2269 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0624.0280
2270 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 03.0625.0280
2271 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 03.0626.0280
2272 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0627.0280
2273 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0629.0280
2274 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0630.0280
2275 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 03.0631.0280
2276 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0632.0280
2277 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 03.0633.0280
2278 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 03.0807.0282
2279 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) 03.0808.0283
2280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0628.0280
2281 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 03.0660.0280
2282 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0665.0280
2283 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0599.0271
2284 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0600.0271
2285 Thủy châm điều trị đau răng 03.0601.0271
2286 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0602.0271
2287 Thủy châm điều trị liệt 03.0532.0271
2288 Thủy châm điều trị liệt chi trên 03.0533.0271
2289 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 03.0534.0271
2290 Thủy châm điều trị liệt nửa người 03.0535.0271
2291 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0536.0271
2292 Thủy châm điều trị teo cơ 03.0537.0271
2293 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0538.0271
2294 Thủy châm điều trị bại não 03.0539.0271
2295 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0540.0271
2296 Thủy châm điều trị chứng ù tai 03.0541.0271
2297 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 03.0542.0271
2298 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 03.0543.0271
2299 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 03.0557.0271
2300 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0558.0271
2301 Thủy châm điều trị khàn tiếng 03.0544.0271
2302 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0547.0271
2303 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0549.0271
2304 Thủy châm điều trị mất ngủ 03.0550.0271
2305 Thủy châm điều trị stress 03.0551.0271
2306 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0552.0271
2307 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 03.0553.0271
2308 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 03.0555.0271
2309 Thủy châm điều trị sụp mi 03.0556.0271
2310 Thủy châm điều trị lác 03.0559.0271
2311 Thủy châm điều trị giảm thị lực 03.0560.0271
2312 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0561.0271
2313 Thủy châm điều trị giảm thính lực 03.0562.0271
2314 Thủy châm điều trị thất ngôn 03.0563.0271
2315 Thủy châm điều trị viêm xoang 03.0564.0271
2316 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 03.0565.0271
2317 Thủy châm điều trị hen phế quản 03.0566.0271
2318 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 03.0567.0271
2319 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 03.0568.0271
2320 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 03.0569.0271
2321 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0570.0271
2322 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 03.0571.0271
2323 Thủy châm điều trị trĩ 03.0572.0271
2324 Thủy châm điều trị sa dạ dày 03.0573.0271
2325 Thủy châm điều trị đau dạ dày 03.0574.0271
2326 Thủy châm điều trị nôn, nấc 03.0575.0271
2327 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 03.0576.0271
2328 Thủy châm điều trị dị ứng 03.0577.0271
2329 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0578.0271
2330 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 03.0579.0271
2331 Thủy châm điều trị đau lưng 03.0580.0271
2332 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 03.0581.0271
2333 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0582.0271
2334 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0583.0271
2335 Thủy châm điều trị chứng tic 03.0584.0271
2336 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0585.0271
2337 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0587.0271
2338 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0588.0271
2339 Thủy châm điều trị táo bón 03.0589.0271
2340 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 03.0590.0271
2341 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0591.0271
2342 Thủy châm điều trị đái dầm 03.0592.0271
2343 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0594.0271
2344 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0596.0271
2345 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0597.0271
2346 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0554.0271
2347 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0586.0271
2348 Thủy châm điều trị bí đái 03.0593.0271
2349 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0598.0271
2350 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0469.0230
2351 Điện châm điều trị chứng ù tai 03.0470.0230
2352 Điện châm điều trị giảm khứu giác 03.0471.0230
2353 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0472.0230
2354 Điện châm điều trị khàn tiếng 03.0473.0230
2355 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0476.0230
2356 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 03.0477.0230
2357 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0478.0230
2358 Điện châm điều trị mất ngủ 03.0479.0230
2359 Điện châm điều trị stress 03.0480.0230
2360 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0481.0230
2361 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0482.0230
2362 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0483.0230
2363 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0484.0230
2364 Điện châm điều trị chắp lẹo 03.0485.0230
2365 Điện châm điều trị sụp mi 03.0486.0230
2366 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 03.0487.0230
2367 Điện châm điều trị viêm kết mạc 03.0488.0230
2368 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0489.0230
2369 Điện châm điều trị lác 03.0490.0230
2370 Điện châm điều trị giảm thị lực 03.0491.0230
2371 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 03.0492.0230
2372 Điện châm điều trị giảm thính lực 03.0493.0230
2373 Điện châm điều trị thất ngôn 03.0494.0230
2374 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 03.0495.0230
2375 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0496.0230
2376 Điện châm điều trị nôn nấc 03.0497.0230
2377 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0498.0230
2378 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 03.0499.0230
2379 Điện châm điều trị viêm phần phụ 03.0500.0230
2380 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 03.0501.0230
2381 Điện châm điều trị táo bón 03.0502.0230
2382 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0503.0230
2383 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 03.0504.0230
2384 Điện châm điều trị đái dầm 03.0505.0230
2385 Điện châm điều trị bí đái 03.0506.0230
2386 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0507.0230
2387 Điện châm điều trị cảm cúm 03.0508.0230
2388 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 03.0509.0230
2389 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0511.0230
2390 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0512.0230
2391 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0513.0230
2392 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0514.0230
2393 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0515.0230
2394 Điện châm điều trị đau răng 03.0516.0230
2395 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 03.0517.0230
2396 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 03.0518.0230
2397 Điện châm điều trị hen phế quản 03.0519.0230
2398 Điện châm điều trị tăng huyết áp 03.0520.0230
2399 Điện châm điều trị huyết áp thấp 03.0521.0230
2400 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 03.0522.0230
2401 Điện châm điều trị đau ngực sườn 03.0523.0230
2402 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 03.0524.0230
2403 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0525.0230
2404 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 03.0526.0230
2405 Điện châm điều trị đau lưng 03.0527.0230
2406 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 03.0528.0230
2407 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 03.0529.0230
2408 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0530.0230
2409 Điện châm điều trị chứng tic 03.0531.0230
2410 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 03.0461.0230
2411 Điện châm điều trị liệt chi trên 03.0462.0230
2412 Điện châm điều trị liệt chi dưới 03.0463.0230
2413 Điện châm điều trị liệt nửa người 03.0464.0230
2414 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0465.0230
2415 Điện châm điều trị teo cơ 03.0466.0230
2416 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0467.0230
2417 Điện châm điều trị bại não 03.0468.0230
2418 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 03.0305.2046
2419 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 03.0313.2046
2420 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 03.0314.2046
2421 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0316.2046
2422 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 03.0321.2046
2423 Điện mãng châm điều trị trĩ 03.0325.0230
2424 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 03.0326.0230
2425 Điện mãng châm điều trị trĩ 03.0325.2046
2426 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 03.0326.2046
2427 Điện mãng châm điều trị chứng tic 03.0335.2046
2428 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0336.2046
2429 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0337.2046
2430 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0339.2046
2431 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 03.0340.2046
2432 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0349.2046
2433 Điện mãng châm điều trị đau răng 03.0350.2046
2434 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0329.0230
2435 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 03.0330.0230
2436 Điện mãng châm điều trị đau lưng 03.0331.0230
2437 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 03.0332.0230
2438 Điện mãng châm điều trị chứng tic 03.0335.0230
2439 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0336.0230
2440 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 03.0337.0230
2441 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 03.0339.0230
2442 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 03.0340.0230
2443 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 03.0341.0230
2444 Điện mãng châm điều trị bí đái 03.0343.0230
2445 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0344.0230
2446 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần  kinh chức năng sau chấn thương sọ não 03.0346.0230
2447 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0348.0230
2448 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 03.0349.0230
2449 Điện mãng châm điều trị đau răng 03.0350.0230
2450 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 03.0294.0230
2451 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 03.0297.0230
2452 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0298.0230
2453 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 03.0299.0230
2454 Điện mãng châm điều trị teo cơ 03.0300.0230
2455 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 03.0327.0230
2456 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 03.0328.0230
2457 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 03.0301.0230
2458 Điện mãng châm điều trị bại não 03.0302.0230
2459 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0303.0230
2460 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 03.0305.0230
2461 Điện mãng châm điều trị đau đầu 03.0307.0230
2462 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 03.0308.0230
2463 Điện mãng châm điều trị stress 03.0309.0230
2464 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0310.0230
2465 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0311.0230
2466 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 03.0312.0230
2467 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 03.0313.0230
2468 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 03.0314.0230
2469 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0315.0230
2470 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0316.0230
2471 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 03.0318.0230
2472 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 03.0319.0230
2473 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 03.0321.0230
2474 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0323.0230
2475 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 03.0324.0230
2476 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 03.0351.0230
2477 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 03.0352.0230
2478 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 03.0353.0230
2479 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 03.0354.0230
2480 Điện nhĩ châm điều trị bại não 03.0355.0230
2481 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0356.0230
2482 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 03.0357.0230
2483 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 03.0358.0230
2484 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 03.0359.0230
2485 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0360.0230
2486 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 03.0361.0230
2487 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0364.0230
2488 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 03.0365.0230
2489 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0366.0230
2490 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 03.0367.0230
2491 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0368.0230
2492 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 03.0369.0230
2493 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0370.0230
2494 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0371.0230
2495 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 03.0372.0230
2496 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 03.0373.0230
2497 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 03.0374.0230
2498 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 03.0375.0230
2499 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 03.0376.0230
2500 Điện nhĩ châm điều trị lác 03.0377.0230
2501 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 03.0378.0230
2502 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 03.0380.0230
2503 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 03.0381.0230
2504 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 03.0382.0230
2505 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 03.0383.0230
2506 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 03.0384.0230
2507 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 03.0385.0230
2508 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 03.0386.0230
2509 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0387.0230
2510 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 03.0388.0230
2511 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 03.0389.0230
2512 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 03.0390.0230
2513 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 03.0391.0230
2514 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 03.0392.0230
2515 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 03.0393.0230
2516 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 03.0394.0230
2517 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 03.0395.0230
2518 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 03.0396.0230
2519 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 03.0397.0230
2520 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0398.0230
2521 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 03.0399.0230
2522 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0400.0230
2523 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0401.0230
2524 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 03.0402.0230
2525 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 03.0403.0230
2526 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện 03.4178.0230
2527 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng 03.4179.0230
2528 Điện nhĩ châm điều trị táo bón 03.4180.0230
2529 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 03.0425.0227
2530 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 03.0451.0227
2531 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 03.0428.0227
2532 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 03.0429.0227
2533 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 03.0430.0227
2534 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 03.0431.0227
2535 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 03.0432.0227
2536 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 03.0433.0227
2537 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 03.0434.0227
2538 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 03.0435.0227
2539 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 03.0436.0227
2540 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 03.0437.0227
2541 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 03.0438.0227
2542 Cấy chỉ điều trị trĩ 03.0439.0227
2543 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 03.0440.0227
2544 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 03.0441.0227
2545 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 03.0442.0227
2546 Cấy chỉ điều trị dị ứng 03.0443.0227
2547 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 03.0444.0227
2548 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 03.0445.0227
2549 Cấy chỉ điều trị đau lưng 03.0446.0227
2550 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 03.0447.0227
2551 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 03.0449.0227
2552 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 03.0450.0227
2553 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 03.0404.0227
2554 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 03.0405.0227
2555 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 03.0406.0227
2556 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 03.0407.0227
2557 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 03.0409.0227
2558 Cấy chỉ điều trị teo cơ 03.0410.0227
2559 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 03.0411.0227
2560 Cấy chỉ điều trị bại não 03.0412.0227
2561 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 03.0414.0227
2562 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 03.0415.0227
2563 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 03.0416.0227
2564 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 03.0417.0227
2565 Cấy chỉ điều trị táo bón 03.0452.0227
2566 Cấy chỉ điều trị bí đái 03.0454.0227
2567 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 03.0455.0227
2568 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 03.0456.0227
2569 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 03.0457.0227
2570 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 03.0459.0227
2571 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 03.0460.0227
2572 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 03.0408.0227
2573 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 03.0413.0227
2574 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 03.0448.0227
2575 Cấy chỉ điều trị đái dầm 03.0453.0227
2576 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 03.0458.0227
2577 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng 03.4181.0227
2578 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 03.0420.0227
2579 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 03.0421.0227
2580 Cấy chỉ điều trị động kinh 03.0422.0227
2581 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 03.0423.0227
2582 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 03.0424.0227
2583 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 03.0426.0227
2584 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 03.0427.0227
2585 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 03.0671.0228
2586 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 03.0673.0228
2587 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 03.0674.0228
2588 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 03.0675.0228
2589 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 03.0676.0228
2590 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 03.0678.0228
2591 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 03.0679.0228
2592 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 03.0680.0228
2593 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 03.0681.0228
2594 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 03.0672.0228
2595 Cứu điều trị liệt thể hàn 03.0677.0228
2596 Cứu điều trị bại não thể hàn 03.0682.0228
2597 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 03.0683.0228
2598 Cứu điều trị ù tai thể hàn 03.0684.0228
2599 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 03.0685.0228
2600 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 03.0686.0228
2601 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 03.0688.0228
2602 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 03.0689.0228
2603 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 03.0690.0228
2604 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 03.0691.0228
2605 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 03.0692.0228
2606 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 03.0693.0228
2607 Cứu điều trị bí đái thể hàn 03.0694.0228
2608 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 03.0695.0228
2609 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 03.0696.0228
2610 Tập nhược thị 03.1654.0748
2611 Sửa lỗi phát âm 03.0749.0265
2612 Tập vận động toàn thân 30 phút 03.0894.0267
2613 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 03.0776.0275
2614 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 03.0777.0275
2615 Tập vận động đoạn chi 30 phút 03.0892.0266
2616 Tập với hệ thống ròng rọc 03.0902.0269
VI XÉT NGHIỆM  
2617 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén  
2618 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường  
2619 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 02.0342.0086
2620 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học  
2621 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 25.0089.1735
2622 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 25.0027.1735
2623 Tế bào học dịch màng khớp 25.0021.1735
2624 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 25.0020.1735
2625 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 25.0035.1753
2626 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết 25.0030.1751
2627 Chọc hút kim nhỏ các hạch 25.0015.1758
2628 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 25.0019.1758
2629 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 25.0007.1758
2630 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 25.0018.1758
2631 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 25.0013.1758
2632 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 25.0074.1736
2633 D-Dimer  
2634 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 23.0060.1496
2635 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 24.0184.1637
2636 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.0285.1267
2637 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22.0286.1268
2638 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 22.0120.1370
2639 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 22.0005.1354
2640 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 22.0001.1352
2641 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 22.0283.1269
2642 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 22.0280.1269
2643 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0279.1269
2644 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 22.0292.1280
2645 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 22.0291.1280
2646 Huyết đồ (Bằng phương pháp thủ công) 22.0123.1297
2647 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 01.0281.1510
2648 AFP  
2649 ALK  
2650 Anti Cyclin D1  
2651 Bcl-2  
2652 Bcl-6  
2653 C1Q  
2654 C3d  
2655 C4D  
2656 C5B9  
2657 Calcitonin  
2658 Calretinin  
2659 CD 10  
2660 CD117  
2661 CD138  
2662 CD15  
2663 CD19  
2664 CD1a  
2665 CD20  
2666 CD21  
2667 CD23  
2668 CD246  
2669 CD3  
2670 CD30  
2671 CD31  
2672 CD34  
2673 CD38  
2674 CD4  
2675 CD44  
2676 CD45  
2677 CD45RO  
2678 CD5  
2679 CD56  
2680 CD68  
2681 CD7  
2682 CD79a  
2683 CD8  
2684 CD99  
2685 CDX-2  
2686 CEA  
2687 CK14  
2688 CK18  
2689 CK19  
2690 CK20  
2691 CK34betaE12  
2692 CK5/6  
2693 CK7  
2694 CKAE1/AE3  
2695 CMV  
2696 c-Myc  
2697 COX-2  
2698 CXCL-12  
2699 Chromogranin A  
2700 D2-40  
2701 Desmin  
2702 DOG1  
2703 E-Cadherin  
2704 EGFR  
2705 EMA  
2706 ER  
2707 Fibrin  
2708 Fibrinogen  
2709 Galectin 3  
2710 GCFPD-15  
2711 GFAP  
2712 Glypican 3  
2713 HBME - 1  
2714 Hep par1  
2715 Her2/neu  
2716 HMB45  
2717 HPV  
2718 IgA  
2719 IgG  
2720 IgM  
2721 Kappa  
2722 Ki-67  
2723 Lambda  
2724 LCA  
2725 MDM2  
2726 Melan A  
2727 Mesothelial  
2728 MLH1  
2729 MMP-9  
2730 MSH2  
2731 MSH6  
2732 MUC2  
2733 MUC4  
2734 MUM 1  
2735 Myogenin  
2736 Napsin A  
2737 NSE  
2738 P16  
2739 p40  
2740 P53 Protein  
2741 P63  
2742 Parvovirus (B19)  
2743 PAX2  
2744 PAX5  
2745 PAX8  
2746 PD-L1  
2747 PIK3CA  
2748 PMS2  
2749 PR  
2750 PSAP  
2751 RCC  
2752 S100  
2753 SATB2  
2754 SMA  
2755 STAT6  
2756 Synaptophysin  
2757 TdT  
2758 TLE1  
2759 TTF-1  
2760 Thyroglobulin  
2761 Vimenin  
2762 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]  
2763 * Miễn dịch:   
2764 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]  
2765 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]  
2766 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]  
2767 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 23.0148.1561
2768 Định lượng Troponin IHS  
2769 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 23.0147.1561
2770 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 23.0068.1561
2771 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 23.0069.1561
2772 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 23.0162.1570
2773 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 23.0024.1464
2774 Định tính ma túy trong nước tiểu (4 thành phần)  
2775 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 23.0206.1596
2776 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 23.0077.1518
2777 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 23.0058.1487
2778 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 23.0133.1494
2779 Khí máu - điện giải trên máy I-STAT-1 - ABBOTT 02.0621.1531
2780 Định lượng Amylase (dịch) (máu) 23.0213.1494
2781 Phản ứng Rivalta [dịch]  
2782 Định lượng CK-MB mass [Máu] 23.0044.1478
2783 Định lượng Acid Uric [Máu] 23.0003.1494
2784 Định lượng Albumin [Máu] 23.0007.1494
2785 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 23.0027.1493
2786 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 23.0025.1493
2787 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 23.0041.1506
2788 Định lượng Creatinin (máu) 23.0051.1494
2789 Định lượng Glucose [Máu] 23.0075.1494
2790 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 23.0020.1493
2791 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 23.0019.1493
2792 Định lượng Urê máu [Máu] 23.0166.1494
2793 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 23.0158.1506
2794 Định lượng CK  
2795 Định lượng HbA1c [Máu] 23.0083.1523
2796 Định lượng L-DL  
2797 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]  
2798 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0112.1506
2799 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 23.0084.1506
2800 SARS-CoV-2 test nhanh (Áp dụng cho BN nội trú, người chăm nuôi)  
2801 Viêm gan A (Test nhanh)  
2802 Vi khuẩn/virus/vi nấm/ký sinh trùng test nhanh  
2803 Vi khuẩn nhuộm soi (dịch họng)  
2804 CRP định lượng 23.9000.1483
2805 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 24.0266.1674
2806 Đơn bào đường ruột soi tươi 24.0265.1674
2807 EV71 IgM/IgG test nhanh  
2808 Viêm gan A,B,E (Test nhanh)  
2809 Viêm gan E (Test nhanh)  
2810 Anti-HAV (nhanh)  
2811 Influenza virus A, B test nhanh 24.0243.1671
2812 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 24.0263.1665
2813 Trứng giun soi tập trung 24.0268.1674
2814 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 24.0049.1714
2815 Rotavirus test nhanh 24.0249.1697
2816 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 24.0318.1674
2817 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 24.0289.1694
2818 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi  
2819 Trichomonas vaginalis soi tươi 24.0317.1674
2820 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 24.0309.1674
2821 Vi nấm soi tươi 24.0319.1674
2822 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 22.0138.1362
2823 HCV Ab test nhanh 24.0144.1621
2824 HIV Ab test nhanh  
2825 HBsAg test nhanh 24.0117.1646
2826 Xét nghiệm tìm BK  
2827 Tuberclosis teslao  
2828 HPV genotype Real-time PCR (32 type)  
2829 HPV genotype Real-time PCR (40 type)  
2830 HPV genotype Real-time PCR (từng type)  
2831 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT 7  
2832 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT Plus  
2833 Sắt huyết thanh  
2834 Vitamin D  
2835 Vitamin B12  
2836 Magnseum  
2837 Kẽm  
2838 Đồng  
2839 Ferritin  
2840 G6PD (Đánh giá thiếu máu tan huyết)  
2841 Điện di huyết sắc tố  
2842 Điện di protein máu  
2843 Nhiễm sắc thể  
2844 ACTH (hormon vỏ thượng thận)  
2845 Giun chỉ IgG  
2846 Giun đầu gai IgG  
2847 Giun đũa IgG  
2848 Giun đũa chó IgG  
2849 Giun Lươn IgG  
2850 Sán lá gan lớn IgG  
2851 Sán lá phổi IgG  
2852 Sán lá phổi IgG  
2853 Sán máng IgG  
2854 Sán dây IgG  
2855 Kháng thể amip trong máu  
2856 Alpha-FP  
2857 CA 19-9 (Cobas)  
2858 CA 15-3 (Cobas)  
2859 CA 72-4 (Cobas)  
2860 Pepsinogen I và tỷ lệ Pepsinogen I/II  
2861 CEA (Cobas)  
2862 Cyfra (Cobas)  
2863 NSE (Cobas)  
2864 Pro GRP  
2865 PSA total /free  
2866 SCC (Cobas)  
2867 β2 - microglobulin (Cobas)  
2868 HE4 (Human epididymal protein 4 )  
2869 HPV PCR (Định tính )  
2870 HPV (Định tuýp)  
2871 HPV Low risk + High risk - QIAGEN (qua dịch âm đạo, niệu đạo,..)  
2872 Giải phẫu bệnh  
2873 Mẫu sinh thiết <5cm  
2874 Mẫu sinh thiết >5cm  
2875 Mẫu sinh thiết xương  
2876 Pap smear (Truyền thống)  
2877 Cấy dịch, đờm, tinh dịch  
2878 PCR dịch tìm lao  
2879 PCR đờm  
2880 PCR Lao (nước tiểu)  
2881 Thin/Cell Perp  
2882 Lupus ban đỏ (ANA, ds-DNA)  
2883 ANA (Antinuclear antibudies )  
2884 Anti ds-DNA  
2885 Morphin máu  
2886 BRCA 1 & 2  
2887 iCAN plus (69 gen)  
2888 iCAN plus (17 gen)  
2889 Anti CCP  
2890 Anti Cardiolipin IgG  
2891 Anti Cardiolipin IgM  
2892 Anti Phospholipid IgG  
2893 Anti Phospholipid IgM  
2894 Anti B2 glycoprotein IgM  
2895 Anti B2 glycoprotein IgG  
2896 Kháng đông Lupus LA  
2897 Rubella IgG  
2898 Rubella  IgM  
2899 CMV IgG  
2900 CMV IgM  
2901 IGE (Immunoglobuline E)  
2902 IgA  
2903 IgG  
2904 IgM  
2905 Panel Dị ứng  
2906 Catecholamin  
2907 Cortisol  
2908 HBeAg (Cobas) Hepatitis B surface Antigen  
2909 HBeAb (Cobas)  
2910 HBV-DNA PCR  
2911 HBV - DNA định lượng  
2912 HCV - RNA định lượng  
2913 HCVAb Elecsys  
2914 HCVAg  
2915 HSV-1/2 IgM - Liaison  
2916 HSV-1/2 IgG - Liaison  
2917 Anti Tg  
2918 Anti TPO  
2919 Tg  
2920 Calcitonin  
2921 Estradiol (E2)  
2922 LH  
2923 FSH  
2924 Prolactin (PRL)  
2925 Progesterone (PRG)  
2926 Testosterone  
2927 AMH  
2928 Double test (sàng lọc trước sinh quý I từ 11 tuần - 13 tuần 6 ngày)  
2929 Triple test (sàng lọc trước sinh quý II từ 14 tuần - 22 tuần)  
2930 Sàng lọc trước sinh  NIPT PLUS (24 cặp NST)  
2931 Sàng lọc trước sinh không xâm lấn NIPT (3 NST)  
2932 Sàng lọc trước sinh  
2933 Xét nghiệm gene  α, β- Thalassemia  
2934 Gói SLSS 5 bệnh  
2935 Thalassemia  
2936 Gói SLSS 82 bệnh  
2937 Gói SLSS 77 bệnh  
2938 Syphillis TP  
2939 Chlamydia (test nhanh dịch âm đạo)  
2940 Chlamydia IgG (qua máu)  
2941 Chlamydia IgM (qua máu)  
2942 Chlamydia PCR -Lậu  
2943 TPHA định tính  
2944 AND huyết thống trực hệ (dân sự)  
2945 AND huyết thống trực hệ (pháp lý)  
2946 AND huyết thống trực hệ thêm mẫu thứ 3  
2947 AND quan hệ họ hàng (dân sự)  
2948 AND quan hệ họ hàng (pháp lý)  
2949 AND cha con không xâm lấn  
2950 SLSS các bệnh lý liên quan đến Hemoglobin (HEMO)  
2951 SLSS 5 bệnh cơ bản + HEMO  
2952 SLSS 60 bệnh Rối loạn chuyển hóa bẩm sinh  
2953 GÓI SLSS 68 BỆNH (8 Bệnh + 60 Bệnh MS/MS)  
2954 GÓI SLSS 73 BỆNH (68 Bệnh + HEMO)  
2955 GÓI SLSS 8 BỆNH  
2956 GÓI SLSS 8 BỆNH + BỆNH HEMOGLOBIN  
2957 SLSS 5 bệnh cơ bản (G6PD, CH, CAH, TGAL,PKU)  
2958 TPHA Định lượng  
2959 RF định lượng  
2960 DỊCH VỤ KHÁC  
2961 Dịch vụ đọc phim CT Scaner sọ não của bác sĩ bệnh viện Việt Đức  
2962 Dịch vụ đọc phim CT Scaner khác của bác sĩ bệnh viện Việt Đức  
2963 Dịch vụ đọc phim Cộng hưởng từ  (MRI) của bác sĩ bệnh viện Việt Đức  
2964 Chiếu đèn vàng da tại phòng  
2965 Thông tắc tia sữa  
2966 Dịch vụ tắm khô toàn thân  
2967 Gội đầu khô  
2968 Sắc thuốc  
2969 Tắm bé  
2970 Massage cho bé  
2971 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 16cm² đến 20cm²)  
2972 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích từ 11cm² đến 15cm²)  
2973 Điều trị vết thương bằng Plasma lạnh (vết thương có diện tích ≤ 10cm²)  
2974 Trích sao hồ sơ bệnh án bản chính  
2975 Trích sao hồ sơ bệnh án bản sao  
2976 Sàng lọc ung thư cổ tử cung bằng nghiệm pháp quan sát cổ tử cung với dung dịch Acid Acetic/ Lugol  
2977 Cấp lại giấy ra viện  
2978 Cấp chứng nhận thương tích  
2979 Cấp chứng nhận thương tích (từ bản sao thứ 2)  
2980 Cấp lại chứng nhận phẫu thuật  
2981 Cấp lại bảng kê chi phí khám chữa bệnh  
2982 Cấp lại giấy chứng sinh  
2983 Xác nhận bệnh nhân điều trị tại TTYT  
2984 Tiêm vắc-xin  
2985 Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm trong da  
2986 Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm dưới da  
2987 Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin tiêm bắp  
2988 Tiêm vắc xin đối với loại vắc xin uống  
2989 Vòng đeo tay người thăm nuôi  
2990 Thở máy bằng xâm nhập tại nhà  
2991 Giảm đau đa mô thức  
2992 Gói sinh thường ngôi chỏm (dùng cho BN không có BHYT)  
2993 Gói sinh thường có sử dụng giảm đau (dùng cho BN có BHYT)  
2994 Gói sinh mổ lần đầu (dùng cho BN có BHYT)  
2995 Gói sinh mổ lần đầu có chọn giờ (dùng cho BN có BHYT)  
2996 Gói sinh mổ lần 2 trở lên (dùng cho BN có BHYT)  
2997 Gói sinh mổ lần 2 trở lên có chọn giờ (dùng cho BN có BHYT)  
2998 Gói sinh thường ngôi chỏm (dùng cho BN có BHYT)  
2999 Gói sinh mổ lần 2 trở lên có chọn giờ (dùng cho BN không có BHYT)  
3000 Gói sinh thường có sử dụng giảm đau (dùng cho BN không có BHYT)  
3001 Gói sinh mổ lần đầu (dùng cho BN không có BHYT)  
3002 Gói sinh mổ lần 2 trở lên (dùng cho BN không có BHYT)  
3003 Gói sinh mổ lần đầu có chọn giờ (dùng cho BN không có BHYT)  
3004 Gói dịch vụ phá thai dưới 7 tuần/ bệnh nhân không sẹo mổ cũ  
3005 Gói dịch vụ phá thai dưới 7 tuần/ bệnh nhân sẹo mổ cũ  
3006 Gói dịch vụ PT xương hàm mặt có chuyên gia  
3007 Gói dịch vụ cắt u sẹo nhỏ  
3008 Gói dịch vụ Rút sonde jj niệu quản  
3009 Gói dịch vụ nong hẹp bao quy đầu  
3010 Gói dịch vụ rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương  
3011 Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cánh tay có gây mê  
3012 Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cẳng tay có gây mê  
3013 Gói dịch vụ kéo nắn bó bột xương cẳng chân có gây mê  
3014 Gói dịch vụ kéo nắn trật khớp vai có gây mê  
3015 Gói dịch vụ kéo nắm trật khớp vai không gây mê  
3016 Gói dịch vụ cắt hẹp bao quy đầu  
3017 Gói dịch vụ khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm (tổn thương nông)  
3018 Gói dịch vụ khám sàng lọc ung thư cổ tử cung  
3019 Gói dịch vụ điều trị viêm cổ tử cung  
3020 Gói dịch vụ đặt nẹp bột chi trên  
3021 Gói dịch vụ kéo nắm bó bột khác gây tê  
3022 Gói dịch vụ đặt nẹp bột chi dưới  
3023 Gói dịch vụ bó ống bột Poter  
3024 Gói dịch vụ kéo nắn bó bột số 8  
3025 Gói dịch vụ chăm sóc toàn diện  
3026 Gói dịch vụ phẫu thuật mở ổ bụng bóc u xơ tử cung có chuyên gia  
3027 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng có chuyên gia  
3028 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt toàn bộ tử cung đường bụng có chuyên gia  
3029 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung có chuyên gia  
3030 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tử cung có chuyên gia  
3031 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi tán sỏi niệu quản búa khí nén, siêu âm, laser có chuyên gia  
3032 Gói dịch vụ phẫu thuật cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi có chuyên gai  
3033 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt túi mật có chuyên gia  
3034 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc có chuyên gia  
3035 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày có chuyên gia  
3036 Gói dịch vụ phẫu thuật tán sỏi thận qua da có chuyên gia  
3037 Gói dịch vụ phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung có chuyên gia  
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây